Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

offensive+nl

  • 1 offensive

    /ə'fensiv/ * danh từ - sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công =to take the offensive+ tấn công =to hold the offensive+ giữ thế tấn công * tính từ - xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục =offensive language+ lời nói xỉ nhục - chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm =an offensive smell+ mùi khó chịu - tấn công, công kích =an offensive compaign+ chiến dịch tấn công

    English-Vietnamese dictionary > offensive

  • 2 die Offensive ergreifen

    - {to act on offensive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Offensive ergreifen

  • 3 counter-offensive

    /'kauntərə,fensiv/ * danh từ - sự phản công - cuộc phản công

    English-Vietnamese dictionary > counter-offensive

  • 4 der Angriff

    - {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn, cuộc gây hấn - {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm - {attack} sự tấn công, cơn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {lunge} đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, dây dạy ngựa chạy vòng tròn, nơi dạy ngựa chạy vòng tròn - {onset} lúc bắt đầu - {raid} cuộc tấn công bất ngờ, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ, cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy = der Angriff [auf] {assault [on,upon]; inroad [on]}+ = der Angriff [in,auf] {descent [on]}+ = der Angriff (Technik) {bite}+ = der Angriff (Militär) {offence; offensive}+ = der heftige Angriff [auf] {onslaught [on]}+ = in Angriff nehmen {to go about; to set (set,set); to tackle; to take up}+ = der plötzliche Angriff {dash; incursion; swoop}+ = beim ersten Angriff {at the first onset}+ = zum Angriff übergehen {to go into offensive}+ = der überraschende Angriff (Militär) {blitz}+ = etwas in Angriff nehmen {to begin upon something; to come to grips with something; to tackle something}+ = ein Problem in Angriff nehmen {to tackle a problem}+ = eine Sache ernsthaft in Angriff nehmen {to grapple with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angriff

  • 5 ekelhaft

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathly} ghê tởm, làm cho người ta không ưa - {loathsome} - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, gớm guốc, đáng ghê - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, tấn công, công kích - {pestilential} bệnh dịch, nguy hại như bệnh dịch, độc hại - {rotten} mục, mục nát, thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {vile} hèn hạ, đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ekelhaft

  • 6 anzüglich

    - {abusive} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {point} - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm = anzüglich (Bemerkung) {personal}+ = anzüglich werden {to become personal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzüglich

  • 7 beleidigend

    - {abusive} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ - {insulting} làm nhục, xấc xược - {libellous} phỉ báng, bôi nh - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {wrongful} bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho, trái luật, phi pháp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleidigend

  • 8 anstößig

    - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} đáng ghét, ghê tởm, độc - {offending} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstößig

  • 9 die Großoffensive

    - {major offensive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großoffensive

  • 10 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 11 angreifend

    - {aggressive} xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, tháo vát, xông xáo, năng nổ - {corrosive} gặm mòn, phá huỷ dần - {invasive} xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, lan tràn - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công - {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifend

  • 12 die Gegenoffensive

    - {counter-offensive} sự phản công, cuộc phản công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenoffensive

  • 13 widerwärtig

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu, đáng ghét, ghê tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} độc - {odious} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, gớm guốc, tấn công, công kích - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerwärtig

  • 14 assume

    /ə'sju:m/ * ngoại động từ - mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) =his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng =to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là - làm ra vẻ, giả bộ =to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây - cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận =let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng - nắm lấy, chiếm lấy =to assume power+ nắm chính quyền - đảm đương, gánh vác, nhận vào mình =to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm !to assume measures - áp dụng những biện pháp !to assume the offensive - (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    English-Vietnamese dictionary > assume

