Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

obtuse

  • 1 obtuse

    /əb'tju:s/ * tính từ - cùn, nhụt =an obtuse knife+ dao cùn - (toán học) tù =an obtuse angle+ góc tù - chậm hiểu, trì độn - âm ỉ =an obtuse pain+ đau âm ỉ

    English-Vietnamese dictionary > obtuse

  • 2 dumm

    - {addle-brained} đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu ngốc - {dunderheaded} ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn - {flim-flam} - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {gormless} vô ý thức - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {tomfool} - {undiscerning} không biết nhận ra, không biết phân biệt - {unintelligent} không thông minh - {zany} = das ist zu dumm! {that's too bad!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumm

  • 3 stumpf

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {edgeless} - {lacklustre} lờ đờ, không sáng - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {obtuse} nhụt, trì độn - {pointless} không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ - {truncated} = stumpf (Mensch) {stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumpf

  • 4 dumpf

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumpf

  • 5 stumpfsinnig

    - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, trì độn - {muzzy} mụ mẫm, ngây dại, say mèm - {obtuse} nhụt, tù = stumpfsinnig dahinleben {to vegetate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumpfsinnig

  • 6 begriffsstutzig

    - {dense} - {obtuse} cùn, nhụt, tù, chậm hiểu, trì độn, âm ỉ = begriffsstutzig sein {to be slow on the uptake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begriffsstutzig

  • 7 angle

    /'æɳgl/ * danh từ - góc =acute angle+ góc nhọn =obtuse angle+ góc tù =right angle+ góc vuông =angle of rotation+ góc quay =angle of repose+ góc nghỉ =angle of view+ góc nhìn, góc ngắm =angle of deflection+ góc lệch =angle of reflection+ góc phản xạ =angle of cut-off+ góc cắt - góc xó - (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh =to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh =to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì * động từ - đi xiên góc, rẽ về - làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle - người câu cá * nội động từ - câu cá - (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ =to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > angle

См. также в других словарях:

  • Obtuse — Ob*tuse a. [Compar. {Obtuser}; superl. {Obtusest}.] [L. obtusus, p. p. of obtundere to blunt: cf. F. obtus. See {Obtund}.] 1. Not pointed or acute; blunt; applied esp. to angles greater than a right angle, or containing more than ninety degrees.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Obtuse — may refer to: Obtuse angle, an angle of between 90 and 180 degrees, Obtuse triangle, a triangle with an internal angle of between 90 and 180 degrees, leaf shape, Linguistic ambiguity, lacking sharpness or quickness of sensibility. This… …   Wikipedia

  • obtuse — [äb to͞os′, əbto͞os′; äbtyo͞os′, əbtyo͞os′] adj. [L obtusus, blunted, dull, pp. of obtundere: see OBTUND] 1. not sharp or pointed; blunt 2. greater than 90 degrees and less than 180 degrees [an obtuse angle]: see ANGLE1 3. slow to understand or… …   English World dictionary

  • obtuse — (adj.) early 15c., from M.Fr. obtus (fem. obtuse), from L. obtusus blunted, dull, pp. of obtundere to beat against, make dull, from ob against (see OB (Cf. ob )) + tundere to beat, from PIE * (s)tud e to beat, strike, push, thrust, fr …   Etymology dictionary

  • obtuse — [adj1] slow to understand dense, dopey*, dull*, dumb, imperceptive, insensitive, opaque, slow on uptake*, stolid, thick, uncomprehending, unintelligent; concept 402 Ant. bright, intelligent, quick, smart obtuse [adj2] blunt, not sharp round,… …   New thesaurus

  • obtuse — I adjective asinine, blockish, blunt, blunt witted, callous, dense, doltish, dronish, dull, dull witted, hebes, idiotic, ignorant, imbecilic, imperceptive, impercipient, insensitive, lumpish, moronic, oafish, obtusus, opaque, phlegmatic, retusus …   Law dictionary

  • obtuse — *dull, blunt Analogous words: insensitive, Unsensible, anesthetic, impassible: stolid, phlegmatic, *impassive Antonyms: acute Contrasted words: *sharp, keen: sensitive, susceptible, open, exposed (see LIABLE) …   New Dictionary of Synonyms

  • obtuse — ► ADJECTIVE 1) annoyingly insensitive or slow to understand. 2) (of an angle) more than 90° and less than 180°. 3) not sharp pointed or sharp edged; blunt. DERIVATIVES obtusely adverb obtuseness noun. ORIGIN Latin obtusus, from obtundere beat ag …   English terms dictionary

  • obtuse — [[t]əbtju͟ːs, AM tu͟ːs[/t]] 1) ADJ GRADED Someone who is obtuse has difficulty understanding things, or makes no effort to understand them. [FORMAL] I ve really been very obtuse and stupid... I m a limited and obtuse clergyman while you re the… …   English dictionary

  • obtuse — adjective 1 slow to understand things, in a way that is annoying: an obtuse lout of a man | be obtuse (=pretend to not understand something): Is he being deliberately obtuse? 2 obtuse angle technical an angle between 90 and 180 degrees obtusely… …   Longman dictionary of contemporary English

  • obtuse — ● obtus, obtuse adjectif (latin obtusus) Qui manque de pénétration, de finesse ; borné : Une intelligence obtuse. Se dit d un angle géométrique dont l écart angulaire est compris strictement entre celui de l angle droit et celui de l angle plat.… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»