Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

of+pearls

  • 1 pearl

    /pə:l/ * danh từ - đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...) * danh từ - hạt trai, ngọc trai =imitation+ pearl hạt trai giả - ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)) - hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...) - viên nhỏ, hạt nhỏ - (ngành in) chữ cỡ 5 !to cast pearls before swine - đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy * ngoại động từ - rắc thành những giọt long lanh như hạt trai - rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ - làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai * nội động từ - đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) - mò ngọc trai

    English-Vietnamese dictionary > pearl

  • 2 rope

    /roup/ * danh từ - dây thừng, dây chão =the rope+ dây treo cổ - (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài - xâu, chuỗi =a rope of onions+ một xâu hành =a rope of pearls+ chuỗi hạt trai - dây lây nhây (của chất nước quánh lại) !to be on the rope - được buộc lại với nhau (những người leo núi) !on the high ropes - lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh - phát khùng, nổi cơn thịnh nộ - phấn khởi !to fight back to the ropes - chiến đấu đến cùng !to flight with a rope round one's neck - dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu !to give somebody [plenty of] rope - để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm !give a foot rope enought and he'll hang himself - thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát !to know (learn) the ropes - nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...) !to put somebody up to the ropes !to show somebody the ropes - chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì) !a rope of sand - sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng !to throw a rope to somebody - giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go) * ngoại động từ - trói (cột, buộc) bằng dây thừng - buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn) - kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa) * nội động từ - đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang) - (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua) !to rop in - rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...) - lôi kéo (ai) vào (công việc gì) - dụ dỗ, nhử đến, dụ đến !to rope off - chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)

    English-Vietnamese dictionary > rope

  • 3 string

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > string

  • 4 strung

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > strung

См. также в других словарях:

  • Pearls Before Swine (comic strip) — Pearls Before Swine The four main Pearls Before Swine Characters. From left to right: Zebra, Rat, Pig and Goat. Author(s) Stephan Pastis …   Wikipedia

  • Pearls of Passion — Pearls of Passion …   Википедия

  • Pearls to Pigs, Vol. 2 — Pearls to Pigs, Vol. 2 …   Википедия

  • Pearls Before Swine — refers to a quotation from the discourse on holiness, a section of Jesus Christ s Sermon on the Mount.Pearls before swine may also refer to: *Pearls Before Swine (band), an American psychedelic folk band * Pearls Before Swine (comics), an… …   Wikipedia

  • Pearls Airport — (geschlossen) …   Deutsch Wikipedia

  • Pearls to Pigs, Vol. 3 — Pearls to Pigs, Vol. 3 …   Википедия

  • Pearls to Pigs — Pearls to Pigs, Vol. 1 Pearls to Pigs, Vol. 1 мини альбом Modwheelmood …   Википедия

  • pearls of wisdom — pearls/words/of wisdom phrase very wise remarks This expression is often used for saying that a remark is very silly The media assembled to catch the minister’s pearls of political wisdom. Thesaurus: comments and remarkshyponym Main entry: wisdom …   Useful english dictionary

  • Pearls to Pigs, Vol. 1 — мини альбом Modwheelmood Дата выпуска 25 декабря …   Википедия

  • Pearls Venice Hotel Apartments — (Эр Рияд,Саудовская Аравия) Категория отеля: Адрес: Al Duademi Stree …   Каталог отелей

  • Pearls before Swine — bezeichnet eine Comicserie, siehe Pearls Before Swine (Comic) eine Rockband, siehe Pearls Before Swine (Band) …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»