Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+concrete

  • 1 concrete

    /'kɔnkri:t/ * tính từ - cụ thể =concrete noun+ danh từ cụ thể - bằng bê tông * danh từ - vật cụ thể - bê tông !to the concrete - thực tế, trong thực tế; cụ thể * động từ - đúc thành một khối; chắc lại - rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông =to concrete a road+ rải bê tông một con đường

    English-Vietnamese dictionary > concrete

  • 2 concrete-mixer

    /'kɔnkri:t'miksə/ * danh từ - máy trộn bê tông

    English-Vietnamese dictionary > concrete-mixer

  • 3 ferro-concrete

    /'ferou'saiənaid/ * danh từ - bê tông cốt sắt

    English-Vietnamese dictionary > ferro-concrete

  • 4 reinforced concrete

    /,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/ * danh từ - bê tông cốt sắt

    English-Vietnamese dictionary > reinforced concrete

  • 5 der Beton

    - {concrete} vật cụ thể, bê tông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beton

  • 6 das Hauptwort

    - {concrete noun} = das Hauptwort (Grammatik) {noun; substantive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hauptwort

  • 7 die Betonplatte

    - {concrete slab}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betonplatte

  • 8 das Substantiv

    - {concrete noun} = das Substantiv (Grammatik) {noun; substantive}+ = das zusammengesetze Substantiv {compound noun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Substantiv

  • 9 die Betontechnologie

    - {concrete technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betontechnologie

  • 10 die Betonmischmaschine

    - {concrete mixer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betonmischmaschine

  • 11 gegenständlich

    - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenständlich

  • 12 das Konkretum

    (Grammatik) - {concrete noun}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konkretum

  • 13 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 14 etwas konkretisieren

    - {to concretize something; to express something in concrete terms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas konkretisieren

  • 15 gerinnen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerinnen

  • 16 kompakt

    - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {solid} rắn, vững chắc, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {sturdy} khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kompakt

  • 17 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 18 konkret

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {concrete} cụ thể, bằng bê tông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konkret

  • 19 betonieren

    - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betonieren

  • 20 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

См. также в других словарях:

  • Concrete, Washington —   Town   Welcome sign chainsaw carved from cedar logs greets visitors to Concrete, Washington …   Wikipedia

  • Concrete Industry Management — Genre Concrete industry Founded Middle Tennessee State University (1996 (1996)) Headquarters Murfreesboro, Tennessee, U.S. Number of locations …   Wikipedia

  • Concrete degradation — may have various causes. Concrete can be damaged by fire, aggregate expansion, sea water effects, bacterial corrosion, calcium leaching, physical damage and chemical damage (from carbonation, chlorides, sulfates and distilled water). This process …   Wikipedia

  • CONCRETE —    Concrete is a compound made from sand, gravel, and cement, while cement is a mixture of minerals that become hard when water is added, binding the sand and gravel into a solid mass. Although concrete is traditionally considered an Ancient… …   Historical Dictionary of Architecture

  • Concrete ship — Concrete ships are ships built of steel and ferrocement (reinforced concrete) instead of more traditional materials, such as steel or wood. The advantage of ferrocement construction is that materials are cheap and readily available, while the… …   Wikipedia

  • Concrete Marketing — is an independent marketing company based in New York, USA, founded by Bob Chiappardi and Walter O Brien in 1984. is known mainly for its work with cutting edge rock and heavy metal, having amassed a client roster that features bands such as… …   Wikipedia

  • Concrete cover — Concrete cover, in reinforced concrete, is the least distance between the surface of embedded reinforcement and the outer surface of the concrete (ACI 130). The concrete cover depth can be measured with a cover meter. Contents 1 Purpose of… …   Wikipedia

  • Concrete cancer — is a colloquial name for the deterioration of concrete caused by the presence of contaminants or the action of weather combined with atmospheric properties. While often used in the context of the rusting of concrete reinforcement bar (rebar), the …   Wikipedia

  • Concrete and Clay — Single by Unit 4 + 2 B side When I Fall In Love Released February 1965 Format 7 45rpm Genre …   Wikipedia

  • Concrete Blonde — Origin Los Angeles, CA, USA Genres Alternative rock Years active 1982–1995, 2001–2004, 2010 Labels I.R.S …   Wikipedia

  • Concrete (disambiguation) — Concrete is a composite building material made from the combination of aggregate and cement binder. Concrete may also refer to: Reinforced concrete, also called ferroconcrete in some countries, is concrete with embedded reinforcement Literature,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»