Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

occult

  • 1 occult

    /ɔ'kʌlt/ * tính từ - sâu kín, huyền bí !the occult - điều huyền bí * ngoại động từ - che khuất, che lấp * nội động từ - bị che khuất, bị che lấp

    English-Vietnamese dictionary > occult

  • 2 geheimnisvoll

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {enigmatical} bí ẩn - {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích - {mystic} - {occult} sâu kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheimnisvoll

  • 3 geheim

    - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {confidential} nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {esoteric} bí truyền, riêng tư - {hidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {occult} sâu kín, huyền bí - {private} riêng, tư, cá nhân, mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {privy} - {secret} kín đáo, thầm kín, kín mồm kín miệng, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {undercover} giấu giếm - {underground} dưới đất, ngầm = streng geheim {top secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheim

  • 4 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 5 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 6 magisch

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu - {occult} sâu kín, huyền bí - {wizard} kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > magisch

  • 7 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 8 verfinstern

    - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to eclipse} che, che khuất, chặn, làm lu mờ, át hẳn - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội, làm hoang mang, làm bối rối = verfinstern (Gesicht) {to cloud}+ = verfinstern (Astronomie) {to occult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfinstern

См. также в других словарях:

  • Occult — Oc*cult , a. [L. occultus, p. p. of occulere to cover up, hide; ob (see {Ob }) + a root prob. akin to E. hell: cf. F. occulte.] Hidden from the eye or the understanding; invisible; secret; concealed; unknown. [1913 Webster] It is of an occult… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • occult — ► NOUN (the occult) ▪ supernatural beliefs, practices, or phenomena. ► ADJECTIVE 1) relating to the occult. 2) beyond ordinary knowledge or experience; esoteric. 3) Medicine (of a disease or process) present but not readily discernible. ► VERB …   English terms dictionary

  • occult — [ə kult′, ä′kult΄] adj. [L occultus, concealed, pp. of occulere, to cover over < ob (see OB ) + celare, to hide (see HALL)] 1. hidden; concealed 2. secret; esoteric 3. beyond human understanding; mysterious 4. designating or of certa …   English World dictionary

  • Occult — Allgemeine Informationen Genre(s) Black Metal, Thrash Metal, Death Metal Gründung 1990 Auflösung 2005 Website …   Deutsch Wikipedia

  • Occult — Oc*cult , v. t. To eclipse; to hide from sight. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • occult — index blind (obscure), cloak, covert, elusive, esoteric, hidden, incomprehensible, inexplicable …   Law dictionary

  • occult — (adj.) 1530s, secret, not divulged, from L. occultus hidden, concealed, secret, pp. of occulere cover over, conceal, from ob over (see OB (Cf. ob )) + a verb related to celare to hide, from PIE root *kel to hide (see CELL (Cf …   Etymology dictionary

  • occult — esoteric, *recondite, abstruse Analogous words: *mysterious, inscrutable, arcane: mystic, cabalistic, *mystical, anagogic …   New Dictionary of Synonyms

  • occult — [adj] mysterious, secret; supernatural abstruse, acroamatic, arcane, cabalistic, concealed, deep, eerie, esoteric, hermetic, hidden, invisible, magic, magical, mystic, mystical, obscure, orphic, preternatural, profound, psychic, recondite,… …   New thesaurus

  • Occult — For other uses, see Occult (disambiguation). The word occult comes from the Latin word occultus (clandestine, hidden, secret), referring to knowledge of the hidden .[1] In the medical sense it is used to refer to a structure or process that is… …   Wikipedia

  • Occult — Hidden. Occult blood is hidden from the eye but is nonetheless present and can be detected by chemical tests. Spina bifida occulta is a hidden defect in the spinal column. * * * 1. Hidden; concealed; not manifest. 2. Denoting a concealed… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»