Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

old+people+es

  • 1 das Seniorenheim

    - {old people's home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Seniorenheim

  • 2 das Altersheim

    - {almshouse; home for the aged; old people's home; retirement home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Altersheim

  • 3 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

  • 4 score

    /skɔ:/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng =to make a good score+ làm bàn nhiều - vết rạch, đường vạch - dấu ghi nợ =to pay one's score+ trả hết nợ =death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ =to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa - (âm nhạc) bản dàn bè - hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều =scores of people+ nhiều người - lý do, căn cứ =the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý - (từ lóng) điều may =what a score!+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi - (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống !to go off at score - bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích) * động từ - (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng - đạt được (thắng lợi) =to score a success+ đạt được thắng lợi thành công - gạch, rạch, khắc, khía - ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù) - lợi thế, ăn may =that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may - (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích !to score off - (từ lóng) chơi trội, áp đảo

    English-Vietnamese dictionary > score

  • 5 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

См. также в других словарях:

  • old people's home — old people’s home UK US noun [countable] [singular old people’s home plural old people’s homes] a place where old people live and are looked after He’s put his father in an old people’s home. Thesaurus: types of home …   Useful english dictionary

  • Old People's Home (Omaha) — Old People s Home U.S. National Register of Historic Places Also known as the Leo Vaughn Manor …   Wikipedia

  • Old People's Home (Tampa, Florida) — Old People s Home U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • old people's home — old people s homes N COUNT An old people s home is a place where old people live and are cared for when they are too old to look after themselves. [mainly BRIT] …   English dictionary

  • Old People’s Home — Old People s Home bezeichnet mehrere gleichnamige, im NRHP gelistete, Objekte: Old People s Home (Florida), ID Nr. 00001198 Old People s Home (Nebraska), ID Nr. 87001182 Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit… …   Deutsch Wikipedia

  • old people's home — old people s .home n BrE a place where old people live and are cared for when they are too old to live by themselves = ↑nursing home …   Dictionary of contemporary English

  • old people's home — old people s ,home noun count a place where old people live and are taken care of …   Usage of the words and phrases in modern English

  • old people's home — UK / US noun [countable] Word forms old people s home : singular old people s home plural old people s homes a place where old people live and are looked after He s put his father in an old people s home …   English dictionary

  • Old People's Home — Infobox nrhp | name = Old People s Home nrhp type = caption = Also known as the Leo Vaughn Manor location= Omaha, NE lat degrees = 41 | lat minutes = 20 | lat seconds = 14.72 | lat direction = N long degrees = 95 | long minutes = 57 | long… …   Wikipedia

  • Old people's home — The term old people s home can refer to one of the following: nursing home retirement home This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an internal link led you here …   Wikipedia

  • old people's home — noun (C) a place where old people live together and are cared for …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»