Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

num

  • 1 projected

    v. Tau yees phiaj num; tau yees fai
    adj. Yees tau phiaj num; raug yees phiaj num; raug fai

    English-Hmong dictionary > projected

  • 2 work

    v. Ua num
    n. Txoj num; txoj dej num; txoj hauj lwm

    English-Hmong dictionary > work

  • 3 works

    v. Ua num
    n. Ntau txoj num; ntau txoj dej num; ntau txoj hauj lwm

    English-Hmong dictionary > works

  • 4 kotow

    /'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

    English-Vietnamese dictionary > kotow

  • 5 kowtow

    /'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

    English-Vietnamese dictionary > kowtow

  • 6 pommel

    /'pʌml/ * danh từ - núm chuôi kiếm - núm yên ngựa * ngoại động từ - đánh bằng núm chuôi kiếm - đấm túi bụi

    English-Vietnamese dictionary > pommel

  • 7 teat

    /ti:t/ * danh từ - đầu vú, núm vú (đàn bà) - núm vú cao su (cho trẻ con bú) - (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú) =teat screw+ bu lông đầu tròn

    English-Vietnamese dictionary > teat

  • 8 labored

    v. Tau ua num; raug ua num
    adj. Nyuaj; yuam; quab yuam

    English-Hmong dictionary > labored

  • 9 project

    v. Yees phiaj num; yees fai
    n. Daim phiaj num; fai

    English-Hmong dictionary > project

  • 10 projects

    v. Yees phiaj num; yees fai
    n. Ntau daim phiaj num; cov fai

    English-Hmong dictionary > projects

  • 11 working

    v. Tab tom ua num
    n. Kev tab tom ua num
    adj. Ua hauj lwm zoo

    English-Hmong dictionary > working

  • 12 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

  • 13 cringe

    /'krindʤ/ * danh từ - sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ * nội động từ - nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại - khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ

    English-Vietnamese dictionary > cringe

  • 14 humble

    /'hʌmbl/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường =a humble attiude+ thái độ khiêm tốn - khúm núm =to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên - thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần) =humble position+ địa vị thấp kém =to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới - xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...) =a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé !to eat humble pie - phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục * ngoại động từ - làm nhục, sỉ nục - hạ thấp =to humble oneself+ tự hạ mình

    English-Vietnamese dictionary > humble

  • 15 knob

    /nɔb/ * danh từ - quả đám (ở cửa, tủ...) - bướu u, chỗ phồng - hòn, cục, viên (than, đường...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ - (kỹ thuật) đầu (biên); nút bấm, núm - (từ lóng) cái đầu !with knobs on -(mỉa mai);(đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy - thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán * ngoại động từ - mắc quả đấm (cửa) - làm nút bấm, làm núm - làm sưng u, làm nổi bướu * nội động từ - ((thường) + out) u lên, nổi bướu

    English-Vietnamese dictionary > knob

  • 16 nipple

    /'nipl/ * danh từ - núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con) - núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...) - mô đất (trên núi) - (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc)

    English-Vietnamese dictionary > nipple

  • 17 stud

    /stʌd/ * danh từ - lứa ngựa nuôi - trại nuôi ngựa giống - ngựa giống !at (in) stud - có thể nuôi để lấy giống (súc vật) * danh từ - đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí) - núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí) - Rivê, đinh tán - khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi) - cột (để đóng ván làm vách) * ngoại động từ - đóng đinh đầu lớn - làm núm cửa (để trang hoàng) * động tính từ quá khứ - rải khắp =sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo =sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao - dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

    English-Vietnamese dictionary > stud

  • 18 tassel

    /'tæsəl/ * danh từ - quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...) - dải làm dấu (khi đọc sách) - (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô) * ngoại động từ - trang sức bằng núm tua, kết tua - bẻ cờ (ở cây ngô)

    English-Vietnamese dictionary > tassel

  • 19 busier

    adj. Num ntau zog; tsheb coob zog; khuam tes khuam taw zog

    English-Hmong dictionary > busier

  • 20 busiest

    adj. Num ntau tshaj plaws; tsheb coob tshaj plaws; khuam tes khuam taw tshaj plaws

    English-Hmong dictionary > busiest

См. также в других словарях:

  • Num Ri — Elevation 6,677 m (21,906 ft) …   Wikipedia

  • Num — may refer to: Short for number Num (Samoyedic god), a god of Samoyedic peoples Khnum, a god of Egyptian mythology Mios Num, an island of western New Guinea Num, Nepal NUM may refer to: National Union of Mineworkers (Great Britain) National Union… …   Wikipedia

  • Num Ri — f6 Höhe 6.677 m …   Deutsch Wikipedia

  • NUM — steht für: National Union of Mineworkers, eine britische Gewerkschaft Num steht für: 4. Buch Mose, Numeri, ein Buch der Bibel Num Taste, eine Taste auf einer (PC )Computertastatur Diese …   Deutsch Wikipedia

  • Num — abbrev. Bible Numbers * * * (in full the National Union of Mineworkers) (in Britain) the main trade union for people who work in coal mines. For most of the 20th century, the production of coal was very important for Britain’s economy, so the NUM …   Universalium

  • num — abbrev. 1. number 2. numeral(s) * * * (in full the National Union of Mineworkers) (in Britain) the main trade union for people who work in coal mines. For most of the 20th century, the production of coal was very important for Britain’s economy,… …   Universalium

  • num — contr. Contração da preposição em e do artigo um.   ‣ Etimologia: em + um num adv. s. m. [Informal, Portugal: Regionalismo] O mesmo que não.   ‣ Etimologia: alteração de não …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Num. Ap. — Num. Ap., Abkürzung für Numerische Apertur (s. Apertur) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • núm — Abreviatura de número. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • núm. — núm. abreviatura 1. Número …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Num — abbrev. Bible Numbers …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»