-
1 offset
/'ɔ:fset/ * danh từ - chồi cây, mầm cây - núi ngang, hoành sơn - sự đền bù, sự bù đắp - (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch) - (kiến trúc) rìa xiên (ở tường) - khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line) - (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng) * ngoại động từ - bù lại, đền bù, bù đắp - (ngành in) in ôpxet -
2 offset printing
/'ɔ:fset'printiɳ/ * danh từ - (ngành in) sự in ôpxet -
3 der Offsetdruck
- {offset printing} sự in ôpxet = der Offsetdruck (Typographie) {offset printing}+ -
4 die Offsetlithographie
- {offset lithography} -
5 die Verrechnung
- {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, sự in ôpxet, bản in ôpxet, sự đánh giây mực, rìa xiên, khoảng cách thẳng góc với đường chính offset line), khuỷu ống - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nur zur Verrechnung (Kommerz) {not negotiable}+ -
6 der Ausgleich
- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {compensation} sự đền bù, sự bồi thường, vật đền bù, vật bồi thường, sự bù - {conciliation} sự hoà giải - {equalization} sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, sự gỡ hoà - {equation} sự làm cân bằng, lượng bù sai, phương trình - {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự bù đắp, sự in ôpxet, bản in ôpxet, sự đánh giây mực, rìa xiên, khoảng cách thẳng góc với đường chính offset line), khuỷu ống - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = der Ausgleich (Getriebe) {synchromesh}+ = zum Ausgleich von {in payment of}+ = den Ausgleich erzielen {to equalize}+ -
7 abzweigen
- {to bifurcate} - {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to offset} bù lại, đền bù, bù đắp, in ôpxet - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = sich abzweigen {to branch away; to branch off; to bud off}+ -
8 in Gegenrechnung bringen
- {to offset} bù lại, đền bù, bù đắp, in ôpxet -
9 der Ableger
- {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = der Ableger (Botanik) {cutting; layer; offset; offshoot; scion; slip}+ -
10 die Regelabweichung
- {control deviation} = die bleibende Regelabweichung {offset}+
См. также в других словарях:
offset — [ ɔfsɛt ] n. m. • 1932; mot angl. « report » ♦ Anglic. Techn. Procédé d impression à plat utilisant le report sur caoutchouc. Affiche imprimée en offset. Par appos. Presse offset. Papier offset, utilisé pour l impression en offset. ● offset nom… … Encyclopédie Universelle
offset — off·set 1 / ȯf ˌset/ n: a claim or amount that reduces or balances another claim or amount: set off the creditor s own debt was an offset; also: the reduction or balance achieved by such a claim off·set 2 /ˌȯf set/ vt: to balance, reduce, or… … Law dictionary
offset — [ôf′set΄; ] for v., usually [ ôf set′] n. 1. something that is set off, or has sprung or developed, from something else; offshoot; extension; branch; spur 2. anything that balances, counteracts, or compensates for something else; compensation 3.… … English World dictionary
Offset — steht für: Offset (Film), deutsch rumänischer Film aus dem Jahr 2005 im weiteren Sinn für Kompensationsgeschäft (engl. offset für Verrechnung, Gegenbuchung) in der Technik (engl. offset für Regelabweichung, Versatz) ein konstanter, additiver oder … Deutsch Wikipedia
Offset — [dt. »Versatz«, »Ausgleich«] der, Verfahren zur relativen bzw. indirekten Adressierung, bei der zu einer Basisadresse ein zusätzlicher Wert, der Offset, addiert wird, um die Zieladresse zu erhalten (Segment Offset Adressierung). Das Verfahren… … Universal-Lexikon
Offset — puede referirse a: Impresión Offset, método de reproducción de documentos e imágenes sobre papel o materiales similares. Offset (antena) es un tipo de antena parabólica. Ver también Internet vía satélite. Offset (compensación) compensación… … Wikipedia Español
Offset — Off*set , v. t. [imp. & p. p. {Offset}; p. pr. & vb. n. {Offsetting}.] 1. To set off; to place over against; to balance; as, to offset one account or charge against another. [1913 Webster] 2. To form an offset in, as in a wall, rod, pipe, etc.… … The Collaborative International Dictionary of English
Offset — Off*set , v. t. [imp. & p. p. {Offset}; p. pr. & vb. n. {Offsetting}.] 1. To set off; to place over against; to balance; as, to offset one account or charge against another. [1913 Webster] 2. To form an offset in, as in a wall, rod, pipe, etc.… … The Collaborative International Dictionary of English
Offset — Off set , n. [Off + set. Cf. {Set off}.] In general, that which is set off, from, before, or against, something; as: [1913 Webster] 1. (Bot.) A short prostrate shoot, which takes root and produces a tuft of leaves, etc. See Illust. of {Houseleek} … The Collaborative International Dictionary of English
offset — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I,D. u, Mc. offsetecie, blm {{/stl 8}}{{stl 7}} technika druku płaskiego, w której rysunek jest przenoszony z metalowej płytki na gumowy cylinder, a z niego na papier {{/stl 7}}{{stl 20}} {{/stl 20}} {{stl 20}}… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
offset — ► NOUN 1) a consideration or amount that diminishes or balances the effect of a contrary one. 2) the amount by which something is out of line. 3) a side shoot from a plant serving for propagation. 4) a method of printing in which ink is… … English terms dictionary