-
1 alarm
/ə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo động, sự báo nguy =air-raid alarm+ báo động phòng không - còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động =to give the alarm+ báo động =to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động - đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ =to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi -
2 alarm
v. Xibn. Lub moos tswb -
3 alarm-clock
/ə'lɑ:m'klɔk/ * danh từ - đồng hồ báo thức -
4 alarm-post
/ə'lɑ:mpoust/ * danh từ - (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động -
5 der Alarm
- {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {alert} sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng = der blinde Alarm {false alarm}+ = der falsche Alarm {false alert}+ = Alarm schlagen {to sound the alert}+ = blinden Alarm schlagen {to cry wolf}+ -
6 fire-alarm
/'faiərə,lɑ:m/ * danh từ - tiếng còi báo động cháy - báo động cháy -
7 gas-alarm
/'gæsə'lɑ:m/ Cách viết khác: (gas-alert) /'gæsə'lə:t/ -alert) /'gæsə'lə:t/ * danh từ - báo động phòng hơi độc -
8 still alarm
/'stilə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi) -
9 die Alarmanlage
- {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ -
10 die Weckvorrichtung
- {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ -
11 der Schreck
- {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {scare} sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {startle} sự giật mình, cái giật mình, điều làm giật mình - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der lähmende Schreck {petrifaction}+ = einen Schreck bekommen {to panic (panicked,panicked)+ -
12 die Warneinrichtung
- {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ -
13 der Wecker
- {alarm clock} -
14 die Sturmglocke
- {alarm bell} -
15 die Alarmanzeige
- {alarm display} -
16 die Trillerpfeife
- {alarm whistle} -
17 die Alarmwerte
- {alarm results} -
18 der Alarmbereich
- {alarm range} -
19 die Alarmglocke
- {alarm bell} -
20 die Unruhe
- {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Alarm management — is the application of human factors (or ergonomics as the field is referred to outside the U.S.) along with instrumentation engineering and systems thinking to manage the design of an alarm system to increase its usability. Most often the major… … Wikipedia
ALARM — англ. Air Launched Anti Radiation Missile … Википедия
Alarm (Zeitschrift) — Alarm war eine anarchistische Zeitschrift für, so der Untertitel, freien Sozialismus und erschien von 1919 (mit Unterbrechung wegen Erscheinungsverbotes) bis 1930. Inhaltliche Themen waren Kommunismus, Sozialismus, Anarchismus,… … Deutsch Wikipedia
Alarm Call — Saltar a navegación, búsqueda «Alarm Call» Sencillo de Björk del álbum Homogenic Publicación noviembre de 1998 Formato CD … Wikipedia Español
ALARM missile — ALARM (Air Launched Anti Radiation Missile) is a British anti radiation missile designed primarily to destroy enemy radars for the purpose of Suppression of Enemy Air Defence (SEAD). It is used by the RAF and the Royal Saudi Air Force. [cite news … Wikipedia
Alarm call — «Alarm Call» Sencillo de Björk del álbum Homogenic Formato CD Género(s) Trip hop Duración 3:38 (edit) 4:19 (album) Discográfica One Lit … Wikipedia Español
Alarm für Cobra 11 — – Die Autobahnpolizei Genre Action, Crime drama Starring Johannes Brandrup (1995) Rainer Strecker (1995) Erdogan Atalay (1995 ) … Wikipedia
ALARM — Grunddaten Funktion Anti Radar Rakete Hersteller MBDA Entwicklung 1982 … Deutsch Wikipedia
Alarm — A*larm ([.a]*l[aum]rm ), n. [F. alarme, It. all arme to arms ! fr. L. arma, pl., arms. See {Arms}, and cf. {Alarum}.] 1. A summons to arms, as on the approach of an enemy. [1913 Webster] Arming to answer in a night alarm. Shak. [1913 Webster] 2.… … The Collaborative International Dictionary of English
Alarm bell — Alarm A*larm ([.a]*l[aum]rm ), n. [F. alarme, It. all arme to arms ! fr. L. arma, pl., arms. See {Arms}, and cf. {Alarum}.] 1. A summons to arms, as on the approach of an enemy. [1913 Webster] Arming to answer in a night alarm. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Alarm clock — Alarm A*larm ([.a]*l[aum]rm ), n. [F. alarme, It. all arme to arms ! fr. L. arma, pl., arms. See {Arms}, and cf. {Alarum}.] 1. A summons to arms, as on the approach of an enemy. [1913 Webster] Arming to answer in a night alarm. Shak. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English