Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

objective

  • 1 sachlich

    - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {unbiased} không thành kiến, không thiên vị - {unbiassed} - {uncoloured} không tô màu, không màu sắc, không thêu dệt tô vễ thêm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sachlich

  • 2 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 3 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 4 das Objektiv

    - {lens} thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, ống kính - {objective} mục tiêu, mục đích, cách mục đích = das telezentrische Objektiv {telecentric lenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Objektiv

  • 5 objektiv

    - {impartial} công bằng, không thiên vị, vô tư - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {unbiased} không thành kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > objektiv

  • 6 das Formalziel

    - {formal objective}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Formalziel

  • 7 gegenständlich

    - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenständlich

См. также в других словарях:

  • Objective-C — Paradigm(s) reflective, object oriented Appeared in 1983 Designed by Tom Love Brad Cox Developer Apple Inc. Typing discipline …   Wikipedia

  • Objective-C — Entwickler: Brad Cox, Tom Love Typisierung: stark, statisch, explizit Einflüsse: Smalltalk, C (Programmiersprache) Betriebssystem: Mac OS X …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-C++ — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-c — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective C — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective C++ — Objective C, auch kurz ObjC genannt, erweitert die Programmiersprache C um Sprachmittel zur objektorientierten Programmierung. Objective C++ erlaubt teilweise die Mischung von Objective C mit C++ Code mit dem Ziel, älteren Code verwenden zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Objective-C — Класс языка: объектно ориентированный, мультипарадигмальный: рефлексивно ориентированный Появился в: 1986 Автор(ы): Бред Кокс Типизация данных: нестрогая, статическая / динамическая …   Википедия

  • Objective-C — Información general Paradigma orientado a objetos Apareció en 1980 Diseñado por Brad Cox Tipo de dato …   Wikipedia Español

  • Objective-J — Paradigm(s) Multi paradigm: reflective, object oriented, functional, imperative, scripting Appeared in 2008 Developer 280 North, Inc. Typing discipline dynamic, weak …   Wikipedia

  • Objective-C — Apparu en 1983 Auteur Brad Cox et Tom Love Paradigme orienté objet, réflexif …   Wikipédia en Français

  • Objective-J — Класс языка: мультипарадигмальный: рефлексивно ориентированное, объектно ориентированное, функциональное, императивное, скриптовое Появился в: 2008 Типизация данных: динамическая, слабая, утиная …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»