Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

odd

  • 1 odd

    /ɔd/ * danh từ - (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn) * tính từ - lẻ =13 is on odd number+ 13 là con số lẻ - cọc cạch =an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch - thừa, dư, trên, có lẻ =thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ - vặt, lặt vặt, linh tinh =an odd job+ công việc lặt vặt - kỳ cục, kỳ quặc - rỗi rãi, rảnh rang =odd moments+ lúc rỗi rãi - bỏ trống, để không !the olf man - người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)

    English-Vietnamese dictionary > odd

  • 2 odd-come-shortly

    /'ɔdkʌm'ʃɔ:tli/ * danh từ - ngày gần đây nhất !one of these odd-come-shortlies - một trong những ngày gần đây nhất

    English-Vietnamese dictionary > odd-come-shortly

  • 3 odd-come-short

    /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/ * danh từ - mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)

    English-Vietnamese dictionary > odd-come-short

  • 4 odd-looking

    /'ɔd,lukiɳ/ * tính từ - trông kỳ cục, trông kỳ quặc

    English-Vietnamese dictionary > odd-looking

  • 5 die Gelegenheitsarbeiten

    - {odd jobs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelegenheitsarbeiten

  • 6 ungerade

    - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không = ungerade (Zahl) {uneven}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerade

  • 7 vereinzelt

    - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {scattered} rải rác, thưa thớt, lưa thưa - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singular} ở số ít, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {stray} lạc, bị lạc, lác đác, tản mạn = ganz vereinzelt {few and far between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinzelt

  • 8 übrig

    - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {residuary} còn lại - {spare} có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übrig

  • 9 ein wunderlicher Heiliger

    - {an odd fish}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein wunderlicher Heiliger

  • 10 gelegentlich

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {episodic} đoạn, hồi, tình tiết, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi - {incidental} bất ngờ, phụ - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegentlich

  • 11 merkwürdig

    - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen = es ist merkwürdig [daß] {it is a strange thing [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merkwürdig

  • 12 das Original

    - {original} nguyên bản, người độc đáo, người lập dị = das Original (Mensch) {caution; odd fellow}+ = Original- {original}+ = er ist ein Original {he is quite a character}+ = die genaue Übereinstimmung mit dem Original {fidelity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Original

  • 13 die Zahl

    - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ - {numeral} chữ số, số t = die Zahl (Biologie) {population}+ = die große Zahl {multitude; numerousness; regiment}+ = die ganze Zahl (Mathematik) {integer}+ = die gerade Zahl {even number}+ = die doppelte Zahl {double the number}+ = die ungerade Zahl {odd number}+ = Kopf oder Zahl {heads or tails; pitch-and-toss}+ = die rationale Zahl (Mathematik) {rational number}+ = die natürliche Zahl {natural number}+ = die unteilbare Zahl (Mathematik) {prime number}+ = die einstellige Zahl {digit}+ = die irrationale Zahl (Mathematik) {irrational number}+ = zwölf an der Zahl {twelve in numbers}+ = eine Zahl löschen {to clear a number}+ = sechs an der Zahl {six in number}+ = an Zahl übertreffen {to outnumber}+ = eine Zahl potenzieren {to raise a number to a higher power}+ = durch dieselbe Zahl teilbar {commensurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahl

  • 14 der Unterschied

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {odd} cú đánh thêm - {odds} sự so le, sự xung đột, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = der Unterschied [in] {disparity [in]}+ = ohne Unterschied {alike; indiscriminately; without distinction}+ = kein Unterschied {no difference}+ = im Unterschied zu {unlike}+ = ein großer Unterschied {a wide difference}+ = einen Unterschied machen [zwischen] {to distinguish [between]}+ = ein wesentlicher Unterschied {a major difference}+ = ein himmelweiter Unterschied {a world of difference}+ = der charakteristische Unterschied {differentia}+ = einen Unterschied machen zwischen {to distinguish between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschied

