-
1 obstruktiv
- {obstructive} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại -
2 hinderlich
- {cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề - {obstructive} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại = jemandem hinderlich sein {to be in someone's way; to be restricting}+ -
3 hemmend
- {inhibitory} để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, để ngăn cấm, để cấm - {interceptive} để chắn, để chặn - {repressive} đàn áp, áp chế, ức chế = hemmend [für] {obstructive [of,to]}+ -
4 das Hindernis
- {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+
См. также в других словарях:
Obstructive — Ob*struct ive, n. An obstructive person or thing. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Obstructive — Ob*struct ive, a. [Cf. F. obstrictif.] Tending to obstruct; presenting obstacles; hindering; causing impediment. {Ob*struct ive*ly}, adv. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
obstructive — [əb struk′tiv] adj. obstructing or tending to obstruct obstructively adv. obstructiveness n. * * * See obstructer. * * * … Universalium
obstructive — index deterrent, preventive, prohibitive (restrictive) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obstructive — (adj.) 1610s, from L. obstruct , pp. stem of obstruere (see OBSTRUCTION (Cf. obstruction)) + IVE (Cf. ive) … Etymology dictionary
obstructive — [əb struk′tiv] adj. obstructing or tending to obstruct obstructively adv. obstructiveness n … English World dictionary
obstructive — ob|struc|tive [əbˈstrʌktıv] adj 1.) trying to prevent someone from doing something, by deliberately making it difficult for them ▪ an obstructive official ▪ obstructive tactics 2.) medical relating to a blocked tube, passage etc in the body ▪… … Dictionary of contemporary English
obstructive — [[t]ɒbstrʌ̱ktɪv[/t]] ADJ GRADED If you say that someone is being obstructive, you think that they are deliberately causing difficulties for other people. Mr Smith was obstructive and refused to follow correct procedure … English dictionary
obstructive — adjective trying to prevent someone from doing something by deliberately making it difficult for them: an obstructive official | obstructive tactics obstructively adverb obstructiveness noun (U) … Longman dictionary of contemporary English
obstructive — ● obstructif, obstructive adjectif Se dit d une affection qui provoque une obstruction, en particulier au niveau broncho pulmonaire … Encyclopédie Universelle
obstructive — ob·struc·tive tiv adj relating to, characterized by, causing, or resulting from obstruction <obstructive uropathy> … Medical dictionary