-
1 bone
/boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) -
2 bone-idle
/'boun'aidl/ Cách viết khác: (bone-lazy)/'boun'leizi/ -lazy) /'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra -
3 bone-lazy
/'boun'aidl/ Cách viết khác: (bone-lazy)/'boun'leizi/ -lazy) /'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra -
4 bone
v. Luas pob txha; ntsaws pob txhan. Yav pob txha; tus txha -
5 bone-black
/'bounblæk/ * danh từ - than xương -
6 bone-dry
/'boundrai/ * tính từ - khô xác ra - cấm rượu kiêng rượu -
7 bone-head
/'bounhed/ * danh từ - (từ lóng) người ngu đần, người đần độn -
8 bone-meal
/'bounmi:l/ Cách viết khác: (bonedust)/'boundʌst/ * danh từ - bột xương (làm phân bón) -
9 bone-setter
/'boun,setə/ * danh từ - người nắn xương -
10 bone-shaker
/'boun,ʃeikə/ * danh từ - (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng -
11 bone-spavin
/'boun,spævin/ * danh từ - (thú y học) chai chân (ngựa) -
12 cheek-bone
/'tʃi:kboun/ * danh từ - xương gò má -
13 collar-bone
/'kɔləboun/ * danh từ - (giải phẫu) xương đòn -
14 crazy bone
/'kreiziboun/ * danh từ - (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay -
15 cuttle-bone
/'kʌtlboun/ * danh từ - mai mực -
16 edge-bone
/'eitʃboun/ * danh từ - xương đùi (bò) -
17 herring-bone
/'heriɳboun/ * danh từ - kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích) - (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích) - (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi * ngoại động từ - khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích) - sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích) * nội động từ - sắp xếp theo kiểu chữ chi - (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi -
18 hip-bone
/'hipboun/ * danh từ - (giải phẫu) xương chậu -
19 huckle-bone
/'hʌklboun/ * danh từ - (giải phẫu) xương chậu - xương mắt cá (chân cừu...) -
20 innominate bone
/i'nɔminit'boun/ * danh từ - (giải phẫu) xương chậu
См. также в других словарях:
Bone marrow — Simplified illustration of cells in bone marrow. Latin medulla ossium Code TA … Wikipedia
Bone Thugs-n-Harmony — Also known as B.O.N.E. Enterprise, Bone Thugs Origin Cleveland, Ohio, U.S. Genres Hip hop, Midwest hip hop, Gangsta rap, Horrorcore, R B … Wikipedia
Bone fracture — Classification and external resources Internal and external views of an arm with a compound fracture, both before and after surgery. ICD 10 … Wikipedia
Bone Thugs-N-Harmony — Pays d’origine Cleveland, Columbus, États Unis Genre musical Gangsta Rap, Rap hardcore Midwest Rap … Wikipédia en Français
Bone Thugs-n-Harmony — Pays d’origine Cleveland, Columbus, États Unis Genre(s) Rap Années actives … Wikipédia en Français
Bone Thugs N Harmony — Pays d’origine Cleveland, Columbus, États Unis Genre(s) Rap Années actives … Wikipédia en Français
Bone pain — is a debilitating form of pain emanating from the bone tissue. It occurs as a result of a wide range of diseases and/or physical conditions and may severely impair the quality of life for patients who suffer from it.[1] Bone pain has multiple… … Wikipedia
Bone Thugs-n-Harmony — Saltar a navegación, búsqueda Bone Thugs n Harmony Información personal Origen Cleveland, Ohio, … Wikipedia Español
Bone Thugs-N-Harmony — Основ … Википедия
Bone tumor — Classification and external resources Micrograph of an osteosarcoma, a malignant primary bone tumor. ICD 10 C … Wikipedia
Bone marrow examination — Diagnostics A Wright s stained bone marrow aspirate smear from a patient with leukemia. MeSH … Wikipedia