Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

o+bom

  • 1 pump

    /pʌmp/ * danh từ - giày nhảy (khiêu vũ) - cái bơm, máy bơm =hydraulic pump+ bơm thuỷ lực - sự bơm; cú bơm - mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức * ngoại động từ - bơm =to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu =to pump up a tyre+ bơm lốp xe =to pump up a bicycle+ bơm xe đạp =to pump a well dry+ bơm cạn giếng - (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...) =to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai - (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai) =to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai - ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi =to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi * nội động từ - bơm, điều khiển máy bơm - lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)

    English-Vietnamese dictionary > pump

  • 2 bomb

    /bɔm/ * danh từ - quả bom !to throw a bomb into - ném một quả bom vào - (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn * ngoại động từ - ném bom, oanh tạc !to bomb out - ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào) !to bomb up - chất bom (vào máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > bomb

  • 3 humbug

    /'hʌmbʌg/ * danh từ - trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm - kẻ kịp bợm - kẹo bạc hà cứng * ngoại động từ - lừa bịp, lừa dối =to humbug a person into doing something+ lừa xui ai làm một việc gì =to humbug someone out of something+ lừa dối của ai cái gì * nội động từ - là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm * thán từ - vô lý!, bịp!, láo

    English-Vietnamese dictionary > humbug

  • 4 spray

    /sprei/ * danh từ - cành nhỏ (có hoa) =a spray of peach-tree+ cành đào - cành thoa =a spray of diamonds+ cành thoa kim cương - bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...) - chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...) - cái tung ra như bụi nước =a spray of fireworks+ pháo hoa tung ra * ngoại động từ - bơm, phun (thuốc trừ sâu...)

    English-Vietnamese dictionary > spray

  • 5 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 6 die Pumpe

    - {pump} giày nhảy, cái bơm, máy bơm, sự bơm, cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật, mưu toan moi tin tức, người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pumpe

  • 7 der Schwindler

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {dodger} người chạy lắt léo, người né tránh, người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo, người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, tấm chắn, tờ quảng cáo nhỏ, tờ cáo bạch nhỏ - tờ truyền đơn nhỏ, bánh bột ngô - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {lurcher} kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận - {shuffler} người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động - {spoofer} kẻ đánh lừa, kẻ bịp - {swindler} kẻ lừa đảo - {trickster} kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindler

  • 8 bespritzen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to spray} bơm, phun - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = bespritzen [mit] {to besprinkle [with]; to spatter [with]; to sprinkle [with]}+ = bespritzen (Pflanzen) {to syringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bespritzen

  • 9 der Zerstäuber

    - {atomizer} máy phun, máy tán - {pulverizer} máy phun bụi nước - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {sprayer} người phun, bình phun - {vaporizer} bình xì, bộ bay hơi, bộ phối khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zerstäuber

  • 10 beschwindeln

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to humbug} lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to juggle} tung hứng, múa rối, xuyên tạc, dùng mánh khoé để lừa - {to pigeon} - {to ramp} dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên, nổi xung, giận điên lên, xây dốc thoai thoải, tăng giá quá cao - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to spoof} lừa phỉnh, đánh lừa, đùa cợt - {to swindle} bịp bợm = beschwindeln [um] {to trick [out of]}+ = jemanden beschwindeln {to tell someone a fib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwindeln

  • 11 der Sprühregen

    - {drizzle} mưa phùn, mưa bụi - {mizzle} - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprühregen

  • 12 die Düse

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {nozzle} miệng, mũi, mồm - {orifice} lỗ - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Düse

  • 13 schwindeln

    - {to fib} nói dối, nói bịa - {to humbug} lừa bịp, lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to swindle} lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindeln

  • 14 die Gischt

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {spindrift} bụi nước, spindrift clouds mây ty - {spray} cành nhỏ, cành thoa, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {yeast} men, men rượu, men bia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gischt

  • 15 der Schaum

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {lather} mồ hôi, trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi - {scum} váng, cặn bã - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {spume} - {suds} nước xà phòng, bọt nước xà phòng, rượu bia - {yeast} men, men rượu, men bia = der Schaum (Bier) {head}+ = ohne Schaum {foamless}+ = zu Schaum schlagen {to churn}+ = mit Schaum bedeckt {lathery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaum

  • 16 die Wasserstoffbombe

    - {hydrogen bomb} bom H, bom hyddrô, bom khinh khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wasserstoffbombe

  • 17 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 18 buster

    /'bʌstə/ * danh từ - (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá =dam buster+ bom phá đập =tank buster+ bom phá tăng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ - bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

    English-Vietnamese dictionary > buster

  • 19 hydrogen bomb

    /'haidridʤən'bɔm/ * danh từ - bom H, bom hyddrô, bom khinh khí

    English-Vietnamese dictionary > hydrogen bomb

  • 20 plash

    /plæʃ/ * danh từ - vũng lầy, vũng nước - tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước) - cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước) - vết vấy (bùn, máu...) * ngoại động từ - vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước) - vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...) * nội động từ - vấy tung toé, bắn tung toé - ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...) * ngoại động từ - vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào - ken cành nhỏ làm (hàng rào)

    English-Vietnamese dictionary > plash

См. также в других словарях:

  • bom — bom·ba·ca·ce·ae; bom·ba·chas; bom·ba·cop·sis; bom·ba·je; bom·barde; bom·bar·dier; bom·bard·ment; bom·bar·do; bom·bar·don; bom·bast·er; bom·bas·tic; bom·bax; bom·ba·zet; bom·ba·zine; bom·bé; bom·bic·cite; bom·bi·dae; bom·bi·la·tion; bom·bil·la;… …   English syllables

  • Bom Jesus — may refer to:Brazil* Bom Jesus, Paraíba, a city in Paraíba * Bom Jesus, Piauí, a city in Piauí * Bom Jesus, Rio Grande do Norte, a city in Rio Grande do Norte * Bom Jesus, Rio Grande do Sul, a city in Rio Grande do Sul * Bom Jesus, Santa Catarina …   Wikipedia

  • Bom Jesus — (port. Guter Jesus ) ist der Name mehrerer Städte in Brasilien und Angola: in Brasilien Bom Jesus (Paraíba) Bom Jesus (Piauí) Bom Jesus (Rio Grande do Norte) Bom Jesus (Rio Grande do Sul) Bom Jesus (Santa Catarina) Bom Jesus (Porto Alegre), ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Bom Jardim Da Serra — 28° 20′ 13″ S 49° 37′ 30″ W / 28.336944, 49.625 …   Wikipédia en Français

  • Bom Jardim da Serra — Blason de Bom Jardim da Serra Drape …   Wikipédia en Français

  • Bom jardim da serra — 28° 20′ 13″ S 49° 37′ 30″ W / 28.336944, 49.625 …   Wikipédia en Français

  • Bom Jesus Do Oeste — Pour les articles homonymes, voir Bom Jesus. 26° 41′ 24″ S 53° 05′ 52″ W …   Wikipédia en Français

  • Bom jesus do oeste — Pour les articles homonymes, voir Bom Jesus. 26° 41′ 24″ S 53° 05′ 52″ W …   Wikipédia en Français

  • Bom Bom Chip — Saltar a navegación, búsqueda Bom Bom Chip Información personal Origen  España …   Wikipedia Español

  • Bom Jesus de Goiás — Wappen Flagge …   Deutsch Wikipedia

  • Bom Retiro, São Paulo — Bom Retiro is a central district of the city of São Paulo, Brazil. It is a mainly commercial place, the industrial and residential areas are greatly decreasing.The district is attended by the line 1 (Blue) of the São Paulo Metro and by the lines… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»