Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+fact

  • 1 fact

    /fækt/ * danh từ - việc, sự việc =to confess the fact+ thú nhận đã làm việc gì - sự thật =the facts of life+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ... =the fact of the matter is...+ sự thật của vấn đề là... - sự kiện =hard facts+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được - thực tế =in point of fact; as a matter of fact+ thực tế là - cơ sở lập luận =his facts are disputable+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc !in fact - trên thực tế, thực tế là - nói tóm lại

    English-Vietnamese dictionary > fact

  • 2 fact-finding

    /'fækt,faindiɳ/ * danh từ - đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật =a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

    English-Vietnamese dictionary > fact-finding

  • 3 fact

    n. Qhov tseeb; tseeb

    English-Hmong dictionary > fact

  • 4 in fact

    Qhov tseeb tiag

    English-Hmong dictionary > in fact

  • 5 matter of fact

    /'mætərəv'kækt/ * tính từ - sự việc thực tế * tính từ - thực tế; tầm thường

    English-Vietnamese dictionary > matter of fact

  • 6 die Gegebenheit

    - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegebenheit

  • 7 die Tatsache

    - {actuality} thực tế, thực tại, điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, hiện thực - {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ - {fact} việc, sự thật, cơ sở lập luận - {reality} sự thực, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = die wahre Tatsache {veriety}+ = die gegebene Tatsache {datum}+ = durch diese Tatsache {ipso facto}+ = eine verbürgte Tatsache {a matter of records}+ = diese Tatsache entging mir {that fact escaped me}+ = ausgehend von der Tatsache {based on the fact}+ = es ist eine unumstößliche Tatsache, daß {it is an absolute fact that}+ = er hat sich mit der Tatsache abgefunden {he is resigned to the fact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tatsache

  • 8 die Wirklichkeit

    - {actuality} thực tế, thực tại, điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, hiện thực - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, cơ sở lập luận - {objectivity} tính khách quan - {reality} sự thực, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = in Wirklichkeit {as a matter of fact; as it is; in actual fact; in effect; in practice}+ = Wirklichkeit werden {to come true}+ = fest auf dem Boden der Wirklichkeit stehen {to be firmly rooted in reality}+ = auf den Boden der Wirklichkeit zurückkommen {to come down to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirklichkeit

  • 9 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 10 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 11 die Handlung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận - {proceeding} cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = die Handlung (Theater) {plot}+ = die letzte Handlung {swansong}+ = die perverse Handlung {perversity}+ = die strafbare Handlung {delict}+ = die offenkundige Handlung {overt act}+ = die vorsätzliche Handlung {voluntary act}+ = den Beginn einer Handlung ausdrückend {inchoative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handlung

  • 12 die Anzeichen

    - {auspices} = das Anzeichen {appearance; evidence; foretoken; mark; omen; presage; prognostic; sign; suggestion; symptom}+ = das Anzeichen [von] {odour [of]}+ = das Anzeichen [für] {indication [of]}+ = die ersten Anzeichen (Medizin) {premonitory symptoms}+ = das warnende Anzeichen {warning}+ = die warnenden Anzeichen {prognostic symptoms}+ = ein Anzeichen sein von {to bode}+ = das verräterische Anzeichen {telltale}+ = alle Anzeichen sprechen dafür, daß {everything points to the fact that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeichen

  • 13 acquaint

    /ə'kweint/ * ngoại động từ - làm quen =to acquaint oneself with something+ làm quen với cái gì =to be acquainted with somebody+ quen biết ai =to get (become) acquainted with+ trở thành quen thuộc với - báo, cho biết, cho hay =to acquaint somebody with a piece of news+ báo cho ai biết một tin gì =to acquaint somebody with a fact+ cho ai biết một sự việc gì

