Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

oaf+en

  • 1 oaf

    /ouf/ * danh từ, số nhiều oaf, oaves - đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo - đứa bé ngu ngốc - người đần độn hậu đậu - (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

    English-Vietnamese dictionary > oaf

  • 2 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 3 der Lümmel

    - {bargeman} người coi sà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng - {boor} - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {lob} quả lốp - {lout} người vụng về, người cục mịch - {lubber} người chậm chạp, người ngớ ngẩn, thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh - {tyke} con chó cà tàng, người hèn hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lümmel

  • 4 der Ochse

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {bullock} bò thiến - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi = der Ochse (Zoologie) {ox}+ = der junge Ochse (Zoologie) {steer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ochse

  • 5 der Trottel

    - {cretin} người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc - {dolt} người ngu đần, người đần độn - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ - {noodle} cái đầu, mì dẹt - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khù khờ - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp = der Trottel {slang} {idiot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trottel

  • 6 earshot

    /'iəriɳ/ * danh từ - tầm nghe =within earshot+ trong tầm nghe =out oaf earshot+ ngoài tầm nghe

    English-Vietnamese dictionary > earshot

  • 7 oaves

    /ouf/ * danh từ, số nhiều oaf, oaves - đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo - đứa bé ngu ngốc - người đần độn hậu đậu - (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

    English-Vietnamese dictionary > oaves

См. также в других словарях:

  • ÖAF — Logo (Es handelt sich um den Gräf Stift Löwen, nicht zu verwechseln mit dem Braunschweiger Löwen des ÖAF Mutterkonzerns MAN. MAN hat diesen wiederum von Büssing übernommen.) ÖAF (Abkürzung für Österreichische Automobil Fabriks AG) ist eine… …   Deutsch Wikipedia

  • OAF — ÖAF ÖAF est un constructeur de poids lourds autrichien, issu de la scission de Austro FIAT en 1921. ÖAF a été créé par FIAT en 1907 et est aujourd hui intégré dans le groupe allemand MAN. Histoire d ÖAF En 1907, Fiat créa une filiale en Autriche… …   Wikipédia en Français

  • ÖAF — est un constructeur de poids lourds autrichien, issu de la scission de Austro FIAT en 1921. ÖAF a été créé par FIAT en 1907 et est aujourd hui intégré dans le groupe allemand MAN. Histoire En 1907, Fiat créa une filiale en Autriche qui s est d… …   Wikipédia en Français

  • oaf — oaf; oaf·ish; oaf·ish·ly; oaf·ish·ness; …   English syllables

  • Oaf — ([=o]f), n. [See {Auf}.] 1. Originally, an elf s child; a changeling left by fairies or goblins; hence, a deformed or foolish child; a simpleton; an idiot. [1913 Webster] 2. A clumsy or awkward person. Syn: klutz, clod, lummox, stumblebum. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • oaf — [əuf US ouf] n [Date: 1600 1700; : Old Norse; Origin: alfr elf ] someone who is stupid or awkward, especially a man >oafish adj …   Dictionary of contemporary English

  • oaf — [ ouf ] noun count a man who is not sensitive or THOUGHTFUL and who behaves in a rude or unpleasant way …   Usage of the words and phrases in modern English

  • oaf — (n.) 1620s, auf, oph (modern form from 1630s), a changeling; a foolish child left by the fairies [Johnson], from a Scandinavian source, Cf. Norw. alfr silly person, in Old Norse, elf (see ELF (Cf. elf)). Hence, a misbegotten, deformed idiot.… …   Etymology dictionary

  • oaf — has the plural form oafs …   Modern English usage

  • oaf — [n] person who is clumsy, stupid beast, blunderer, bruiser, brute, chump*, clod, clown, dolt, dumb ox*, dunce, fool, goon*, idiot, imbecile, klutz*, loser, lout*, moron, nincompoop*, ox*, sap*, simpleton; concept 412 Ant. handyman …   New thesaurus

  • oaf — ► NOUN ▪ a stupid, boorish, or clumsy man. DERIVATIVES oafish adjective. ORIGIN originally in the sense «elf s child, changeling», later «idiot child»: from Old Norse, elf …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»