Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

obstruction

  • 1 das Verkehrshindernis

    - {obstruction to traffic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verkehrshindernis

  • 2 die Verstopfung

    - {astringency} tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ - {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết - {constipation} chứng táo bón - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối, sự tắc - {occlusion} sự đút nút, sự bít, tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, sự hút giữ = die Verstopfung (Medizin) {constipation; stoppage}+ = eine Verstopfung beseitigen (Rohr) {to unstop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstopfung

  • 3 die Obstruktion

    (Parlament) - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối, sự tắc = Obstruktion treiben (Politik) {to stonewall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Obstruktion

  • 4 die Behinderung

    - {disability} sự bất tài, sự bất lực, sự ốm yếu tàn tật, sự không đủ tư cách - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {hindrance} - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối, sự tắc - {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được - sự tự kiềm chế được = die Behinderung (Sport) {tackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behinderung

  • 5 die Hemmung

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {arrestment} - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự ức chế - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop-order - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn = die Hemmung (Uhr) {escapement}+ = die innere Hemmung {compunction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hemmung

  • 6 das Hemmnis

    - {abashment} sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống - {hindrance} - {obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, điều trở ngại, sự phá rối, sự tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hemmnis

  • 7 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

См. также в других словарях:

  • obstruction — [ ɔpstryksjɔ̃ ] n. f. • 1538; lat. obstructio 1 ♦ Méd. Gêne ou obstacle à la circulation des matières solides ou liquides (dans un conduit de l organisme). ⇒ engorgement, iléus, oblitération, occlusion. Obstruction des voies respiratoires. 2 ♦… …   Encyclopédie Universelle

  • Obstruction — Ob*struc tion, n. [L. obstructio.] 1. The act of obstructing, or state of being obstructed. [1913 Webster] 2. That which obstructs or impedes; an obstacle; an impediment; a hindrance. [1913 Webster] A popular assembly free from obstruction. Swift …   The Collaborative International Dictionary of English

  • obstruction — OBSTRUCTION. s. f. Bouchement des vaisseaux & des conduits par lesquels se portent les humeurs & les esprits dans tout le corps de l animal. Ces viandes causent obstruction. cela guerit les obstructions. il y a obstruction dans le mesentere, dans …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Obstruction — (Obstructio alvi, Stuhlverhaltung, Stuhlverstopfung), mangelnde od. wenigstens gehemmte Ausleerung des Darmkothes. Die O. findet in sehr verschiedenem Grade statt u. wird durch verschiedene Ursachen bedingt, so durch entzündliche Zustände des… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Obstruction — Obstruction, lat. dtsch., Verstopfung, die verzögerte oder ganz unterbrochene Entleerung des Darmkanals. Veranlassung geben fehlerhafte Nahrung, zu reizende od. zu fade, schwer verdauliche, ferner Unterlassung des nöthigen Trinkens, sitzende… …   Herders Conversations-Lexikon

  • obstruction — I noun balk, ban, bar, barricade, barrier, block, blockade, blockage, bridle, catch, check, clog, closure, congestion, constraint, constriction, cork, curb, dam, difficulty, disallowance, embargo, embarrassment, enjoining, fence, forbiddance,… …   Law dictionary

  • obstruction — (n.) 1530s, from L. obstructionem (nom. obstructio) a building up, noun of action from pp. stem of obstruere block up, build up, hinder, from ob against (see OB (Cf. ob )) + struere to pile, build (see STRUCTURE (Cf. structure) (n.)) …   Etymology dictionary

  • obstruction — *obstacle, impediment, bar, snag Analogous words: hindering or hindrance, blocking or block (see corre sponding verbs at HINDER): arresting or arrest, checking or check, interruption (see corresponding verbs at ARREST) Antonyms: assistance… …   New Dictionary of Synonyms

  • obstruction — [n] obstacle, impediment bar, barricade, barrier, block, blockage, blocking, booby trap*, check, checkmate*, circumvention, difficulty, gridlock*, hamper, hindrance, hurdle, interference, jam*, lock, monkey wrench*, mountain*, restraint,… …   New thesaurus

  • obstruction — ► NOUN 1) the action of obstructing or the state of being obstructed. 2) a thing that obstructs …   English terms dictionary

  • obstruction — [əb struk′shən] n. [L obstructio] 1. an obstructing or being obstructed 2. anything that obstructs; hindrance SYN. OBSTACLE …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»