Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+bid

  • 1 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 2 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 3 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 4 das Gebot

    - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {bidding} xự xướng bài, mệnh lệnh - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng = ein Gebot machen {to bid (bade,bidden)+ = die Not kennt kein Gebot {necessity knows no law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebot

  • 5 die Einladung

    - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {bidding} xự xướng bài, mệnh lệnh - {invitation} lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình = eine Einladung ablehnen {to decline an invitation}+ = eine Einladung annehmen {to accept an invitation}+ = sich bei jemandem für eine Einladung revanchieren {to reciprocate someone's invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einladung

  • 6 biddable

    /'bidəbl/ * tính từ - vâng lời, chịu tuân lệnh - có thể xướng lên (bài brit)

    English-Vietnamese dictionary > biddable

  • 7 bidder

    /'bidə/ * danh từ - người trả giá =the highest bidder+ người trả giá cao nhất - người mời - người xướng bài (bài brit)

    English-Vietnamese dictionary > bidder

  • 8 shabby-genteel

    /'ʃæbidʤən'ti:l/ * tính từ - cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề

    English-Vietnamese dictionary > shabby-genteel

  • 9 das Lebewohl

    - {adieu} lời chào từ biệt, lời chào vĩnh biệt - {farewell} buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt - {godspeed} sự thành công, sự may mắn - {vale} thung lũng, máng dẫn nước, sự từ giã, sự từ biệt - {valediction} sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt = Lebewohl sagen {to bid adieu; to bid farewell}+ = jemandem Lebewohl sagen {to bid someone farewell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lebewohl

  • 10 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 11 das Angebot

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị - {proffer} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính - {tender} người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự yêu cầu = das Angebot (schriftlich) {letter of quotation}+ = mach ein Angebot! {bid!}+ = ein Angebot machen {to offer}+ = ein Angebot machen [auf] {to tender [for]}+ = das verlockende Angebot {tempting offer}+ = das reichhaltige Angebot {extensive offer}+ = ein Angebot unterbreiten {to submit an offer}+ = welches Angebot ist besser? {which offer is the better one?}+ = sein Angebot aufrechterhalten {to stick to one's offer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Angebot

  • 12 willkommen

    - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hay, dễ chịu, thú vị, hoan nghênh! = willkommen heißen {to bid welcome; to welcome}+ = jemanden willkommen heißen {to bid someone welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > willkommen

  • 13 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

  • 14 fair

    /feə/ * danh từ - hội chợ, chợ phiên !to come a day before (after) the fair - (xem) day !vanity fair - hội chợ phù hoa * tính từ - phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =a fair judge+ quan toà công bằng =by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận =fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng - khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt =fair weather+ thời tiết tốt - đẹp =the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ - nhiều, thừa thãi, khá lớn =a fair heritage+ một di sản khá lớn - có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo =a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng =fair words+ những lời nói khéo - vàng hoe (tóc); trắng (da) =fair hair+ tóc vàng hoe - trong sạch =fair water+ nước trong =fair fame+ thanh danh !to bid fair - (xem) bid !a fair field and no favour - cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai !fair to middling - (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...) * phó từ - ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận =to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận =to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...) - đúng, trúng, tốt =to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...) =to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt - lịch sự, lễ phép =to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai - vào bản sạch =to write out fair+ chép vào bản sạch * nội động từ - trở nên đẹp (thời tiết) * ngoại động từ - viết vào bản sạch, viết lại cho sạch - ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fair

  • 15 die Bewerbung

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {candidature} sự ứng cử = die Bewerbung [um] {bid [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewerbung

  • 16 melden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, thông báo, cho hay, cho biết - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, nói về, phát biểu về, trình báo, tố cáo, tố giác - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu = melden [zu] {to register [for]}+ = melden (Kartenspiel) {to meld}+ = sich melden {to answer; to come forward; to enlist; to step up}+ = sich melden [bei,zu] {to report [to,for]}+ = sich krank melden {to report sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > melden

