Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

objectionable

  • 1 objectionable

    /əb'dʤekʃənbl/ * tính từ - có thể bị phản đối; đáng chê trách - không ai ưa thích, khó chịu - chướng tai, gai mắt

    English-Vietnamese dictionary > objectionable

  • 2 störend

    - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {troublesome} quấy rầy, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > störend

  • 3 einwandfrei

    - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {flawless} không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ - {impeccable} hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết, không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {irreproachable} không thể chê trách được - {perfect} hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {unobjectionable} không thể phản đối, không thể bác, không chê trách được - {watertight} kín nước, không công kích được, vững chắc, chặt chẽ = nicht einwandfrei {objectionable}+ = es steht einwandfrei fest {it is out of question; there's no doubt about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwandfrei

  • 4 anstößig

    - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} đáng ghét, ghê tởm, độc - {offending} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstößig

  • 5 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 6 unzulässig

    - {illegal} không hợp pháp, trái luật - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inadmissible} không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không thể thu nạp, không thể kết nạp, không thể nhận vào - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = für unzulässig erklären {to rule out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzulässig

  • 7 widerwärtig

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu, đáng ghét, ghê tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} độc - {odious} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, gớm guốc, tấn công, công kích - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerwärtig

См. также в других словарях:

  • objectionable — I adjective abhorrent, abominable, annoying, antipathetic, base, deplorable, despicable, detestable, disagreeable, disgusting, dislikable, displeasing, distasteful, evil, exceptionable, execrable, filthy, foul, fulsome, gross, hateful, heinous,… …   Law dictionary

  • Objectionable — Ob*jec tion*a*ble, a. Liable to objection; likely to be objected to or disapproved of; offensive; as, objectionable words. {Ob*jec tion*a*bly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Objectionable-C — is a hackish take on Objective C . Objectionable C uses a Smalltalk like syntax, but lacks the flexibility of Smalltalk method calls, and (like many such efforts) comes frustratingly close to attaining the Right Thing without actually doing so …   Wikipedia

  • objectionable — (adj.) 1781, from OBJECTION (Cf. objection) + ABLE (Cf. able). Related: Objectionably …   Etymology dictionary

  • objectionable — [adj] not nice; unpleasant abhorrent, censurable, deplorable, disagreeable, dislikable, displeasing, distasteful, exceptionable, ill favored, inadmissible, indecorous, inexpedient, insufferable, intolerable, invidious, loathsome, lousy, murder,… …   New thesaurus

  • objectionable — ► ADJECTIVE ▪ arousing distaste or opposition. DERIVATIVES objectionableness noun objectionably adverb …   English terms dictionary

  • objectionable — [əb jek′shənə bəl] adj. 1. open to objection 2. disagreeable; offensive objectionably adv …   English World dictionary

  • objectionable — [[t]əbʤe̱kʃənəb(ə)l[/t]] ADJ GRADED If you describe someone or something as objectionable, you consider them to be extremely offensive and unacceptable. [FORMAL] I don t like your tone young woman, in fact I find it highly objectionable... Such… …   English dictionary

  • objectionable — adj. objectionable to * * * [əb dʒekʃ(ə)nəb(ə)l] objectionable to …   Combinatory dictionary

  • objectionable — ob|jec|tion|a|ble [əbˈdʒekʃənəbəl] adj formal unpleasant and likely to offend people = ↑offensive ▪ objectionable odours ▪ This programme contains scenes some viewers may find objectionable . >objectionably adv …   Dictionary of contemporary English

  • objectionable — adjective unpleasant and likely to offend people; offensive: a most objectionable remark | What an objectionable man he is! objectionably adverb …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»