Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

oam

  • 1 swash

    /swɔʃ/ * danh từ - sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác * động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh - vỗ ì oàm (sóng)

    English-Vietnamese dictionary > swash

  • 2 planschen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planschen

  • 3 der heftige Guß

    - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der heftige Guß

  • 4 das Platschen

    - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Platschen

  • 5 brausen

    - {to bellow} - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to roar} gầm, rống lên, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = brausen [durch] {to thrill [through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brausen

  • 6 klatschen

    - {to applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng, khen ngợi - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to gossip} ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to palaver} - {to slap} phát, vả - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm - {to tattle} ba hoa, nói ba láp - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klatschen

  • 7 bespritzen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to spray} bơm, phun - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = bespritzen [mit] {to besprinkle [with]; to spatter [with]; to sprinkle [with]}+ = bespritzen (Pflanzen) {to syringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bespritzen

  • 8 durchnässen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchnässen

  • 9 das Klatschen

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klatschen

  • 10 das Brausen

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brausen

  • 11 swashing

    /'swɔʃiɳ/ * tính từ - vỗ ì oàm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề - (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh =a swashing blow+ cú quật mạnh

    English-Vietnamese dictionary > swashing

См. также в других словарях:

  • OAM — is an acronym that may refer to: OA M, Operations, Administration, and Maintenance Oamaru Aerodrome, New Zealand Object access method Observatorio Astronómico de Mallorca, an observatory in Spain U.S. Office of Alternative Medicine , whose duties …   Wikipedia

  • OAM — steht für: Object access method Oberamtsmeister, Amtsbezeichnung eines Beamten im einfachen Dienst Operation, Administration and Maintenance, siehe Operation and Maintenance Medal of the Order of Australia, siehe Order of Australia… …   Deutsch Wikipedia

  • OAM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • OAM — Operation Administration And Maintenance (Computing » General) Operation And Maintenance (Computing » General) ** Order of Australia Medal (Miscellaneous » Awards & Medals) * Object Attribute Memory (Computing » General) * Outdoor Advertising… …   Abbreviations dictionary

  • OAM&P — Operations, Administration, Maintenance (Computing » Telecom) …   Abbreviations dictionary

  • OAM — Office of Alternative Medicine [NIH]; outer acrosomal membrane …   Medical dictionary

  • OAM — • Operations, Administration & Maintenance (SS7: Q.79x) • Oamaru, New Zealand internationale Flughafen Kennung …   Acronyms

  • OAM — ● ►en sg. pl. ►ADMIN Operations And Maintenance. Les opérations et la maintenance, c est à dire le fonctionnement quotidien du système, par opposition à sa conception et sa construction/programmation/mise en œuvre …   Dictionnaire d'informatique francophone

  • ÖAM — Österreiches Außenministerium EN Austrian Foreign Ministry (Aus.) …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

  • OAM — [1] Operations, Administration & Maintenance (SS7: Q.79x) [2] Oamaru, New Zealand internationale Fughafen Kennung …   Acronyms von A bis Z

  • Oam — Hoya / Weser • Ofen …   Plattdeutsch-Hochdeutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»