Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

oak

  • 1 oak

    /ouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi - lá sồi - màu lá sồi non - gỗ sồi - đồ đạc bằng gỗ sồi - cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh) =to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách - (thơ ca) tàu bè bằng gỗ !the Oaks - cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm !Heart of Oak - đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh !the Royal oak - cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

    English-Vietnamese dictionary > oak

  • 2 oak

    n. Tsob ntoo txiv qhib

    English-Hmong dictionary > oak

  • 3 oak-apple

    /'ouk,æpl/ Cách viết khác: (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ -fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ * danh từ - (thực vật học) vú lá sồi

    English-Vietnamese dictionary > oak-apple

  • 4 oak-fig

    /'ouk,æpl/ Cách viết khác: (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ -fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ * danh từ - (thực vật học) vú lá sồi

    English-Vietnamese dictionary > oak-fig

  • 5 oak-gall

    /'ouk,æpl/ Cách viết khác: (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ -fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ * danh từ - (thực vật học) vú lá sồi

    English-Vietnamese dictionary > oak-gall

  • 6 oak-nut

    /'ouk,æpl/ Cách viết khác: (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/ * danh từ - (thực vật học) vú lá sồi

    English-Vietnamese dictionary > oak-nut

  • 7 oak-wood

    /'oukwud/ * danh từ - rừng sồi - gỗ sồi

    English-Vietnamese dictionary > oak-wood

  • 8 holm-oak

    /'houm'ouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm)

    English-Vietnamese dictionary > holm-oak

  • 9 kermes oak

    /'kə:mizouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)

    English-Vietnamese dictionary > kermes oak

  • 10 die Eiche

    - {oak tree} = die Eiche (Botanik) {oak}+ = die junge Eiche {oaklett}+ = die immergrüne Eiche {live oak}+ = die tausendjährige Eiche {a thousand year old oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eiche

  • 11 abschließen

    (schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschließen

  • 12 sport

    /spɔ:t/ * danh từ - thể thao =inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học =athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh - sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu =in sport+ đùa, chơi =to make sport of somebody+ trêu ai =to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu - cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...) - (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột - (sinh vật học) biến dị * nội động từ - giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng - (sinh vật học) biến dị * ngoại động từ - chưng, diện =to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng !to sport away - tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao... !to sport one's oak - (xem) oak

    English-Vietnamese dictionary > sport

  • 13 seine Wohnungstür verschlossen halten

    - {to sport one's oak}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seine Wohnungstür verschlossen halten

  • 14 die Steineiche

    - {holm} cây sồi xanh holm-oak), holmme

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steineiche

  • 15 die Korkeiche

    - {cork oak}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Korkeiche

  • 16 der Werder

    - {holm} cây sồi xanh holm-oak), holmme

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Werder

  • 17 die Flußinsel

    - {holm} cây sồi xanh holm-oak), holmme

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flußinsel

  • 18 holm

    /houm/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak) - (như) holmme

    English-Vietnamese dictionary > holm

См. также в других словарях:

  • Oak — ([=o]k), n. [OE. oke, ok, ak, AS. [=a]c; akin to D. eik, G. eiche, OHG. eih, Icel. eik, Sw. ek, Dan. eeg.] [1913 Webster] 1. (Bot.) Any tree or shrub of the genus {Quercus}. The oaks have alternate leaves, often variously lobed, and staminate… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Oak — ist die Bezeichnung für: Flughafen Oakland in den Vereinigten Staaten (IATA Code) Oltener Aktionskomitee einen Vorgänger der Programmiersprache Java den russischen Luftfahrtkonzern OAK oAK bezeichnet: orale Antikoagulation Oak bezeichnet in der… …   Deutsch Wikipedia

  • OAK — (Heb. אַלּוֹן), the main trees of Israel s natural groves and forests. The three species which grow there have in common their strong and hard wood and all attain a great height and reach a very old age. The Hebrew name, allon, means strong (Amos …   Encyclopedia of Judaism

  • Oak — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. OAK ou Oak peuvent avoir plusieurs significations : OAK est un consortium aéronautique russe. OAK est le code AITA de l aéroport international d… …   Wikipédia en Français

  • oak — [ōk] n. [ME oke < OE ac, akin to Ger eiche < IE base * aig , oak > Gr aigilōps, a kind of oak] 1. any of a genus (Quercus) of large hardwood trees and bushes of the beech family, bearing acorns 2. the wood of an oak 3. any of various… …   English World dictionary

  • oak — oak; oak·en; oak·land; oak·land·er; oak·ling; …   English syllables

  • oak|en — «OH kuhn», adjective. 1. made of oak wood: »the old oaken bucket. 2. Figurative. sturdy as an oak; solid: »... a splendidly oaken characterization (Dan Sullivan). ... the family farmer an oaken citizen (John Kenneth Galbraith). 3. consisting of… …   Useful english dictionary

  • oak — [ ouk ] noun * count a large tree that can live for a very long time and produces small hard fruits called acorns: an ancient oak a. uncount wood from an oak tree: a solid oak table …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Oak — Oak, NE U.S. village in Nebraska Population (2000): 60 Housing Units (2000): 36 Land area (2000): 0.148115 sq. miles (0.383617 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.148115 sq. miles (0.383617 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Oak, NE — U.S. village in Nebraska Population (2000): 60 Housing Units (2000): 36 Land area (2000): 0.148115 sq. miles (0.383617 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.148115 sq. miles (0.383617 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • oak — (n.) O.E. ac oak tree, from P.Gmc. *aiks (Cf. O.N. eik, O.Fris., M.Du. ek, Du. eik, O.H.G. eih, Ger. Eiche), of uncertain origin with no certain cognates outside Germanic. The usual Indo European base for oak (*derwo /*dreu ) has become Modern… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»