Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+eye

  • 81 der Kabelschuh

    - {cable eye}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kabelschuh

  • 82 der Hieb

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {home thrust} câu trả lời trúng - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau, phần - {wipe} sự lau, sự chùi, cái tát, cái quật, khăn tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hieb

  • 83 betrachten

    - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to ogle} liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to view} quan sát, xét, nghĩ về = betrachten als {to conserve; to deem}+ = einzeln betrachten {to individualize}+ = aufmerksam betrachten {to consider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrachten

  • 84 der Hinblick

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) = im Hinblick auf {in view of; preparatory to; with an eye to; with regard to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hinblick

  • 85 die Rücksicht

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Rücksicht [auf] {consideration [of]}+ = ohne Rücksicht [auf] {mindless [of]; unmindful [of]}+ = Rücksicht nehmen [auf] {to be tender [of]}+ = mit Rücksicht auf {in deference to; in respect of; in view of; with an eye to; with regard to}+ = ohne Rücksicht auf {regardless}+ = Rücksicht nehmen auf {to consider; to have regard of; to respect}+ = auf etwas Rücksicht nehmen {to make allowance for something}+ = auf jemanden Rücksicht nehmen {to show consideration for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rücksicht

  • 86 das Korn

    - {corn} chai, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, ngô, bắp Indian corn), rượu ngô - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {kernel} nhân, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {rye} lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen rye whisky) = das Korn (Gewehr) {foresight}+ = das Korn (Militär) {bead}+ = der Korn (Schnaps) {grain spirit}+ = aufs Korn nehmen {to sight}+ = die Flinte ins Korn werfen {to throw up the sponge}+ = jemanden aufs Korn nehmen {to keep a sharp eye on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Korn

  • 87 in Mannshöhe

    - {at eye level}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Mannshöhe

  • 88 das Schlitzauge

    - {slitted eye}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlitzauge

  • 89 beabsichtigen

    - {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, trù định, cầu hôn - {to purpose} - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beabsichtigen

  • 90 der Keim

    - {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì - {burgeon} - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {embryo} phôi, cái còn phôi thai - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {germ} mộng, thai, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {spore} bào tử = im Keim ersticken {to blight}+ = etwas im Keim ersticken {to nip something in the bud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keim

  • 91 nach Augenmaß

    - {by eye} = nach Augenmaß messen {to span}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nach Augenmaß

  • 92 übersehen

    - {to foresee (foresaw,foreseen) nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch - không trúng đích, thất bại - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ - {to survey} quan sát, nhìn chung, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ = übersehen (übersah,übersehen) {to leave out}+ = etwas übersehen {to turn a blind eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersehen

  • 93 das Gesicht

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {dial} đồng hồ mặt trời sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) plate dial), đĩa số, mặt, la bàn miner's dial) - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {face} vẻ mặt, sĩ diện, bộ mặt, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {phiz} của physiognomy) gương mặt = das Gesicht (Militär) {pan}+ = blaß im Gesicht {puttyfaced}+ = das häßliche Gesicht {knob}+ = das Gesicht verziehen {to grimace; to raise one's eyebrow}+ = mit vollem Gesicht {fullfaced}+ = ein Gesicht ziehen {to make a wry face}+ = mitten ins Gesicht {fair in the face}+ = der Schlag ins Gesicht {kid in the teeth}+ = zu Gesicht bekommen {to get a sight of; to sight}+ = das ausdruckslose Gesicht {dead pan}+ = ein steinernes Gesicht {a heart of face}+ = nach dem Gesicht gehen {to go by looks}+ = sage es ihm ins Gesicht {tell him to his face}+ = ein böses Gesicht machen {to look angry}+ = mit aufgedunsenem Gesicht {puffyfaced}+ = etwas zu Gesicht bekommen {to catch sight of something; to set eyes on something}+ = ein langes Gesicht machen {to pull a long face}+ = aus dem Gesicht verlieren {to lose sight of}+ = ein pockennarbiges Gesicht {a face scarred by smallpox}+ = jemandem ins Gesicht sehen {to face}+ = sein wahres Gesicht zeigen {to show one's true colours}+ = Sein Gesicht war sehenswert. {His face was a perfect study.}+ = er lachte übers ganze Gesicht {he was all smiles}+ = Er machte ein langes Gesicht. {His face fell.}+ = über das ganze Gesicht grinsen {to be on the broad grin}+ = mit scharfgeschnittenem Gesicht {hatchet-faced}+ = den Schweiß vom Gesicht wischen {to mop one's brow}+ = das gibt der Sache ein anderes Gesicht {that puts a different complexion on the matter}+ = jemandem etwas ins Gesicht schleudern {to fling something into someone's teeth}+ = er ist seinem Vater wie aus dem Gesicht geschnitten {he is the spitting image of his father}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesicht

