Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

obstruction

  • 1 obstruction

    /əb'strʌkʃn/ * danh từ ((cũng) obstructive) - sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc - sự cản trở, sự gây trở ngại - trở lực, điều trở ngại - sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) - (y học) sự tắc (ruột...)

    English-Vietnamese dictionary > obstruction

  • 2 clear

    /kliə/ * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

    English-Vietnamese dictionary > clear

См. также в других словарях:

  • obstruction — [ ɔpstryksjɔ̃ ] n. f. • 1538; lat. obstructio 1 ♦ Méd. Gêne ou obstacle à la circulation des matières solides ou liquides (dans un conduit de l organisme). ⇒ engorgement, iléus, oblitération, occlusion. Obstruction des voies respiratoires. 2 ♦… …   Encyclopédie Universelle

  • Obstruction — Ob*struc tion, n. [L. obstructio.] 1. The act of obstructing, or state of being obstructed. [1913 Webster] 2. That which obstructs or impedes; an obstacle; an impediment; a hindrance. [1913 Webster] A popular assembly free from obstruction. Swift …   The Collaborative International Dictionary of English

  • obstruction — OBSTRUCTION. s. f. Bouchement des vaisseaux & des conduits par lesquels se portent les humeurs & les esprits dans tout le corps de l animal. Ces viandes causent obstruction. cela guerit les obstructions. il y a obstruction dans le mesentere, dans …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Obstruction — (Obstructio alvi, Stuhlverhaltung, Stuhlverstopfung), mangelnde od. wenigstens gehemmte Ausleerung des Darmkothes. Die O. findet in sehr verschiedenem Grade statt u. wird durch verschiedene Ursachen bedingt, so durch entzündliche Zustände des… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Obstruction — Obstruction, lat. dtsch., Verstopfung, die verzögerte oder ganz unterbrochene Entleerung des Darmkanals. Veranlassung geben fehlerhafte Nahrung, zu reizende od. zu fade, schwer verdauliche, ferner Unterlassung des nöthigen Trinkens, sitzende… …   Herders Conversations-Lexikon

  • obstruction — I noun balk, ban, bar, barricade, barrier, block, blockade, blockage, bridle, catch, check, clog, closure, congestion, constraint, constriction, cork, curb, dam, difficulty, disallowance, embargo, embarrassment, enjoining, fence, forbiddance,… …   Law dictionary

  • obstruction — (n.) 1530s, from L. obstructionem (nom. obstructio) a building up, noun of action from pp. stem of obstruere block up, build up, hinder, from ob against (see OB (Cf. ob )) + struere to pile, build (see STRUCTURE (Cf. structure) (n.)) …   Etymology dictionary

  • obstruction — *obstacle, impediment, bar, snag Analogous words: hindering or hindrance, blocking or block (see corre sponding verbs at HINDER): arresting or arrest, checking or check, interruption (see corresponding verbs at ARREST) Antonyms: assistance… …   New Dictionary of Synonyms

  • obstruction — [n] obstacle, impediment bar, barricade, barrier, block, blockage, blocking, booby trap*, check, checkmate*, circumvention, difficulty, gridlock*, hamper, hindrance, hurdle, interference, jam*, lock, monkey wrench*, mountain*, restraint,… …   New thesaurus

  • obstruction — ► NOUN 1) the action of obstructing or the state of being obstructed. 2) a thing that obstructs …   English terms dictionary

  • obstruction — [əb struk′shən] n. [L obstructio] 1. an obstructing or being obstructed 2. anything that obstructs; hindrance SYN. OBSTACLE …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»