Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+skin

  • 21 hauteng

    - {skin-tight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauteng

  • 22 die Hautkrankheit

    - {skin disease}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hautkrankheit

  • 23 skinner

    /'skinə/ * danh từ - người lột da thú - người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông - (từ lóng) kẻ lừa đảo

    English-Vietnamese dictionary > skinner

  • 24 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 25 häuten

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to flench} chặt khúc flinch) - {to flense} - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo = sich häuten {to cast one's skin; to skin; to slough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häuten

  • 26 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 27 der Knochen

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la = ohne Knochen {boneless; unboned}+ = sie ist nur Haut und Knochen {she is all skin and bones}+ = er ist nur noch Haut und Knochen {he's nothing but skin and bone}+ = er hat keinen Mumm in den Knochen {he has no guts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knochen

  • 28 goose-flesh

    /'gu:sfleʃ/ Cách viết khác: (goose-skin) /'gu:sskin/ -skin) /'gu:sskin/ * danh từ - da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

    English-Vietnamese dictionary > goose-flesh

  • 29 beschwindeln

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to humbug} lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to juggle} tung hứng, múa rối, xuyên tạc, dùng mánh khoé để lừa - {to pigeon} - {to ramp} dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên, nổi xung, giận điên lên, xây dốc thoai thoải, tăng giá quá cao - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to spoof} lừa phỉnh, đánh lừa, đùa cợt - {to swindle} bịp bợm = beschwindeln [um] {to trick [out of]}+ = jemanden beschwindeln {to tell someone a fib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwindeln

  • 30 der Wolf im Schafspelz

    - {wolf in lamb's skin; wolf in sheep's clothing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wolf im Schafspelz

  • 31 verheilen

    - {to heal up; to skin over}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheilen

  • 32 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 33 der Pelz

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = mit Pelz besetzt {furry}+ = mit Pelz füttern {to fur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pelz

  • 34 durchnäßt werden

    - {to be saturated} = völlig durchnäßt sein {soaked to the skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchnäßt werden

  • 35 dickfellig

    - {callous} thành chai, có chai, nhẫn tâm = dickfellig sein {to have a thick skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dickfellig

  • 36 die Not

    - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, hoạn nạn - {dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go = in Not {hard up}+ = Not leiden {to famish; to suffer wnat; to want}+ = die Not lindern {to relieve the distress}+ = die äußerste Not {beggary}+ = der Not gehorchen {to bow to necessity}+ = in Not geraten {to become destitute; to come to want}+ = mit knapper Not {by the skin of one's teeth}+ = in höchster Not {at bay}+ = in höchster Not sein {to be at bay}+ = in äußerste Not geraten {to be reduced to extremities}+ = mit knapper Not entkommen {to escape narrowly; to have a hairbreadth escape; to have a narrow escape}+ = jemandem in der Not helfen {to get someone off the hook}+ = ein Entrinnen mit Müh und Not {a hairbreadth escape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Not

  • 37 mit Hängen und Würgen

    - {by the skin of one's teeth}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Hängen und Würgen

  • 38 die Lederhaut

    - {true skin}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lederhaut

  • 39 die Rinde

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {cortex} vỏ, vỏ não - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề ngoài, bề mặt - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Rinde (Botanik) {bark; skin}+ = die Rinde (Geologie) {crust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinde

  • 40 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

См. также в других словарях:

  • Skin neoplasm — Skin cancer Classification and external resources A basal cell carcinoma. Note the pearly appearance and telangiectasia. ICD 10 C …   Wikipedia

  • Skin effect — Skin depth redirects here. For the depth (layers) of biological/organic skin, see skin. Skin effect is the tendency of an alternating electric current (AC) to distribute itself within a conductor with the current density being largest near the… …   Wikipedia

  • Skin (disambiguation) — Skin or skins can refer to:Outer covering* Skin, an organ of the integumentary system (also see nudity) * Skin, another name for peel (fruit) * Aircraft outer covering or aircraft wing s covering Skin (aircraft)Biology* Skin beetle, a type of… …   Wikipedia

  • Skin biopsy — is a biopsy technique in which a skin lesion is removed and sent to the pathologist to render a microscopic diagnosis. It is usually done under local anesthetic in a physician s office, and results are often available in 4 to 10 days. It is… …   Wikipedia

  • Skin grafting — is a type of medical grafting involving the transplantation of skin. The transplanted tissue is called a skin graft.Skin grafting is often used to treat: *Extensive wounding or trauma *Burns *Areas of prior infection with extensive skin loss… …   Wikipedia

  • Skin Graft — Records Skin Graft Records (officiellement écrit SKiN GRAFT Records) est un éditeur de bandes dessinées et un label musical indépendant. Le label a été fondé à Chicago dans l Illinois en 1986. Sommaire 1 Introduction 2 Skin Graft Comics 3… …   Wikipédia en Français

  • skin — [skin] n. [ME skinn < ON, akin to Ger schinden, to flay, peel < IE * (s)ken(d) , to split off (< base * sek , to cut: see SAW1) > OIr ceinn, a scale, scurf] 1. the outer covering or integument of the animal body 2. such a covering,… …   English World dictionary

  • Skin (musician) — Skin Skin performing live Background information Birth name Deborah Anne Dyer Born …   Wikipedia

  • Skin Graft Records — (officiellement écrit SKiN GRAFT Records) est un éditeur de bandes dessinées et un label musical indépendant. Le label a été fondé à Chicago dans l Illinois en 1986. Sommaire 1 Introduction 2 Skin Graft Comics 3 Gumballhead the cat …   Wikipédia en Français

  • Skin graft — Skin that is used to cover an area where the patient’s skin has been lost due to a burn, injury, or surgery. The most effective skin grafts involve moving the patient’s own skin from one part of the body to another. The second most effective type …   Medical dictionary

  • skin — n Skin, hide, pelt, rind, bark, peel can all denote an outer removable coat which adheres to and protects the inner tissues of a body or organism. Skin, the most general term, applies especially to the outer covering of animals, whether it is as… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»