Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

nurse!

  • 1 die Kinderschwester

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kinderschwester

  • 2 der Krankenpfleger

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ - {orderly} lính liên lạc, người phục vụ, công nhân quét đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenpfleger

  • 3 die Pflegerin

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflegerin

  • 4 die Krankenschwester

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankenschwester

  • 5 die Pflege

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {fosterage} sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {nurture} đồ ăn, sự giáo dục - {tutelage} sự giám hộ, thời gian giám hộ = in Pflege sein {to be at nurse}+ = in Pflege geben {to farm out; to put to nurse}+ = in Pflege geben [zu] {to park [with]}+ = gute Pflege haben {to be well looked after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflege

  • 6 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 7 der Krankenwärter

    - {male nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenwärter

  • 8 großziehen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên = großziehen (zog groß,großgezogen) (Kinder) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großziehen

  • 9 die Lernschwester

    - {student nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lernschwester

  • 10 das Kindermädchen

    - {nanny} ruấy khũi bõ, nanny-goat - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ = das indische Kindermädchen {ayah}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kindermädchen

  • 11 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 12 betreuen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to tend} chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreuen

  • 13 das Zimmer

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {chamber} phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {room} cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do = im Zimmer {indoors}+ = das kleine Zimmer {closet}+ = das heizbare Zimmer {room with heating}+ = Zimmer vermieten {to let rooms}+ = ins Zimmer treten {to enter the room}+ = das behagliche Zimmer {snuggery}+ = ein Zimmer teilen [mit] {to chum [with]}+ = mein eigenes Zimmer {my own room}+ = Zimmer zu vermieten {rooms to let}+ = in möbliertem Zimmer {in lodgings}+ = ein Zimmer verräuchern {to fill a room with smoke}+ = aus dem Zimmer stürmen {to dash out of the room}+ = ins Zimmer hineinstürzen {to rush into the room}+ = ein allerliebstes Zimmer {a love of a room}+ = möblierte Zimmer vermieten {to let furnished rooms}+ = gibt es noch andere Zimmer? {are there any other rooms?}+ = Sie rauschte aus dem Zimmer. {She swept from the room.}+ = ich habe mein eigenes Zimmer {I have a room of my own}+ = ich führte ihn in das Zimmer {I showed him into the room}+ = wegen einer Erkältung das Zimmer hüten {to nurse a cold}+ = ich hatte nichts dagegen, daß er aus dem Zimmer ging {I did not object to his leaving the room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zimmer

  • 14 die Krankenpflegerin

    - {hospital nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankenpflegerin

  • 15 die Amme

    - {amah} vú em, bõ - {foster-mother} mẹ nuôi, vú nuôi - {fosterer} người nuôi nấng, người bồi dưỡng - {nurse} cá nhám, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ - kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amme

  • 16 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 17 verwalten

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to exercise} làm, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to govern} thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, chỉ huy, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to manage} chế ngự, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = klug verwalten {to nurse}+ = schlecht verwalten {to blunder; to misconduct; to mismanage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwalten

  • 18 säugen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to suckle} nuôi nấng, bú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > säugen

  • 19 pflegen

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to service} bảo quản và sửa chữa - {to tend} chăm nom, giữ gìn, theo, hầu hạ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = zu tun pflegen {to be wont to do}+ = etwas zu tun pflegen {to be accustomed to do something; to be in the habit of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflegen

  • 20 stillen

    - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to staunch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lặng, lắng đi, chưng cất, cất = stillen (Blut) {to stanch; to staunch; to stop}+ = stillen (Baby) {to suckle}+ = stillen (Durst) {to appease; to assuage; to glut}+ = stillen (Hunger) {to satisfy; to stay}+ = stillen (Blutung) {to stem; to suppress}+ = im stillen {in silence; privately}+ = nicht zu stillen {quenchless; stanchless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stillen

См. также в других словарях:

  • nurse — nurse …   Dictionnaire des rimes

  • Nurse — (n[^u]rs), n. [OE. nourse, nurice, norice, OF. nurrice, norrice, nourrice, F. nourrice, fr. L. nutricia nurse, prop., fem. of nutricius that nourishes; akin to nutrix, icis, nurse, fr. nutrire to nourish. See {Nourish}, and cf. {Nutritious}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nurse 3D — Concept art Directed by Doug Aarniokoski Produced by Marc Bienstock …   Wikipedia

  • nurse — [ nɶrs ] n. f. • 1896; « nourrice anglaise » 1855; mot angl. « infirmière », du fr. nourrice ♦ Domestique (anglaise à l origine) qui s occupe exclusivement des soins à donner aux enfants, dans les familles riches. ⇒ bonne (d enfants), 3. garde,… …   Encyclopédie Universelle

  • nurse — [nʉrs] n. [ME norse < OFr norice < LL nutricia < L nutricius, that suckles or nourishes < nutrix (gen. nutricis), wet nurse < nutrire, to nourish < IE * (s)neu , var. of base * (s)nā , to flow > NATANT, Sans snāuti, (she)… …   English World dictionary

  • nurse — [n] person who tends to sick, cares for someone assistant, attendant, baby sitter, caretaker, foster parent, medic, minder, nurse practitioner, practical nurse, registered nurse, RN, sitter, therapist, wet nurse; concepts 357,414 nurse [v1] care… …   New thesaurus

  • Nurse — Nurse, v. t. [imp. & p. p. {Nursed}; p. pr. & vb. n. {Nursing}.] 1. To nourish; to cherish; to foster; as: (a) To nourish at the breast; to suckle; to feed and tend, as an infant. (b) To take care of or tend, as a sick person or an invalid; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nurse — vb Nurse, nurture, foster, cherish, cultivate are comparable especially when they mean to give the care neces sary to the growth, development, or continued welfare or existence of someone or something. Nurse basically implies close care of and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Nurse —   [nəːs], Sir (seit 1999) Paul M., britischer Zell und Molekularbiologe, * Norfolk 25. 1. 1949; arbeitet seit 1996 als Generaldirektor des Imperial Cancer Research Fund und Leiter des Zellzykluslabors in London; Nurse identifizierte eine der… …   Universal-Lexikon

  • nurse — 1. Voz tomada del inglés nurse, que se usa ocasionalmente en español con el significado de ‘niñera extranjera’: «Al principio contaron con la ayuda de diferentes nurses, pero ninguna daba en la tecla» (Penerini Aventura [Arg. 1999]). Se admite su …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Nurse — [nœrs, engl. nə:s] die; , Plur. s [ nə:siz] u. n [ nœrsn̩] <aus engl. nurse, dies über (alt)fr. nourrice aus spätlat. nutricia »Amme« zu lat. nutrire, vgl. ↑nutrieren> (veraltet) Kinderpflegerin …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»