Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+a+pipeline

  • 1 pipeline

    /'paiplain/ * danh từ - ống dẫn dầu - (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng =diplomatic pipelines+ đường tin ngoại giao * ngoại động từ - đặt ống dẫn dầu - dẫn bằng ống dẫn dầu

    English-Vietnamese dictionary > pipeline

  • 2 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 3 die Erdgasleitung

    - {gas pipeline}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erdgasleitung

  • 4 die Ferngasleitung

    - {gas pipeline}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ferngasleitung

  • 5 die Rohrleitung

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {duct} ống, ống dẫn - {pipeline} ống dẫn dầu, nguồn hàng vận chuyển liên tục, đường lấy tin riêng - {piping} sự thổi sáo, sự thổi tiêu, sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu, tiếng kèn túi, tiếng gió vi vu, tiếng chim hót, sự viền, dải viền cuộn thừng, đường cuộn thừng, hệ thống ống dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rohrleitung

См. также в других словарях:

  • Pipeline — Detail einer geflanschten Verbindung …   Deutsch Wikipedia

  • Pipeline (Transport) — Pipeline Detail einer geflanschten Verbindung einer Pipeline Eine Pipelin …   Deutsch Wikipedia

  • Pipeline — may refer to:* Classic RISC pipeline, a five stage hardware based computer instruction set. * Pipeline transport, a conduit made from pipes connected end to end for long distance fluid transport * Plastic pressure pipeline, for fluid handling *… …   Wikipedia

  • PIPELINE — Tiré du latin pipa , tuyau, et linea , ligne, le terme anglo saxon pipeline également prononcé à la française s’applique spécifiquement aux systèmes de canalisations à haute pression (jusqu’à 100 bars) utilisés pour le transport à moyenne et… …   Encyclopédie Universelle

  • Pipeline USA — is a defunct Internet service provider from the mid to late 1990s. Their claim to fame was their own proprietary software that was similar in use to AOL (at the time), CompuServe, and Prodigy. Pipeline USA was eventually purchased by Mindspring,… …   Wikipedia

  • Pipeline-Hemmniss — Pipeline Hazards sind Konflikte in der Pipeline von Prozessoren, die während der Programmlaufzeit auftreten können. Alle modernen Prozessoren sind in Pipeline Architektur ausgeführt: die einzelnen Instruktionen durchlaufen eine mehrstufige… …   Deutsch Wikipedia

  • Pipeline-Hazard — Pipeline Hazards sind Konflikte in der Pipeline von Prozessoren, die während der Programmlaufzeit auftreten können. Alle modernen Prozessoren sind in Pipeline Architektur ausgeführt: Die einzelnen Instruktionen durchlaufen eine mehrstufige… …   Deutsch Wikipedia

  • Pipeline Caño Limón-Coveñas — Oleoducto Caño Limón Coveñas Informations géographiques Pays  Colombie Tracé Caño Limón – Coveñas …   Wikipédia en Français

  • Pipeline Ocensa — Oleoducto Ocensa Informations géographiques Pays  Colombie Tracé Cusiana/Cupiagua – Coveñas …   Wikipédia en Français

  • Pipeline des Llanos — Oleoductos de Los Llanos Informations géographiques Pays  Colombie Tracé Rubiales – Monterey …   Wikipédia en Français

  • Pipeline trans-caribéen — Gasoducto Transcaribeño Informations géographiques Pays  Venezuela …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»