-
1 october
/ɔk'toubə/ * danh từ - tháng mười - (định ngữ) (thuộc) tháng mười =the october Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga) -
2 October
n. Nyeej Ku (Lub kaum hlis ntuj) -
3 couple
/'kʌpl/ * danh từ - đôi, cặp =a couple of girls+ đôi bạn gái - đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế =a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới) =a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu - dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn) - cặp chó săn - (cơ khí) ngẫu lực - (điện học) cặp =thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện !to hunt (go, run) in couples - không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau * ngoại động từ - buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi - nối hợp lại, ghép lại =to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa - cho cưới, cho lấy nhau - gắn liền, liên tưởng =to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười - (điện học) mắc, nối * nội động từ - lấy nhau, cưới nhau (người) - giao cấu (loài vật) -
4 great
/greit/ * tính từ - lớn, to lớn, vĩ đại =a wind+ cơn gió lớn =a great distance+ một khoảng cách lớn =the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại) =a great writer+ một nhà văn lớn =the great powers+ những nước lớn =a great scoundrel+ thằng đại bợm =the great majority+ đại đa số =at a great price+ đi rất nhanh - hết sức, rất =with great care+ cẩn thận hết sức =to pay great attention to+ hết sức chú ý tới - cao quý, ca cả, cao thượng =he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết - tuyệt hay, thật là thú vị =that is great!+ thật là tuyệt! =to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt - giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận =to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) =to be great at+ rất giỏi về (cái gì) - thân (với ai) =to be great with somebody+ thân với ai !to be great with child - (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa !great dozen - tá mười ba !great many - nhiều !to have a great mind to - (xem) mind !to live to a great age - sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu !to take a great interest in - rất quan tâm đến * danh từ - (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại - số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt) -
5 landmark
/'lændmɑ:k/ * danh từ - mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền) - mốc ranh giới, giới hạn - mốc, bước ngoặc =the October Revolution is a great landmark in the history of mankind+ cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người
См. также в других словарях:
October 8 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 22 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 15 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 25 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October — Álbum de U2 Publicación 16 de octubre de 1981 Grabación Windmill Lane Studios, Dublín, Irlanda, Julio Agosto de 1981 Género(s) … Wikipedia Español
October 1 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa … Wikipedia
October 31 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 4 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 16 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 23 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia
October 28 — << October 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 … Wikipedia