Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

object

  • 1 object

    /'ɔbdʤikt/ * danh từ - đồ vật, vật thể - đối tượng; (triết học) khách thể - mục tiêu, mục đích - người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng - (ngôn ngữ học) bổ ngữ !no object - không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...) =quantity, size, price, no object+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề * ngoại động từ - phản đối, chống, chống đối * nội động từ - ghét, không thích, cảm thấy khó chịu =I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậy

    English-Vietnamese dictionary > object

  • 2 object

    v. Thaiv (tsis pom zoo)
    n. Lwm tub ncig (tsiaj; neeg; khoom)

    English-Hmong dictionary > object

  • 3 object-glass

    /'ɔbdʤiktglɑ:s/ Cách viết khác: (object-lens) /'ɔbdʤiktlenz/ -lens) /'ɔbdʤiktlenz/ * danh từ - (y học) kính vật, vật kính

    English-Vietnamese dictionary > object-glass

  • 4 object-lens

    /'ɔbdʤiktglɑ:s/ Cách viết khác: (object-lens) /'ɔbdʤiktlenz/ -lens) /'ɔbdʤiktlenz/ * danh từ - (y học) kính vật, vật kính

    English-Vietnamese dictionary > object-lens

  • 5 object-ball

    /'ɔbdʤiktbɔl/ * danh từ - quả bóng mục tiêu (trong bi-a)

    English-Vietnamese dictionary > object-ball

  • 6 object-finder

    /'ɔbdʤikt,faində/ * danh từ - (nhiếp ảnh) kính ngắm

    English-Vietnamese dictionary > object-finder

  • 7 object-lesson

    /'ɔbdʤikt,lesn/ * danh từ - bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế - (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)

    English-Vietnamese dictionary > object-lesson

  • 8 object-plate

    /'ɔbdʤiktpleit/ * danh từ - mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)

    English-Vietnamese dictionary > object-plate

  • 9 object-staff

    /'ɔbdʤiktstɑ:f/ * danh từ - cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)

    English-Vietnamese dictionary > object-staff

  • 10 accomplish

    /ə'kɔmpliʃ/ * ngoại động từ - hoàn thành, làm xong, làm trọn =to accomplish one's task+ hoàn thành nhiệm vụ =to accomplish one's promise+ làm trọn lời hứa - thực hiện, đạt tới (mục đích...) =to accomplish one's object+ đạt mục đích - làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    English-Vietnamese dictionary > accomplish

  • 11 attain

    /ə'tein/ * động từ - đến tới, đạt tới =to attain to perfection+ đặt tới chỗ hoàn thiện =to attain one's object+ đạt được mục đích

    English-Vietnamese dictionary > attain

  • 12 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 13 propose

    /propose/ * ngoại động từ - đề nghị, đề xuất, đưa ra =to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động =to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị =to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi - lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích) =the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân - đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng =to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...) - tiến cử, đề cử =to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử - cầu (hôn) =to propose mariage to someone+ cầu hôn ai - có ý định, dự định, trù định =to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai * nội động từ - có ý định, dự định, trù định - cầu hôn =to propose to someone+ cầu hôn ai !man proposes, God disposes - (xem) disposes

    English-Vietnamese dictionary > propose

  • 14 subject

    /'sʌbdʤikt/ * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề lịch sử =on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến =to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác - dân, thần dân =the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân - (ngôn ngữ học) chủ ngữ - (triết học) chủ thể =subject and object+ chủ thể và khách thể - đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) - môn học =mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất - người (có vấn đề, ốm yếu...) =bilious subject+ người hay cáu - dịp =a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng =a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng - (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) * tính từ - lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục =the subject nations+ những nước lệ thuộc - phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị =to be subject to danage+ dễ bị hư hại - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới =the subject plains+ những cánh đồng ở dưới - subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo =subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không * ngoại động từ - chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) - bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...) =must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao =I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý =to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ

    English-Vietnamese dictionary > subject

  • 15 tend

    /tend/ * ngoại động từ - trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn =to tend a patient+ chăm sóc người bệnh =to tend a garden+ chăm nom khu vườn =to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc * nội động từ - (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ =to tend upon someone+ phục vụ ai - quay về, xoay về, hướng về, đi về - hướng tới, nhắm tới =all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích - có khuynh hướng

    English-Vietnamese dictionary > tend

См. также в других словарях:

  • Object — may refer to: Object (philosophy), a thing, being or concept Entity, something that is tangible and within the grasp of the senses As used in object relations theories of psychoanalysis, that to which a subject relates. Object (grammar), a… …   Wikipedia

  • Object — Ob ject ([o^]b j[e^]kt), n. [L. objectus. See {Object}, v. t.] 1. That which is put, or which may be regarded as put, in the way of some of the senses; something visible or tangible and persists for an appreciable time; as, he observed an object… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • object — ob·ject 1 / äb jikt/ n 1: something toward which thought, feeling, or action is directed see also natural object 2: the purpose or goal of something; esp in the civil law of Louisiana: the purpose for which a contract or obligation is formed… …   Law dictionary

  • Object-Z — is an object oriented extension to the Z notation developed at the University of Queensland, Australia. Object Z extends Z by the addition of language constructs resembling the object oriented paradigm, most notably, classes. Other object… …   Wikipedia

  • Object 47 — Studio album by Wire Released July 7th 2008 …   Wikipedia

  • object — object, objective nouns. Both words have the meaning ‘something sought or aimed at’ and in practice they are often interchangeable, although object is more common when followed by a qualifying construction, e.g. one with in or of (and is… …   Modern English usage

  • object — [äb′jikt, äbjekt; ] for v. [ əb jekt′, äbjekt′] n. [ME < ML objectum, something thrown in the way < L objectus, a casting before, that which appears, orig. pp. of objicere < ob (see OB ) + jacere, to throw: see JET1] 1. a thing that can… …   English World dictionary

  • Object — Ob*ject ([o^]b*j[e^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Objected}; p. pr. & vb. n. {Objecting}.] [L. objectus, p. p. of objicere, obicere, to throw or put before, to oppose; ob (see {Ob }) + jacere to throw: cf. objecter. See {Jet} a shooting forth.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • object# — object n 1 *thing, article Analogous words: *affair, concern, matter, thing: *form, figure, shape, configuration 2 objective, goal, end, aim, design, purpose, *intention, intent Analogous words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • Object V — EP by Leaether Strip Released 1991 …   Wikipedia

  • object — the noun [14] and object the verb [15] have diverged considerably over the centuries, but they come from the same ultimate source: Latin obicere. This was a compound verb formed from the prefix ob ‘towards’ and jacere ‘throw’ (source of English… …   The Hutchinson dictionary of word origins

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»