Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

oh+my+god

  • 1 god

    /gɔd/ * danh từ - thần =the god of wine+ thần rượu =a feast for the gods+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên) - (God) Chúa, trời, thượng đế !to pray to God - cầu Chúa, cầu trời !God knows! - có trời biết! (không ai biết) !my God!; good God! - trời! (tỏ ý ngạc nhiên); !thank God! - lạy Chúa! nhờ Chúa!; !God willing - nếu trời phù hộ !for God's sake - vì Chúa !by God - có Chúa biết (để khẳng định lời thề) !God's book - kinh thánh - người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều =to make a god of somebody+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần - (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng) * động từ - tôn làm thần thánh - làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)

    English-Vietnamese dictionary > god

  • 2 god

    v. Tus vaj tswv

    English-Hmong dictionary > god

  • 3 god's acre

    /'gɔdz,eikə/ * danh từ - nghĩa địa

    English-Vietnamese dictionary > god's acre

  • 4 sea-god

    /'si:'gɔd/ * danh từ - hà bá

    English-Vietnamese dictionary > sea-god

  • 5 sun-god

    /'sʌngɔd/ * tính từ - thần mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > sun-god

  • 6 der Abgott

    - {god} thần, Chúa, trời, thượng đế - {idol} tượng thần, thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng, ma quỷ, quan niệm sai lầm idolum)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abgott

  • 7 Gott segne Dich

    - {God bless you} = wer hat Dich gefragt? {who pulled your chain?}+ = da hast Du Dich aber anscheißen lassen {you were really done there}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gott segne Dich

  • 8 die Götze

    - {god} thần, Chúa, trời, thượng đế - {idol} tượng thần, thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng, ma quỷ, quan niệm sai lầm idolum)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Götze

  • 9 fear

    /fiə/ * danh từ - sự sợ, sự sợ hãi =to be in fear+ sợ - sự kinh sợ =the of fear God+ sự kính sợ Chúa - sự lo ngại; sự e ngại =in fear of one's life+ lo ngại cho tính mệnh của mình =for fear of+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng !no fear - không lo, không chắc đâu * động từ - sợ =he fears nothing+ hắn ta không sợ cái gì cả =we fear the worst+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra - lo, lo ngại, e ngại =never fear+ đừng sợ; đừng ngại - kính sợ =to fear God+ kính sợ Chúa

    English-Vietnamese dictionary > fear

  • 10 word

    /wə:d/ * danh từ - từ =to translate word for word+ dịch theo từng từ một - lời nói, lời =big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp =a man of few words+ một người ít nói =in other words+ nói cách khác =in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra =by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu =spoken word+ lời nói =I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều =high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng =burning words+ lời lẽ hăng hái kích động =wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu =to have no word for+ không biết nói thế nào về =beyond words+ không nói được, không thể tả xiết - lời báo tin, tin tức, lời nhắn =to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng =word came that+ người ta báo tin rằng - lời hứa, lời =to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều =to give one's word+ hứa =to keep one's word+ giữ lời hứa =a man of his word+ người giữ lời hứa =upon my word+ xin lấy danh dự mà thề - lệnh, khẩu hiệu =to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì - (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại =to have words with+ cãi nhau với =they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau =to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau !at a word - lập tức !go give someone one's good word - giới thiệu ai (làm công tác gì...) !hard words break no bones !fine words butter no parsnips !words are but wind - lời nói không ăn thua gì (so với hành động) !not to have a word to throw at a dog - (xem) dog !the last word in - kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì) !on (with) the word - vừa nói (là làm ngay) !to say a good word for - bào chữa, nói hộ - khen ngợi !to suit the action to the word - thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa !a word in (out of) season - lời nói đúng (không đúng) lúc !a word to the wise - đối với một người khôn một lời cũng đủ !the Word of God; God's Word - (tôn giáo) sách Phúc âm * ngoại động từ - phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả =to word an idea+ phát biểu một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > word

  • 11 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 12 die Gottheit

    - {deity} tính thần, vị thần - {divinity} tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, thân khoa học - {god} thần, Chúa, trời, thượng đế = die niedere Gottheit {daemon; demon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gottheit