  • 17 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 18 der Trotz

    - {defiance} sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo = Trotz bieten {to bid defiance; to face; to outbrave; to outface}+ = jemanden Trotz bieten {to beard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trotz

  • 19 der Verlobte

    - {betrothed} người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới = die Verlobte {betrothed; fiancee}+ = Verlobte aufbieten {to bid the bans}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verlobte

  • 20 der Morgen

    - {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé rạng, tia sáng đầu tiên - {morn} buổi sáng - {morning} buổi bình minh = der Morgen (Landfläche) {acreage}+ = der Morgen (0.40467 ha) {acre}+ = am Morgen {in the morning}+ = Guten Morgen {good morning}+ = Guten Morgen! {good morning!}+ = den ganzen Morgen {all the morning}+ = guten Morgen allerseits! {good morning everybody!}+ = einen guten Morgen wünschen {to bid good morning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morgen

См. также в других словарях:

  • Bid whist — is a variant, played in the United States, of the classic card game, whist. As indicated by the name, bid whist adds a bidding element to the game that is not present in classic whist. It is generally accepted that the game of bridge came from… …   Wikipedia

  • Bid Euchre — Origin United States Alternative name(s) Hoss, Pfeffer, Fifer …   Wikipedia

  • bid — 1 / bid/ vb bid, bid·ding vt: to offer (a price) for payment or acceptance vi: to make a bid: state what one will pay or take in payment a contractor bidding for a job bid·der n bid 2 …   Law dictionary

  • bid — bid1 [bid] vt. BADE, bidden, bidding; for vt. 3, 6, 8 & for vi., the pt. & pp. are always bid, bade or bid, bid [ME bidden, to ask, plead, pray < OE biddan < IE base * bheidh , to urge, compel; meaning and form merged with ME beden, to… …   English World dictionary

  • bid-rigging — This is when companies agree the outcome of a tender process amongst themselves either by deciding in advance which company will bid, who will bid the best price or what the tender price should be. Bid rigging is strictly prohibited under… …   Law dictionary

  • bid rigging — This is when companies agree the outcome of a tender process amongst themselves either by deciding in advance which company will bid, who will bid the best price or what the tender price should be. Bid rigging is strictly prohibited under… …   Law dictionary

  • Bid — (b[i^]d), v. t. [imp. {Bade} (b[a^]d), {Bid}, (Obs.) {Bad}; p. p. {Bidden}, {Bid}; p. pr. & vb. n. {Bidding}.] [OE. bidden, prop to ask, beg, AS. biddan; akin to OS. biddian, Icel. bi[eth]ja, OHG. bittan, G. bitten, to pray, ask, request, and E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bid — (b[i^]d), v. t. [imp. {Bade} (b[a^]d), {Bid}, (Obs.) {Bad}; p. p. {Bidden}, {Bid}; p. pr. & vb. n. {Bidding}.] [OE. bidden, prop to ask, beg, AS. biddan; akin to OS. biddian, Icel. bi[eth]ja, OHG. bittan, G. bitten, to pray, ask, request, and E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bid — (b[i^]d), v. t. [imp. {Bade} (b[a^]d), {Bid}, (Obs.) {Bad}; p. p. {Bidden}, {Bid}; p. pr. & vb. n. {Bidding}.] [OE. bidden, prop to ask, beg, AS. biddan; akin to OS. biddian, Icel. bi[eth]ja, OHG. bittan, G. bitten, to pray, ask, request, and E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bid rigging — is an illegal agreement between two or more competitors. It is a form of collusion, which is illegal in most countries. It is a form of price fixing and market allocation, and it involves an agreement in which one party of a group of bidders will …   Wikipedia

  • Bid'a — Bidʿa ‏ بدعة‎ bid a, DMG bidʿa bedeutet „Neuerung“, „Ketzerei“, „ketzerische Lehre“ in der islamischen Theologie und Jurisprudenz und steht somit im Widerspruch zur Sunna. Grundsätzlich ist jede Neuerung zunächst verwerflich, wenn sie nicht im… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»