  • 15 stage

    /steidʤ/ * danh từ - bệ, dài - giàn (thợ xây tường...) =hanging stage+ giàn treo - bàn soi (kính hiển vi) - sân khấu; nghề kịch, kịch =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to quit the stage+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết; =to put a play on stage+ đem trình diễn một vở kịch - vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động =to quit the stage of politics+ rời khỏi vũ đài chính trị =a larger stage opened to him+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta - giai đoạn =a critical stage+ giai đoạn nguy kịch - đoạn đường, quãng đường, trạm =to travel be easy stages+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ - (vật lý) tầng, cấp =amplifier stage+ tần khuếch đại - (địa lý,địa chất) tầng - (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt * ngoại động từ - đưa (vở kịch) lên sân khấu - dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công) =to stage a demonstration+ tổ chức một cuộc biểu tình =to stage an offensive+ mở một cuộc tấn công * nội động từ - dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch) =this play does not stage well+ vở này khó đóng - đi bằng xe ngựa chở khách

    English-Vietnamese dictionary > stage

См. также в других словарях:

  • offensive — [ ɔfɑ̃siv ] n. f. • 1587; de offensif 1 ♦ Action d attaquer l ennemi, en prenant l initiative des opérations. ⇒ attaque. Prendre, reprendre l offensive. Passer à l offensive. Une offensive : attaque d envergure, exécutée à l échelon d une grande… …   Encyclopédie Universelle

  • offensive# — offensive adj 1 attacking, aggressive (see under ATTACK n) Analogous words: invasive, incursive (see corresponding nouns at INVASION): assaulting, assailing, attacking, bombarding, storming (see ATTACK vb) 2 Offensive, loathsome, repulsive,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Offensive — Of*fen sive, a. [Cf. F. offensif. See {Offend}.] [1913 Webster] 1. Giving offense; causing displeasure or resentment; displeasing; annoying; as, offensive words. [1913 Webster] 2. Giving pain or unpleasant sensations; disagreeable; revolting;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • offensive — of·fen·sive /ə fen siv/ adj 1: of, relating to, or designed for attack offensive weapons 2: causing displeasure or resentment; esp: contrary to a particular or prevailing sense of what is decent, proper, or moral depicted sexual acts in a… …   Law dictionary

  • Offensive — Of*fen sive, n. The state or posture of one who offends or makes attack; aggressive attitude; the act of the attacking party; opposed to {defensive}. [1913 Webster] {To take the offensive}, {To act on the offensive}, {To go on the offensive}, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • offensive — UK US /əˈfensɪv/ adjective ► causing someone to feel upset and angry, often because of being rude: offensive to sb »His comments were highly offensive to women. »The channel ran a series of grossly offensive advertisements …   Financial and business terms

  • offensive — [adj1] disrespectful, insulting; displeasing abhorrent, abusive, annoying, biting, cutting, detestable, disagreeable, discourteous, distasteful, dreadful, embarrassing, evil, foul, ghastly, grisly, gross, hideous, horrible, horrid, impertinent,… …   New thesaurus

  • offensive — ► ADJECTIVE 1) causing offence. 2) involved or used in active attack. 3) chiefly N. Amer. relating to the team in possession of the ball or puck in a game. ► NOUN ▪ a military campaign of attack. ● be on the offensive Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • offensive — [ə fen′siv; ] for adj., also [ ô′fen΄siv] adj. [ML offensivus < L offensa,OFFENSE] 1. attacking; aggressive 2. of or for attack ☆ 3. designating or of the side that is seeking to score in any contest 4. unpleasant, as to the senses;… …   English World dictionary

  • Offensive — (v. lat.), der Angriff, im Gegensatz zur. Defensive (s.d.), besteht darin, daß die feindliche Macht aufgesucht u. angegriffen wird, der Offensivkrieg od. Angriffskrieg beginnt daher mit dem Einbruch in Feindes Land. Man unterscheidet dabei… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Offensīve — (franz.), das angriffsweise Vorgehen gegen den Feind im Gegensatz zum Abwarten desselben in der Defensive (s. d.). Man unterscheidet die strategische O., das Angriffsverfahren in der Kriegführung, und die taktische O., den Angriff auf dem… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»