Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

on+a+fly

  • 61 game

    /geim/ * danh từ - trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) - (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi) - (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu - ván (bài, cờ...) =to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu - trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé =to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai =to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai =none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra! - ý đồ, mưu đồ =to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta =to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai - thú săn; thịt thú săn =big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm - con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi =fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng =forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công - bầy (thiên nga) !to be off one's game - (thể dục,thể thao) không sung sức !to be ob one's game - (thể dục,thể thao) sung sức !to fly at higher games - có những tham vọng cao hơn !to have the game in one's hand - nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu !to play the game - (xem) play !the game is yours - anh thắng cuộc !the game is not worth the candle - việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi !the game is up - việc làm đã thất bại * động từ - đánh bạc !to game away one's fortune - thua bạc khánh kiệt * tính từ - như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ =a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ =to die game+ chết anh dũng - có nghị lực =to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì - bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

    English-Vietnamese dictionary > game

  • 62 handle

    /'hændl/ * danh từ - cán, tay cầm, móc quai =to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai - (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được =to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng - chức tước, danh hiệu =to have a handle to one's name+ có chức tước !to fly off the handle - (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng !handle off the face -(đùa cợt) cái mũi !up to the handle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức =to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì * ngoại động từ - cầm, sờ mó - vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay) =to handle a machine+ điều khiển máy - đối xử, đối đãi =to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai - luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề) - quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) - (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > handle

  • 63 hop

    /hɔp/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông * ngoại động từ - ướp hublông (rượu bia) * nội động từ - hái hublông * danh từ - bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò - (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) - không chặng đường bay =to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường * nội động từ - nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay * ngoại động từ - nhảy qua (hố...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...) !to hop off - (hàng không) cất cánh (máy bay) !to hop it - bỏ đi, chuồn !to hop the twig (stick) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình

    English-Vietnamese dictionary > hop

  • 64 ichneumon

    /ik'nju:mən/ * danh từ (động vật học) - cầy nâu - ong cự ((cũng) ichneumon fly)

    English-Vietnamese dictionary > ichneumon

  • 65 kite

    /kait/ * danh từ - cái diều - (động vật học) diều hâu - (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả - (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ) - (quân sự), (từ lóng) máy bay !to fly a kite - thả diều - (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * nội động từ - bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * ngoại động từ - làm bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

    English-Vietnamese dictionary > kite

  • 66 non-stop

    /'nɔ'stɔp/ * tính từ & phó từ - không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng =non-stop train+ xe lửa chạy suốt =to fly non-stop from Hanoi to Moscow+ bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va =non-stop cinema+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm * danh từ - xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt) - cuộc chạy một mạch

    English-Vietnamese dictionary > non-stop

  • 67 owl

    /aul/ * danh từ - (động vật học) con cú - người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ - (nghĩa bóng) người hay đi đêm !to fly with the owl - hay ăn đêm, hay đi đêm !owls to Athens - việc thừa, củi chở về rừng

    English-Vietnamese dictionary > owl

  • 68 passion

    /'pæʃn/ * danh từ - cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn - sự giận dữ =to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành - tình dục, tình yêu =sexual passion+ tình dục =tender passion+ tình yêu - sự say mê =to have a passion for something+ say mê cái gì - (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu * nội động từ - (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn

    English-Vietnamese dictionary > passion

  • 69 pig

    /pig/ * danh từ - lợn heo - thịt lợn; thịt lợn sữa =roast pig+ thịt lợn quay - (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ - thoi kim loại (chủ yếu là gang) - khoanh cam - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm !to buy a pig in a poke - mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng !to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market - làm ăn thất bại !to make a pig of oneself - ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn !pigs might fly - biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra !please the pigs -(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! * ngoại động từ - đẻ (lợn) * nội động từ - đẻ con (lợn) - ở bẩn lúc nhúc như lợn !to pig it - ở bẩn lúc nhúc như lợn