    English-Vietnamese dictionary > acquaint

  • 14 actual

    /'æktjuəl/ * tính từ - thật sự, thật, thực tế, có thật =actual capital+ vốn thực có =an actual fact+ sự việc có thật - hiện tại, hiện thời; hiện nay =actual customs+ những phong tục hiện thời =in the actual states of Europe+ trong tình hình hiện nay ở Châu Âu

    English-Vietnamese dictionary > actual

  • 15 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 16 gainsaid

    /gein'sei/ * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) - chối cãi, không nhận =fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được - nói trái lại, nói ngược lại

    English-Vietnamese dictionary > gainsaid

  • 17 gainsay

    /gein'sei/ * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) - chối cãi, không nhận =fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được - nói trái lại, nói ngược lại

    English-Vietnamese dictionary > gainsay

  • 18 mention

    /'menʃn/ * danh từ - sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập =to make mention of a fact+ đề cập đến một sự việc - sự tuyên dương * ngoại động từ - kể ra, nói đến, đề cập =that was not mentioned in this letter+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này =not to mention; without mentioning+ chưa nói đến, chưa kể đến =it's not worth mentioning+ không đáng kể, không đề cập đến - tuyên dương !don't mention it - không sao, không dám

    English-Vietnamese dictionary > mention

  • 19 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 20 palatable

    /'pælətəbl/ * tính từ - ngon - (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần) - có thể chấp nhận được =a palatable fact+ một sự việc có thể chấp nhận được

    English-Vietnamese dictionary > palatable

См. также в других словарях:

  • fact — n [Latin factum deed, real happening, something done, from neuter of factus, past participle of facere to do, make] 1: something that has actual existence: a matter of objective reality 2: any of the circumstances of a case that exist or are… …   Law dictionary

  • fact — W1S1 [fækt] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(true information)¦ 2 the fact (that) 3 in (actual) fact 4 the fact (of the matter) is 5 the fact remains 6¦(real events/not a story)¦ 7 facts and figures 8 the facts speak for themselves 9 after the fact ▬▬▬▬▬▬▬ …   Dictionary of contemporary English

  • fact — [ fækt ] noun *** 1. ) count a piece of true information: They have simply attempted to state the facts. fact about: Here children can discover basic scientific facts about the world. fact of: He wrote an article explaining the main facts of the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fact — 1. The expression the fact that has long had an important function in enabling clauses to behave like nouns: • Some studies give attention to the fact that non smokers cannot avoid inhaling smoke when breathing smoky air G. Richardson, 1971 • The …   Modern English usage

  • Fact — (f[a^]kt), n. [L. factum, fr. facere to make or do. Cf. {Feat}, {Affair}, {Benefit}, {Defect}, {Fashion}, and { fy}.] 1. A doing, making, or preparing. [Obs.] [1913 Webster] A project for the fact and vending Of a new kind of fucus, paint for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fact sheet — noun A paper setting out briefly information relevant to a particular subject • • • Main Entry: ↑fact * * * fact sheet UK US noun [countable] [singular fact sheet plural …   Useful english dictionary

  • fact — [fakt] n. [L factum, that which is done, deed, fact, neut. pp. of facere, DO1] 1. a deed; act: now esp. in the sense of “a criminal deed” in the phrases after the fact and before the fact [an accessory after the fact] 2. a thing that has actually …   English World dictionary

  • fact and law — A term used to denote issues or events that have taken place and the legal jurisdiction that governs how they are viewed. Fact in legal terms, is the event, while law refers to the actual rules that determine how facts are viewed by the courts.… …   Law dictionary

  • fact situation — A concise description of all the occurrences or circumstances of a particular case, without any discussion of their consequences under the law. The fact situation, sometimes referred to as a fact pattern, is a summary of what took place in a case …   Law dictionary

  • FACT (biology) — FACT (facilitates chromatin transcription) is a heterodimeric protein complex that affects eukaryotic RNA polymerase II (Pol II) transcription elongation both in vitro and in vivo. It was discovered in 1998 as a factor purified from human cells,… …   Wikipedia

  • FACT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»