  • 13 seekrank

    - {seasick} say sóng = er wird nicht seekrank {he is a god sailor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seekrank

  • 14 Gott

    - {the infinite} = der Gott {god; the Eternal}+ = ach Gott! {o dear!}+ = Grüß Gott! {Greetings!}+ = Gott sei dank! {thank heaven!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gott

  • 15 acre

    /acre/ * danh từ - mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta) - cánh đồng, đồng cỏ =broad acres+ đồng ruộng, cánh đồng =God's acre+ nghĩa địa, nghĩa trang

    English-Vietnamese dictionary > acre

  • 16 almighty

    /ɔ:l'maiti/ * tính từ - toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực =Almighty God+ thượng đế - (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại =an almighty fool+ một thằng đại ngốc * phó từ - (từ lóng) hết sức, vô cùng * danh từ - thượng đế

    English-Vietnamese dictionary > almighty

  • 17 bally

    /'bæli/ * tính từ & phó từ - (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) =take the bally god away!+ mang ngay cái con khỉ gió này đi! =whose bally fault is that?+ ai mắc cái lỗi khỉ này? =to be too bally tired+ mệt đến chết được

    English-Vietnamese dictionary > bally

  • 18 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 19 city

    /'siti/ * danh từ - thành phố, thành thị, đô thị - dân thành thị - (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn - (định ngữ) (thuộc) thành phố - (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo) !Celestial City !Heavenly City !City of God - thiên đường !city state - thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

    English-Vietnamese dictionary > city

  • 20 dispose

    /dis'pouz/ * ngoại động từ - sắp đặt, sắp xếp, bó trí - làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn =they are kindly disposed towards us+ họ có thiện ý đói với chúng tôi * nội động từ - quyết định =man proposes, God disposes+ mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên - (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng =to dispose of one's time+ tuỳ ý sử dụng thời gian của mình - (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp =to dispose of someone+ quyết định số phận của ai; khử đi =to dispose of an argument+ bác bỏ một lý lẽ =to dispose of a question+ giải quyết một vấn đề =to dispose of an apponent+ đánh bại đối thủ =to dispose of a meal+ ăn gấp một bữa cơm - (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng =to dispose of goods+ bán hàng =goods to be disposed of+ hàng để bán !to dispose oneself to - sẵn sàng (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > dispose

См. также в других словарях:

  • God is still speaking, — also known as The Stillspeaking Initiative , is the name of the identity, branding, and advertising campaign of the United Church of Christ that was launched in 2004.The Initiative was originally promulgated by the national office s Stillspeakin …   Wikipedia

  • God of War: Chains of Olympus — Kratos, as featured on the Chains of Olympus cover. Developer(s) …   Wikipedia

  • god — [gɔd US ga:d] n [: Old English;] 1.) God the spirit or ↑being who Christians, Jews, Muslims etc pray to, and who they believe created the universe ▪ Most Americans still believe in God . ▪ Nothing could shake his belief in God . ▪ He thought it… …   Dictionary of contemporary English

  • God of War (série) — God of War Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur SCE Santa Monica Studio Distributeur …   Wikipédia en Français

  • God Save the Queen (песня Sex Pistols) — «God Save the Queen» Сингл Sex Pistols из альбома Never Mind the …   Википедия

  • God Defend New Zealand — Woods original manuscript setting Bracken s poem to music. National anthem of …   Wikipedia

  • God of War (serie) — God of War (série) God of War est une série de jeux vidéo d action débutée en 2005 et éditée par Sony Computer Entertainment. La série a été conçue par David Jaffe et réinvente la mythologie grecque. En seulement deux épisodes, God of War est… …   Wikipédia en Français

  • God of war (série) — God of War est une série de jeux vidéo d action débutée en 2005 et éditée par Sony Computer Entertainment. La série a été conçue par David Jaffe et réinvente la mythologie grecque. En seulement deux épisodes, God of War est devenu une des séries… …   Wikipédia en Français

  • God of War III — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

  • God the Son — is the second person of the Trinity in Christian theology. Christians identify Jesus of Nazareth with God the Son . This is significantly different from the biblical title Son of God , which is also applied by Christians to Jesus, but is used in… …   Wikipedia

  • God of War III — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur SCE Santa Monica Studio Concepteur …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»