Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

nylon

  • 1 nylon

    n. Ntaub kaus

    English-Hmong dictionary > nylon

  • 2 nylon

    /'nailən/ * danh từ - ni lông - (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > nylon

  • 3 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 4 interweave

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interweave

  • 5 interwove

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwove

  • 6 interwoven

    /,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu

    English-Vietnamese dictionary > interwoven

  • 7 yarn

    /jɑ:n/ * danh từ - sợi, chỉ =yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông - (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa =to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa * nội động từ - (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    English-Vietnamese dictionary > yarn

См. также в других словарях:

  • nylon — nylon …   Dictionnaire des rimes

  • nylon — [ nilɔ̃ ] n. m. • 1942; nom déposé, mot angl. amér., p. ê. de (vi)nyl et (cott)on, (ray)on « rayonne » ♦ Fibre synthétique (polyamide), obtenue au moyen de réactions sur des sous produits du goudron. Résistance, élasticité du nylon. Brosse en… …   Encyclopédie Universelle

  • nylon — ylon n. 1. Any of several thermoplastic polyamide plastics, comprising a family of high strength resilient synthetic materials, used mostly in fibers. [WordNet 1.5] 2. A synthetic fabric consisting of fibers of nylon[wn1]. [WordNet 1.5] 3. pl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nylon — steht für: Nylon (Band), eine Berliner Band Nylon, ein Handelsname für Kunstfasern aus Polyamid Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • nylon — ☆ nylon [nī′län΄ ] n. [arbitrary coinage, infl. by (COTT)ON and (RAY)ON] 1. any of a group of synthetic long chain polymeric amides with recurring amide groups, made into fiber, yarn, bristles, sheets, molded plastics, etc. that have great… …   English World dictionary

  • nylon — nylon, ⊕ nylón → nailon …   Diccionario panhispánico de dudas

  • nylón — nylon, ⊕ nylón → nailon …   Diccionario panhispánico de dudas

  • nylon — (n.) 1938, coined, according to DuPont, from random generic syllable nyl + on, common ending in fiber names (Cf. rayon), said to be ultimately from cotton. Use (in plural) for nylon stockings is from 1940 …   Etymology dictionary

  • Nylon — Nylon: Der Name der Chemiefaser wurde im 20. Jh. aus gleichbed. engl. amerik. nylon, einem Kunstwort ohne sichere Deutung, entlehnt …   Das Herkunftswörterbuch

  • nylon — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. nylonnie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} włókno syntetyczne cechujące się wytrzymałością, elastycznością, odpornością na gniecenie 2. tkanina, materiał wykonany z tego… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • nylon — ► NOUN 1) a tough, lightweight, elastic synthetic polymer with a protein like chemical structure. 2) fabric or yarn made of such polymers. 3) (nylons) nylon stockings or tights. ORIGIN an invented word …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»