-
21 night-light
/'naitlæmp/ Cách viết khác: (night-light) /'naitlait/ -light) /'naitlait/ * danh từ - đèn ngủ -
22 riding-light
/'raidiɳ'læmp/ Cách viết khác: (riding-light) /'raidiɳ'lait/ -light) /'raidiɳ'lait/ * danh từ - đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ) -
23 floating light
/floating light/ * danh từ - thuyền đèn - phao có đèn -
24 flood-light
/flood-light/ * danh từ - đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood) * nội động từ - rọi đèn pha, chiếu đèn pha -
25 red-light
/'red'lait/ * danh từ - đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại =to see the red-light+ linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa -
26 beacon light
/'bi:kən'faiə/ Cách viết khác: (beacon_light)/'bi:kən'lait/ * danh từ - lửa hiệu -
27 bengal light
/beɳ'gɔ:l'lait/ * danh từ - pháo hoa; pháo hiệu -
28 cross-light
/'krɔslait/ * danh từ - ánh sáng xiên - (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác -
29 fan-light
/'fænlait/ * danh từ - cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào) -
30 fire-light
/'faiəlait/ * danh từ - ánh sáng lò sưởi -
31 flash-light
/'lfæʃlait/ * danh từ - đèn hiệu - (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin -
32 green light
/'gri:nlait/ * danh từ - đèn xanh (tín hiệu giao thông) - (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) =to give the green_light to+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì) -
33 high-light
/'hailait/ * danh từ - chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) - ((thường) số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất * ngoại động từ - làm nổi bật, nêu bật -
34 jack light
/'dʤæklait/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm) -
35 leading light
/'li:diɳ'lait/ * danh từ - (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng) - (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...) -
36 loop-light
/'lu:plait/ * danh từ - cửa sổ mắt chim -
37 occulting light
/ɔ'kʌltiɳ'lait/ * danh từ - (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt) -
38 owl-light
/'aullait/ * danh từ - lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn -
39 pilot-light
/'pailətlait/ * danh từ - ngọn đèn chong, ngọn lửa chong - đèn hướng dẫn, đèn điều khiển -
40 pipe-light
/'paiplait/ * danh từ - mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá)
См. также в других словарях:
Light Yagami — Death Note character Light Yagami or Kira as he appears in the manga (Chapter 1 : Boredom) First appearance Death Note … Wikipedia
Light therapy — Intervention Bright light therapy is a common treatment for seasonal affective disorder and for circadian rhythm disorders. ICD 10 PCS … Wikipedia
Light — (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar}, {Luminous},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light ball — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light barrel — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light dues — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light iron — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light keeper — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light money — Light Light (l[imac]t), n. [OE. light, liht, AS. le[ o]ht; akin to OS. lioht, D. & G. licht, OHG. lioht, Goth. liuha[thorn], Icel. lj[=o]s, L. lux light, lucere to shine, Gr. leyko s white, Skr. ruc to shine. [root]122. Cf. {Lucid}, {Lunar},… … The Collaborative International Dictionary of English
Light cone — in 2D space plus a time dimension. A light cone is the path that a flash of light, emanating from a single event (localized to a single point in space and a single moment in time) and traveling in all directions, would take through spacetime. If… … Wikipedia
Light Rail (MTR) — Light Rail 輕鐵 A Light Rail tr … Wikipedia