  • 15 ausgefallen

    - {eccentric} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {off-beat} nhấn vào nhịp, ja, khác thường, dị thường - {unusual} không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng = ausgefallen (Geschmack) {soppy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgefallen

  • 16 eigentümlich

    - {idiosyncratic} đặc tính, tư chất, khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất, phong cách riêng, do phong cách riêng, đặc ưng, do đặc ứng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentümlich

  • 17 ulkig

    - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục, lố bịch - {droll} buồn cười, như trò hề, kỳ quặc, kỳ lạ - {funny} ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {laughable} nực cười - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ulkig

  • 18 originell

    - {novel} mới, mới lạ, lạ thường - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {originally} với tính chất gốc, về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, trước tiên - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > originell

  • 19 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

  • 20 seltsam

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {dickey} - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {oddly} lẻ, kỳ quặc - {outlandish} của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh - {queer} khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {whimsical} bất thường, hay thay đổi - {zany} = das ist seltsam {that's an odd thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seltsam

См. также в других словарях:

  • Odd — Della Robbia Odd Della Robbia est un des héros de la série Code Lyoko. Odd Della Robbia Personnage de Code Lyoko Naissance 1992 Origi …   Wikipédia en Français

  • odd — W3S1 [ɔd US a:d] adj comparative odder superlative oddest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(strange)¦ 2 the odd occasion/day/moment/drink etc 3¦(various)¦ 4¦(not in a pair/set)¦ 5 odd number 6 20 odd/30 odd etc 7 the odd man/one out ▬▬▬▬▬▬▬ …   Dictionary of contemporary English

  • odd — [ ad ] adjective *** ▸ 1 unusual ▸ 2 not frequent/regular ▸ 3 of different types etc. ▸ 4 not even in number ▸ 5 lacking its pair ▸ 6 not exact in number ▸ + PHRASES 1. ) unusual or unexpected in a way that attracts your interest or attention:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Odd — ([o^]d), a. [Compar. {Odder} ([o^]d [ e]r); superl. {Oddest}.] [OE. odde, fr. Icel. oddi a tongue of land, a triangle, an odd number (from the third or odd angle, or point, of a triangle), orig., a point, tip; akin to Icel. oddr point, point of a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Odd — is an adjective denoting the quality of being unpaired, occasional, strange or unusual, or a person who is viewed as eccentric. Odd may also refer to: In mathematics, the term odd is used in several senses related to even: even and odd numbers,… …   Wikipedia

  • Odd — ist ein norwegischer männlicher Vorname, der selten auch in Dänemark und Schweden vorkommt.[1] Die isländische Form des Namens ist Oddur.[2] Herkunft und Bedeutung Abgeleitet ist der Name möglicherweise von dem altnordischen oddr mit der… …   Deutsch Wikipedia

  • odd — [äd] adj. [ME odde < ON oddi, point of land, triangle, hence (from the third angle) odd number, akin to OE ord, a point < Gmc * uzda (> Ger ort, place, orig., point) < IE * uds (< base * ud , up > OUT) + * dho , var. of * dhē,… …   English World dictionary

  • odd — (adj.) c.1300, constituting a unit in excess of an even number, from O.N. oddi third or additional number, as in odda maðr third man, odd man (who gives the casting vote), odda tala odd number. The literal meaning of O.N. oddi is point of land,… …   Etymology dictionary

  • odd — odd; odd·ish; odd·i·ty; odd·ling; odd·ly; odd·ment; odd·ness; …   English syllables

  • odd — ► ADJECTIVE 1) unusual or unexpected; strange. 2) (of whole numbers such as 3 and 5) having one left over as a remainder when divided by two. 3) (in combination ) in the region of: fifty odd years. 4) occasional: we have the odd drink together.… …   English terms dictionary

  • odd — / oddball [adj1] unusual, abnormal atypical, avant garde, bizarre, character, crazy, curious, deviant, different, eccentric, erratic, exceptional, extraordinary, fantastic, flaky*, freak*, freakish*, freaky*, funny, idiosyncratic, irregular,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»