Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

of+a+beast

  • 1 beast

    /bi:st/ * danh từ - thú vật, súc vật =beast of prey+ thú săn mồi - (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc - người hung bạo - người mình ghét !the Beast - kẻ thù của Chúa !the beast - thú tính (trong con người)

    English-Vietnamese dictionary > beast

  • 2 das Biest

    - {beast} thú vật, súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Biest

  • 3 eklig

    - {beast} - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, khó chịu, quá lắm, lởm chởm - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eklig

  • 4 das Lasttier

    - {beast of burden; packhorse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lasttier

  • 5 das Vieh

    - {beast} thú vật, súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính - {cattle} ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu - {livestock} vật nuôi = zehn Stück Vieh {ten head of cattle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vieh

  • 6 das Zugtier

    - {beast of draught}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zugtier

  • 7 verdammt

    - {beast} - {blasted} đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, ghê tởm, quá lắm, cực kỳ - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ = verdammt! {damn it!}+ = verdammt ähnlich {bloody similar}+ = es hat verdammt weh getan {it was horribly painful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammt

  • 8 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 9 das Tier

    - {animal} động vật, thú vật, người đầy tính thú - {beast} súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính = das hohe Tier {Pooh-Bah; mugwump}+ = das zahme Tier {pet}+ = das wilde Tier {wild animal}+ = das große Tier {big bean; big bug; big gun; bigwig}+ = das bissige Tier {savage}+ = das laufende Tier {stray}+ = ein hohes Tier {a big swell}+ = das männliche Tier {Tom; bull}+ = das gestutzte Tier {bobtail}+ = das knurrende Tier {snarler}+ = das männliche Tier (Zoologie) {jack}+ = zum Tier machen {to animalize}+ = Mensch und Tier {man and beast}+ = ein großes Tier {a big shot}+ = das kastrierte Tier {neuter}+ = das ungehörnte Tier {pollard}+ = das einjährige Tier {yearling}+ = das zweifüßige Tier (Zoologie) {biped}+ = das überfahrene Tier {roadkill}+ = das fehlgeborene Tier {slink}+ = ein fruchtbares Tier {a good bearer}+ = das zur Mast bestimmte Tier {feeder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tier

  • 10 das Wappentier

    - {heraldic beast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wappentier

  • 11 der Ekel

    - {distaste} sự không thích, sự không ưa, sự ghê tởm, sự chán ghét - {nausea} sự buồn nôn, sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm - {squeamishness} tính hay buồn nôn, sự khó tính, sự khe khắt, sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ - {surfeit} sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy = der Ekel [vor] {aversion [to]; disgust [at,in,for]; loathing [at]}+ = das Ekel (Mensch) {beast; pest}+ = Ekel empfinden vor {to be sickened by; to feel disgust at; to loathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ekel

  • 12 verflucht

    - {accursed} đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu - {accurst} - {beast} - {blasted} đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {cursed} hay bẳn, hay gắt - {damn} - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, quá lắm, cực kỳ - {darn} - {fiendish} như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác = verflucht! {damn it!; damn me!; damnation!; darn it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verflucht

  • 13 die Bestie

    - {animal} động vật, thú vật, người đầy tính thú - {beast} súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestie

  • 14 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

  • 15 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

  • 16 draught

    /drɑ:ft/ * danh từ - sự kéo =beast of draught+ súc vật kéo - sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới - sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm =to drink a draught+ uống một hơi =in long draughts+ uống từng hơi dài - (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...) - sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra =beer on draught+ bia thùng - liều thuốc nước =black draught+ liều thuốc tẩy - (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...) - gió lò; gió lùa =to stand in the draught+ đứng ở chỗ gió lùa - sự thông gió (ở lò, lò sưởi) - (số nhiều) cờ đam - (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft) - bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft) - hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft) !to feel the draught - gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn * ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft) - phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...) - (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    English-Vietnamese dictionary > draught

  • 17 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

  • 18 prey

    /prei/ * danh từ - mồi =to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho... =a beast of prey+ thú săn mồi =a bird of prey+ chim săn mồi - (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...) =to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò * nội động từ - (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú) - cướp bóc (ai) - làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...) =his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

    English-Vietnamese dictionary > prey

  • 19 ravin

    /'rævin/ * danh từ - (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi =beast of ravin+ thú săn mồi - của ăn cướp

    English-Vietnamese dictionary > ravin

См. также в других словарях:

  • Beast Quest — The 4th Beast Quest series Multiple Series Beast Quest The Golden Armour The …   Wikipedia

  • Beast Man — Personnage de fiction apparaissant dans Les Maîtres de l univers Alias Le Monstre (nom V.F), Biff Beastman (véritable identité) …   Wikipédia en Français

  • Beast Wars II — Also known as Beast Wars II: Chō Seimeitai Transformers Genre Anime Directed by Osamu Sekita [1] Voices of …   Wikipedia

  • Beast Wars Neo — Longrack, one of the Maximal heroes of Beast Wars Neo Also known as Chô seimeitai Transformer: Beast Wars Neo Genre Anime …   Wikipedia

  • Beast Wars II — Saltar a navegación, búsqueda Beast Wars II ビーストウォーズII 超生命体トランスフォーマー (Beast Wars II: Chō Seimeitai Transformers) Género Mecha Estudio Ashi Productions Cadena tele …   Wikipedia Español

  • Beast Machines: Transformers — Titre original Beast Machines Genre Série d animation, de science fiction Pays d’origine  Canada …   Wikipédia en Français

  • Beast Mode — Studio album by Juvenile Released July 6, 2010 …   Wikipedia

  • beast epic — (beast fable, Tierdichtung)    Medieval beast epics, like the earlier fables of Aesop and others, were linked series of tales revolving around animals that talked and behaved like human beings. Often they were written in a mock epic style that… …   Encyclopedia of medieval literature

  • Beast Boy — Personnage de fiction apparaissant dans Teen Titans Alias Garfield Mark Logan (véritable identité) Changeling Pouvoirs …   Wikipédia en Français

  • Beast Machines — Saltar a navegación, búsqueda Secuela directa de Beast Wars. Hasbro decide continuar con el éxito de la anterior serie con una nueva línea de figuras, acompañadas de una nueva serie de televisión también realizada por Mainframe, la cual… …   Wikipedia Español

  • Beast — (b[=e]st), n. [OE. best, beste, OF. beste, F. b[^e]te, fr. L. bestia.] 1. Any living creature; an animal; including man, insects, etc. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] 2. Any four footed animal, that may be used for labor, food, or sport; as, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»