    English-Vietnamese dictionary > pig

  • 70 rage

    /reidʤ/ * danh từ - cơn thịnh nộ, cơn giận dữ =to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ =to be in a rage with someone+ nổi xung với ai - cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...) =the rage of the wind+ cơn gió dữ dội =the rage of the sea+ biển động dữ dội =the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt - tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...) =to have a rage for hunting+ ham mê săn bắn - mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời =it is all the rage+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành - thi hứng; cảm xúc mãnh liệt * nội động từ - nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên =to rage against (at) someone+ nổi xung lên với ai - nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...) =the wind is raging+ gió thổi dữ dội =the sea is raging+ biển động dữ dội =the battle had been raging for two days+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày =the cholera is raging+ bệnh tả đang hoành hành =to rage itself out+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi =the storm has raged itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rage

  • 71 solo

    /'soulou/ * danh từ, số nhiều solos - (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca - lối chơi bài xôlô - (hàng không) chuyến bay một mình * phó từ - một mình =to sing solo+ đơn ca =to fly solo+ bay một mình

    English-Vietnamese dictionary > solo

  • 72 spider

    /'spaidə/ * danh từ - con nhện - cái kiềng - cái chảo ba chân - xe ngựa hai bánh !spider and fly - người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy

    English-Vietnamese dictionary > spider

  • 73 tangent

    /'tændʤənt/ * tính từ - (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến =tangent bundle+ chùm tiếp tuyến =tangent circles+ vòng tiếp xúc * danh từ - (toán học) đường tiếp tuyến - tang !to fly (go) off at a tangent - đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > tangent

  • 74 tantrum

    /'tæntrəm/ * danh từ - cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành =to fly into a tantrum+ nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > tantrum

  • 75 temper

    /'tempə/ * danh từ - tính tình, tình khí, tâm tính, tính =to have a violent (quick) temper+ tính nóng nảy - tâm trạng =to be in a bad temper+ bực tức, cáu kỉnh - sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ =a fit of temper+ cơn giận =to get (fly) into a temper+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành =to be in a temper+ đang lúc giận dữ - sự bình tĩnh =to keep (control) one's temper+ giữ bình tĩnh =to be out of temper; to lose one's temper+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu - tính cứng (của thép...) - sự nhào trộn (vữa...) * ngoại động từ - hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...) - tôi (thép...) - tôi luyện - làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế =to temper one's impetuosity+ kiềm chế được tính hăng của mình

    English-Vietnamese dictionary > temper

См. также в других словарях:

  • Fly fishing — in a river Fly fishing is an angling method in which an artificial fly is used to catch fish. The fly is cast using a fly rod, reel, and specialized weighted line. Casting a nearly weightless fly or lure requires casting techniques significantly… …   Wikipedia

  • Fly fishing tackle — comprises the fishing tackle or equipment typically used by fly anglers. Fly fishing tackle includes: * Fly rods a specialized type of fishing rod designed to cast fly line and artificial flies * Fly reels a specialized type of fishing reel… …   Wikipedia

  • Fly tying — is the process of producing an artificial fly to be used by anglers to catch fish via means of fly fishing. Probably the most concise description of fly tying is the one by Helen Shaw, a preeminent American professional fly tyer in Fly Tying .… …   Wikipedia

  • Fly system — Fly loft of the Theater Bielefeld in Germany A fly system, flying system or theatrical rigging system, is a system of lines (e.g. ropes), blocks (pulleys), counterweights and related devices within a theatre that enable a stage crew to quickly,… …   Wikipedia

  • Fly — Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly agaric — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fly ball — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly block — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly board — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly book — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fly cap — Fly Fly, n.; pl. {Flies} (fl[imac]z). [OE. flie, flege, AS. fl[=y]ge, fle[ o]ge, fr. fle[ o]gan to fly; akin to D. vlieg, OHG. flioga, G. fliege, Icel. & Sw. fluga, Dan. flue. [root] 84. See {Fly}, v. i.] 1. (Zo[ o]l.) (a) Any winged insect; esp …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»