Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

of+a+church

  • 1 church

    /tʃə:tʃ/ * danh từ - nhà thờ - buổi lễ (ở nhà thờ) =what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào? - Church giáo hội; giáo phái !the Catholic Church - giáo phái Thiên chúa !as poor as a church mouse - nghèo xơ nghèo xác !to go into the church - đi tu !to go to church - đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ) - lấy vợ, lấy chồng * ngoại động từ - đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

    English-Vietnamese dictionary > church

  • 2 church service

    /'tʃə:tʃ'sə:vis/ * danh từ - buổi lễ nhà thờ

    English-Vietnamese dictionary > church service

  • 3 church-goer

    /'tʃə:tʃ,gouə/ * danh từ - người thường đi lễ nhà thờ

    English-Vietnamese dictionary > church-goer

  • 4 free church

    /'fri:'tʃə:tʃ/ * danh từ - nhà thờ độc lập (đối với nhà nước)

    English-Vietnamese dictionary > free church

  • 5 episcopal

    /i'piskəpəl/ * tính từ - (thuộc) giám mục - (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ !the Episcopal Church - nhà thờ Tân giáo

    English-Vietnamese dictionary > episcopal

  • 6 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 7 presbyterian

    /,prezbi'tiəriən/ * tính từ - (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão =presbyterian church+ giáo hội trưởng lão * danh từ - (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão

    English-Vietnamese dictionary > presbyterian

  • 8 succursal

    /sə'kə:səl/ * tính từ - succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)

    English-Vietnamese dictionary > succursal

  • 9 trespass

    /'trespəs/ * danh từ - sự xâm phạm, sự xâm lấn =the on land+ sự xâm phạm đất đai - (tôn giáo) sự xúc phạm =a trespass against the church's authority+ sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ - (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp =a trespass against a law+ sự vi phạm một đạo luật - sự lạm dụng =the trespass upon someone's time+ sự lạm dụng thì giờ của ai * nội động từ - xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép =to trespass on someone's land+ xâm phạm vào đất đai của ai =to trespass on (upon) someone's rights+ xâm phạm quyền lợi của ai =to trespass on someone's preserves+ (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai - xúc phạm - (pháp lý) vi phạm; phạm pháp =to against a law+ phạm luật - lạm dụng =to trespass on (upon) someone's time+ lạm dụng thì giờ của ai !no trespassing! - cấm vào!

    English-Vietnamese dictionary > trespass

  • 10 vault

    /vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm

    English-Vietnamese dictionary > vault

  • 11 vista

    /'vistə/ * danh từ - cảnh nhìn xa qua một lối hẹp =a vista of the church spire at the end of an avenue of trees+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây - (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng =vista of the past+ viễn cảnh xa xưa =to look into the vista of the future+ nhìn vào viễn cảnh tương lai =to open up a bright vista to...+ mở ra một triển vọng xán lạn cho...

    English-Vietnamese dictionary > vista

См. также в других словарях:

  • Church of England — Supreme Governor Queen Elizabeth II Primate Rowan Williams (Archbishop of Canterbury) …   Wikipedia

  • Church of Scotland — Modern logo of the Church of Scotland Classification Protestant Orientation Calvinist Polity …   Wikipedia

  • Church of St Mary the Virgin, Bosley — Church of St Mary the Virgin, Bosley …   Wikipedia

  • Church of St Mary the Virgin, Wistaston — Church of St Mary the Virgin, Wistaston, from the southwest …   Wikipedia

  • Church History —     Ecclesiastical History     † Catholic Encyclopedia ► Ecclesiastical History     I. NATURE AND OFFICE     Ecclesiastical history is the scientific investigation and the methodical description of the temporal development of the Church… …   Catholic encyclopedia

  • Church of St. Luke and The Epiphany (Philadelphia) — Church of St. Luke and The Epiphany Church of St. Luke and The Epiphany …   Wikipedia

  • Church of Christ, Scientist — Classification Christian Geographical areas United States Founder Mary Baker Eddy Origin 1879 Boston, Massachusetts, USA Congregations …   Wikipedia

  • Church–Turing thesis — Church s thesis redirects here. For the constructive mathematics assertion, see Church s thesis (constructive mathematics). In computability theory, the Church–Turing thesis (also known as the Church–Turing conjecture, Church s thesis, Church s… …   Wikipedia

  • Church of Sweden — Classification Lutheran Orientation High Church/Evangelical Catholic Lutheran Polity Episcopal Associations …   Wikipedia

  • Church of Ireland — Logo of the Church of Ireland Primate Alan Harper, Archbishop of Armagh (Church of Ireland) Headquarters The See House, Cathedral Close, Armagh …   Wikipedia

  • Church of God in Christ — Classification Protestant Orientation Pentecostal Polity Episcopal Leader Charles E. Blake Geographical areas Worldwide Founder Charles Harrison Mason Origin …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»