-
1 cat
/kæt/ * danh từ - con mèo - (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...) - mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu - (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) - roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails) - con khăng (để chơi đanh khăng) !all cats are grey in the dark (in the night) - (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh !cat in the pan (cat-in-the-pan) - kẻ trở mặt, kẻ phản bội !the cat is out the bag - điều bí mật đã bị tiết lộ rồi !fat cat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt !to fight like Kilkemy cats - giết hại lẫn nhau !to let the cat out of the bag - (xem) let !it rains cats and dogs - (xem) rain !to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump - đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy !to room to swing a cat - (xem) room !to turn cat in the pan - trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi * ngoại động từ - (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo - đánh bằng roi chín dài * nội động từ - (thông tục) nôn mửa -
2 cat's-paw
/'kætspɔ:/ * danh từ - gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn) - tay sai, người bị lợi dụng =to make a cat's-paw of somebody+ lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai -
3 cat
v. Rub pob tog; ntuavn. Tus miv -
4 cat o'-mountain
/,kætə'mauntin/ Cách viết khác: (cat_o'-mountain)/,kætə'mauntin/ -mountain) /,kætə'mauntin/ * danh từ - (động vật học) mèo rừng Âu - (động vật học) con báo - người hay gây gỗ, người thích đánh nhau -
5 cat-and-dog
/'kætən'dɔg/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...) -
6 cat-burglar
/'kæt'bə:glə/ * danh từ - tên kẻ trộm trèo tường -
7 cat-lap
/'kætlæp/ * danh từ - nước trà loãng -
8 cat-like
/'kætlaik/ * tính từ - như mèo -
9 cat-mint
/'kætmint/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà mèo -
10 cat-o'-nine-tails
/,kætə'mainteilz/ * danh từ - roi chín dài (để tra tấn) -
11 cat-sleep
/'kætnæp/ * danh từ - giấc ngủ ngắn * nội động từ - chợp mắt đi một tí -
12 cat-walk
/'kætwɔ:k/ * danh từ - lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...) -
13 kit-cat
/'kitkæt/ * danh từ - Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých - hội viên câu lạc bộ đảng Uých =kit-cat portrait+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay) -
14 cheshire cat
/'tʃeʃəkæt/ * danh từ - người lúc nào cũng nhăn nhở -
15 copy-cat
/'kɔpikæt/ * danh từ - người bắt chước một cách mù quáng -
16 hell-cat
/'helkæt/ * danh từ - mụ phù thuỷ già - người đàn bà hung dữ nanh ác -
17 musk-cat
/'mʌsk'kæt/ * danh từ - (động vật học) cầy hương - (nghĩa bóng) người thích ăn diện -
18 salt-cat
/'sɔ:ltkæt/ * danh từ - mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất) -
19 scratch-cat
/'skrætʃkæt/ * danh từ - người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma -
20 tiger-cat
/'taigəkæt/ * danh từ - (động vật học) mèo rừng
См. также в других словарях:
cât — CÂT, Ă, conj., prep., adv., (IV) câţi, te, pron. (V) câturi, s.n. I. conj. 1. (Introduce propoziţii temporale) În timpul în care..., atâta timp, până când... Se poartă frumos cu mine cât ştie că i sunt de folos. ♢ expr. (reg.) Cât ce... = îndată… … Dicționar Român
Cat intelligence — is the considered capacity of learning, thinking, problem solving, reasoning, and adaptability possessed by the domestic cat. Brain Size and Surface AreaThe brain size of the average cat is 5 centimeters in length and 30 grams. Since the average… … Wikipedia
cat — cat·a·chres·ti·cal; cat·a·chres·ti·cal·ly; cat·a·clas·mic; cat·a·clys·mal; cat·a·fal·co; cat·a·lat·ic; cat·a·lep·ti·cal·ly; cat·a·logu·er; cat·a·logu·ize; cat·a·me·ni·al; cat·am·nes·tic; cat·a·ract·al; cat·ar·rhin·i·an; cat·a·stroph·i·cal;… … English syllables
cat — (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1. (Zo[… … The Collaborative International Dictionary of English
Cat and dog — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat block — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat hook — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat nap — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat o' nine tails — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat's cradle — cat cat (k[a^]t), n. [AS. cat; akin to D. & Dan. kat, Sw. katt, Icel. k[ o]ttr, G. katze, kater, Ir. cat, W. cath, Armor. kaz, LL. catus, Bisc. catua, NGr. ga ta, ga tos, Russ. & Pol. kot, Turk. kedi, Ar. qitt; of unknown origin. Cf. {Kitten}.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English
Cat flea — Conservation status Least Concern (IUCN 3.1) … Wikipedia