  • 94 die Froschperspektive

    - {worm's-eye view} quay cảnh nhìn ở dưới lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Froschperspektive

  • 95 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

  • 96 der Überblick

    - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình = der kurze Überblick {round-up}+ = der allgemeine Überblick {bird's eye view}+ = einen Überblick geben {to outline}+ = den Überblick verlieren {to lose track of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überblick

  • 97 ehe man sich versieht

    - {before you can say knife} = ehe man sich's versieht {in the twinkling of an eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehe man sich versieht

  • 98 aufpassen

    - {to mind} chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, phản đối, phiền, không thích, khó chịu - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = aufpassen [auf] {to attend [to]; to be on the watch [for]; to have the care [of]; to look [to]}+ = aufpassen auf {to stand over}+ = scharf aufpassen {to keep one's eyes peeled}+ = höllisch aufpassen {to keep one's eyes skinned}+ = auf jemanden aufpassen {to keep an eye on someone}+ = man muß darauf aufpassen {it requires attention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufpassen

  • 99 ein Denkzettel

    - {one in the eye} = jemandem einen Denkzettel verpassen {to teach someone a lesson}+ = jemanden einen Denkzettel verpassen {to give someone a dressing down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Denkzettel

  • 100 das Nickerchen

    - {catnap} giấc ngủ ngắn - {doss} giường - {nap} giấc ngủ chợp, giấc trưa, dệt tuyết, lối chơi bài napôlêông, sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa, con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá - {shut-eye} giấc ngủ = ein Nickerchen machen {to take a nap}+ = Er machte ein Nickerchen. {He had forty winks.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nickerchen

См. также в других словарях:

  • Eye tracking — is the process of measuring either the point of gaze ( where we are looking ) or the motion of an eye relative to the head. An eye tracker is a device for measuring eye positions and eye movement. Eye trackers are used in research on the visual… …   Wikipedia

  • Eye color — is a polygenic trait and is determined by the amount and type of pigments in the eye s iris.Wielgus AR, Sarna T. Melanin in human irides of different color and age of donors. Pigment Cell Res. 2005 Dec; 18(6):454 64. PMID 16280011.] Prota G, Hu… …   Wikipedia

  • Eye Movement Desensitization and Reprocessing — (EMDR) is a form of psychotherapy that was developed to resolve symptoms resulting from disturbing and unresolved life experiences. It uses a structured approach to address past, present, and future aspects of disturbing memories. The approach… …   Wikipedia

  • Eye surgery — Intervention Eye surgery in the Middle Ages. ICD 10 PCS 08 ICD 9 CM …   Wikipedia

  • Eye neoplasm — Classification and external resources ICD 10 C69 ICD 9 190 …   Wikipedia

  • Eye — ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the two eyes …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye agate — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye animalcule — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye doctor — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye of a ship — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eye of a volute — Eye Eye ([imac]), n. [OE. eghe, eighe, eie, eye, AS. e[ a]ge; akin to OFries. [=a]ge, OS. [=o]ga, D. oog, Ohg. ouga, G. auge, Icel. auga, Sw. [ o]ga, Dan. [ o]ie, Goth. aug[=o]; cf. OSlav. oko, Lith. akis, L. okulus, Gr. o kkos, eye, o sse, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»