Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

off-cover

  • 1 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 2 prize

    /prize/ * danh từ - giải thưởng, phầm thưởng =the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin =to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải - (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng =the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời - giải xổ số; số trúng - (định ngữ) được giải, chiếm giải =prize ox+ con bò được giải - (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực =a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng * ngoại động từ - đánh giá cao, quý =to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh * danh từ - chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...) =to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm =to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm - (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được * ngoại động từ ((cũng) pry) - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm * danh từ ((cũng) prise) - sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy * ngoại động từ ((cũng) prise) - nạy, bẩy lên =to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra =to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên

    English-Vietnamese dictionary > prize

  • 3 track

    /træk/ * danh từ - dấu, vết =motor-car track+ vết xe ô tô - ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân - đường, đường đi, đường hẻm =a track through a forest+ đường hẻm xuyên rừng =track of a ship+ đường rẽ nước của con tàu =track of a comet+ đường vụt qua của sao chổi - đường ray - bánh xích (xe tăng...) !to be on the track of - theo hút, theo vết chân, đi tìm !to be on the right track - đi đúng đường !to be off the track - trật bánh (xe lửa) - lạc đường, lạc lối - mất hút, mất dấu vết - lạc đề !to cover up one's tracks - che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm !to follow the tracks of - theo dấu chân !to follow in someone's tracks - theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai !to follow the beaten track - theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to keep track of - theo dõi !to kill somebody on his tracks - giết ai ngay tại chỗ !to lose track of - mất hút, mất dấu vết !to make tracks - (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn !to make tracks for - đuổi theo (ai) - đi thẳng về phía !to put somebody on the right track - đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối * ngoại động từ - theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã =to track a lion to its lair+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó - để lại dấu vết =to track dirt on the floor+ để lại vết bẩn trên sàn - (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo) !to track down - theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được !to track out - theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết

    English-Vietnamese dictionary > track

См. также в других словарях:

  • off cover — phrasal of a stamp : having been removed from the cover (sense 3c(2)) …   Useful english dictionary

  • Cover me quick — cover me quick/! Origin Rizal, Philippines Genres Powerpop, Alternative rock, Pop punk Years active 1998–2008 Labels Viva Records Alpha …   Wikipedia

  • Off the Wall (album) — Off the Wall Studio album by Michael Jackson Released August 10, 1979 …   Wikipedia

  • Off the Record (song) — Off the Record Single by My Morning Jacket from the album Z B side How Could …   Wikipedia

  • Off Armageddon Reef —   …   Wikipedia

  • Cover Up (UB40 album) — Cover Up Studio album by UB40 Released 22 November, 2001 …   Wikipedia

  • Cover Me (song) — Cover Me Single by Bruce Springsteen from the album Born in the U.S.A. B side …   Wikipedia

  • Cover Girl (New Kids on the Block song) — Cover Girl Single by New Kids on the Block from the album Hangin Tough Released …   Wikipedia

  • Off the Ground — Studio album by Paul McCartney Released 1 February 1993 …   Wikipedia

  • Cover Up (TV series) — Cover Up Jon Erik Hexum and Jennifer O Neill Genre Action/Adventure Created by Glen A. Larson …   Wikipedia

  • Off the Ropes — Format Professional wrestling Created by KPW Starring …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»