Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+a+body

  • 41 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 42 die Taille

    - {bodice} vạt trên, áo lót - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {waist} chỗ eo, chỗ thắt lại, áo chẽn = mit kurzer Taille {shortwaisted}+ = bis zur Taille reichend {waistdeep; waisthigh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taille

  • 43 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 44 die Stärke

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {forcible} - {forte} nốt mạnh, đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm - {intensity} độ mạnh, cường độ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần chính, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), nghị lực - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {starch} bột, tinh bột, hố bột, sự cứng nhắc, sức sống - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền = die Stärke (von Farben) {depth}+ = die Stärke (von Stoffen) {body}+ = dir Stärke {intenseness}+ = die gleiche Stärke {equipoise}+ = von geringer Stärke {female}+ = worin liegt seine Stärke? {what is his strong point}+ = Schreiben ist nicht ihre Stärke {writing is not her strong point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stärke

  • 45 das Ganze

    - {all} tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn, tính trọn vẹn - {full} điểm cao nhất - {integer} số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {whole} tất c, tổng = das geordnete Ganze {system}+ = aufs Ganze gehen {to go all out; to go the whole hog}+ = das harmonische Ganze {blend}+ = das organisierte Ganze {orb}+ = Jetzt geht's ums Ganze. {It's do or die now.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ganze

  • 46 der Saal

    - {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào = mitten im Saal {in the body of the hall}+ = der Saal war brechend voll {the hall was crammed full}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Saal

  • 47 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 48 der Leib

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {stomach} dạy dày, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ = Bleib mir vom Leib! {Keep aloof!}+ = Keinen Fetzen am Leib haben {Not a stitch of clothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leib

  • 49 die Güte

    - {amiableness} sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu - {amicability} sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {goodness} tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời! - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp - {kindness} sự ân cần, điều tử tế, điều tốt - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = die Güte (Qualität) {body}+ = in Güte {amicably}+ = meine Güte! {my hat!}+ = in aller Güte {in a friendly way}+ = du meine Güte! {Bless my heart!; bless me!; dear me!; good gracious!; goodness gracious!; oh my!}+ = der Vorschlag zur Güte {conciliatory proposal}+ = jemandes Güte mißbrauchen {to encroach on someone's kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güte

  • 50 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 51 die Sammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {compilation} sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {library} thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách - {miscellany} sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển - {museum} nhà bảo tàng - {omnibus} xe ô tô hai tầng, xe buýt, omnibus book = die Sammlung (Gesetze) {digest}+ = eine Sammlung veranstalten {start a fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sammlung

  • 52 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 53 die Gebietskörperschaft

    - {regional corporation body; territorial division}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebietskörperschaft

  • 54 das Mieder

    - {bodice} vạt trên, áo lót - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corset} coocxê, áo nịt ngực - {waist} chỗ thắt lưng, chỗ eo, chỗ thắt lại, áo chẽn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mieder

  • 55 von Rechts wegen

    - {according to law; by law; by right; in justice} = die Anstalt des öffentlichen Rechts {body corporate}+ = die Körperschaft des öffentlichen Rechts {corporation under public law; public corporation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von Rechts wegen

  • 56 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 57 der Kasten

    - {ark} hộp, hòm, rương, thuyền lớn - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, ngăn, túi, hộp chữ in - {chest} két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng = der Kasten (Wagen) {body}+ = der schwarze Kasten {black box}+ = der Erste Hilfe Kasten {first aid kit}+ = etwas auf dem Kasten haben {to be brainy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kasten

  • 58 überstehen

    - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to outlive} sống lâu hơn, sống sót, vượt qua được - {to overcome (overcame,overcome) thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to surmount} dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên - {to survive} sống qua, qua khỏi được, còn lại, tồn tại - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu = heil überstehen {to ride out}+ = etwas überstehen {to get over something}+ = etwas lebend überstehen {to keep body and soul together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überstehen

  • 59 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 60 die Hyperthermie

    (Medizin) - {high body temperature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hyperthermie

См. также в других словарях:

  • Body Worlds — (German title: Körperwelten) is a traveling exhibition of preserved human bodies and body parts that are prepared using a technique called plastination to reveal inner anatomical structures. The exhibition s developer and promoter is a German… …   Wikipedia

  • Body dysmorphic disorder — Classification and external resources ICD 10 F45.2 ICD 9 300.7 …   Wikipedia

  • Body — Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body cavity — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body cloth — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body clothes — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body cloths — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body coat — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body color — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body louse — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Body of a church — Body Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»