Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+ray

  • 121 der Pegel

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pegel

  • 122 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

  • 123 die Latte

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lath} lati, mèn, thanh gỗ mỏng - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {slat} thanh mỏng spline) - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone = die Latte (Sport) {bar}+ = die Latte (Fußball) {crossbar}+ = eine lange Latte {a lanky fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Latte

  • 124 quälend

    - {agonizing} làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ - {irritating} làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {nagging} hay mè nheo, hay rầy la - {nightmarish} như một cơn ác mộng - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {tantalizing} nhử trêu ngươi = quälend (Schmerz) {grinding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälend

  • 125 das Fahrwasser

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fairway} luồng nước, kênh đào cho tàu bè đi lại, đường lăn bóng - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = das offene Fahrwasser {clear water}+ = im richtigen Fahrwasser sein {to be in one's element; to be in the groove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrwasser

  • 126 der Röntgenzug

    - {mobile X-ray station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Röntgenzug

  • 127 das Spülwasser

    - {swill} sự rửa, sự cọ, nước vo gạo, rượu loại tồi, cuộc chè chén lu bù - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi, phù sa, đất bồi, lớp màu nước - sóng, tiếng sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spülwasser

  • 128 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

См. также в других словарях:

  • Ray Reach — Reach (right) with Branford Marsalis. (Photo by Claudia Reach.) Background information Birth name Raymond Everett Reach, Jr …   Wikipedia

  • Ray Allen — Fiche d’identité …   Wikipédia en Français

  • Ray Bradbury — Born August 22, 1920 (1920 08 22) (age 91) Nationality American …   Wikipedia

  • Ray (optics) — Ray of light redirects here. For other uses, see Ray of light (disambiguation). In optics, a ray is an idealized narrow beam of light. Rays are used to model the propagation of light through an optical system, by dividing the real light field up… …   Wikipedia

  • Ray (surname) — Ray is a common surname in India, and is also found in many English speaking countries. In India, the same name is also sometimes spelled Roy, and comes from the same root as Raj, which is also the root of the Latin rex (king), English reign and… …   Wikipedia

  • RAY — steht für: Ray (Persien), auch Rayy, eine Industriestadt in Iran Ray (North Dakota), USA Ray (Arizona) Ray sur Saône, Gemeinde im französischen Département Haute Saône beim Bookcrossing die Abkürzung für einen Bookray ein österreichisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Ray Charles — bei seinem letzten Auftritt auf dem Festival International de Jazz de Montréal 2003 Ray Charles (* 23. September 1930 als Raymond Charles Robinson in Albany, Georgia; † 10. Juni 2004 in Beverly Hills, Kalifornien) war ein …   Deutsch Wikipedia

  • Ray of light (canción) — Saltar a navegación, búsqueda «Ray of light» Sencillo de Madonna d …   Wikipedia Español

  • Ray (Familienname) — Ray ist ein Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z …   Deutsch Wikipedia

  • Ray Rayner — with Chelveston and Cuddly Dudley on Ray Rayner and His Friends. Birth name Raymond M. Rahner Born July 23, 1919(1919 07 23) Queens, New …   Wikipedia

  • Ray Gun (magazine) — Ray Gun was an American alternative rock and roll magazine, first published in 1992 in Santa Monica, California. Led by founding art director David Carson, Ray Gun explored experimental magazine typographic design. The result was a chaotic,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»