Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

occupy+a+place+in

  • 1 die Position

    - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {pose} tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} thế, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = in vorderer Position {vanward}+ = eine führende Position innehaben {to occupy a leading position}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Position

См. также в других словарях:

  • Occupy movement — Part of response to the late 2000s financial crisis, subprime mortgage crisis and impact of the Arab Spring …   Wikipedia

  • Occupy Canada — Part of the Occupy movement …   Wikipedia

  • Occupy Glasgow — Part of the Occupy protests Date From 15 October 2011 Location Glasgow, Scotland, United Kingdom Status Ongoing Occupy Glasgow is a …   Wikipedia

  • Occupy London — Part of the Occupy movement Occupy London Tent Date …   Wikipedia

  • Occupy Oakland — Part of the Occupy movement Occupy Oakland on November 2, 2011 …   Wikipedia

  • Occupy Melbourne — Part of the Occupy protests Occupy Melbourne eviction …   Wikipedia

  • Occupy Pittsburgh — Part of the Occupy protests Image from Occupy Pittsburgh 2011 Date …   Wikipedia

  • Occupy Atlanta — Part of the Occupy protests People gathered in Atlanta s Woodruff Park to Occupy Atlanta on October 6, 2011 …   Wikipedia

  • Occupy Philadelphia — Part of the Occupy protests Image from Occupy Philadelphia 2011 Date …   Wikipedia

  • Occupy Chicago — Part of the Occupy movement Date September 24th, 2011 – present ( 100000000000000000000000 years, 1000000000000005800000058 days) Location Chicago, Illinois, United States Status …   Wikipedia

  • Occupy Providence — Part of the Occupy protests City Hall Park, 19 November 2011 Date …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»