Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

null+f

  • 1 null

    /nʌl/ * tính từ - vô hiệu, không có hiệu lực =null and void+ không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...) - vô dụng, vô giá trị - không có cá tính, không biểu lộ tâm tính - (toán học) bằng không, không * danh từ - chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

    English-Vietnamese dictionary > null

  • 2 die Null

    - {cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường, vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A-rập, mật mã, chữ viết lồng nhau - {naught} không - {nil} - {nobody} không ai, không người nào, người vô dụng, người bất tài - {nonentity} trạng thái không có, sự không tồn tại, vật tưởng tượng, con số không - {nothing} sự không có, cái không có, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, không cái gì - {nought} - {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, vật vô dụng - {zero} zêrô, độ cao zêrô, trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch, điểm thấp nhất = Null (Sport) {love}+ = die Null (Telefon) {o}+ = die Null (Mathematik) {null}+ = Null- {neutral}+ = über Null {above zero}+ = unter Null {below zero}+ = nicht Null {nonzero}+ = Null werden (Mathematik) {to vanish}+ = die schwarze Null (Kommerz) {breakeven}+ = er ist eine Null {he is a nobody}+ = bei Null anfangen {to start from scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Null

  • 3 vier zu null

    - {four to nil} = zehn zu null (Sport) {ten to love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vier zu null

  • 4 das Nullmodem-Kabel

    - {null modem cable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nullmodem-Kabel

  • 5 nichtig

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, vô tích sự - {futile} vô ích, không có hiệu quả - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn, trống rỗng - {nugatory} vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {trivial} thường, bình thường, không quan trọng, không có tài cán gì, thông thường - {vain} không có kết quả, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo - {void} bỏ không, khuyết, không có người thuê, không có, không có giá trị = nichtig (Jura) {nude}+ = null und nichtig {null and void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtig

  • 6 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 7 das Komma

    - {comma} dấu phẩy = das Komma (Dezimalbruch) {point}+ = null Komma drei (0.3) {point three}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Komma

  • 8 nichtssagend

    - {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {featureless} không có nét đặc biệt - {inexpressive} không diễn cảm, không biểu lộ, không hồn, không thần sắc, inexpressible - {meaningless} - {null} vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {platitudinarian} tầm thường, nhàm - {unmeaning} không có nghĩa, không có ý định, không chủ ý - {vacuous} trống rỗng, ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtssagend

  • 9 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 10 beide

    - {both} cả... lẫn, vừa... vừa - {either} mỗi, một, cả hai, hoặc, cũng phải thế - {two} hai, đôi = wir beide {both of us}+ = alle beide {the two of them}+ = beide null (Sport) {love all!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beide

  • 11 void

    /vɔid/ * tính từ - trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết =a void space+ một khoảng trống =a void post+ một chức vị khuyết - không có người ở; không có người thuê (nhà) - không có =void of sense+ không có nghĩa lý gì - (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng - (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị =to make void+ huỷ bỏ =to consider something as null and void+ coi cái gì như không còn giá trị * danh từ - chỗ trống, khoảng không =to fill the void+ lấp chỗ trống =to disappear into the void+ biến mất vào khoảng không - (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc =his death has left a void+ ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người - (pháp lý) nhà bỏ không * ngoại động từ - (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị - (y học) bài tiết - (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)

    English-Vietnamese dictionary > void

См. также в других словарях:

  • Null — (de) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • null —  null …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • Null —  Pour le musicien japonais, voir Kazuyuki K. Null. NULL est un mot clef présent dans de nombreux langages informatiques, et qui désigne l état d un pointeur qui n a pas de cible ou d une variable qui n a pas de valeur. La notion de valeur ou …   Wikipédia en Français

  • Null — may refer to: Contents 1 In computing 2 In art 3 In mathematics 4 In science 5 People …   Wikipedia

  • Null — «Null» redirige aquí. Para otras acepciones, véase Null (desambiguación). El término null o nulo es a menudo utilizado en la computación, haciendo referencia a la nada. En programación, null resulta ser un valor especial aplicado a un puntero (o… …   Wikipedia Español

  • null — [nʌl] adjective [only before a noun] 1. STATISTICS a null effect, result etc is one that is zero or nothing 2. LAW another name for null and void: • Their suit also asks the court to declare null the buyer s shareholder rights plan. * * * …   Financial and business terms

  • NULL (Си и Си++) — NULL в языках программирования Си и C++  макрос, объявленный в заголовочном файле stddef.h (и других заголовочных файлах). Значением этого макроса является зависящая от реализации константа нулевого указателя (англ. null pointer constant).… …   Википедия

  • null — / nəl/ adj [Anglo French nul, literally, not any, from Latin nullus, from ne not + ullus any]: having no legal or binding force: void a null contract Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Null — Null, a. [L. nullus not any, none; ne not + ullus any, a dim. of unus one; cf. F. nul. See {No}, and {One}, and cf. {None}.] 1. Of no legal or binding force or validity; of no efficacy; invalid; void; nugatory; useless. [1913 Webster] Faultily… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Null-O — is a 1958 science fiction short story by Philip K. Dick. This rather brief story examines the concept of totally unempathic and logical humans ( Null O s) in an obvious parody of the plot and concepts of The Players of Null A by A. E. van Vogt.… …   Wikipedia

  • Null — Sf std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. nulla gleicher Bedeutung, feminine Substantivierung von l. nullus keiner . Dieses ist eine Lehnbedeutung von arab. ṣifr, das ebenfalls Null und leer bedeutet und das seinerseits ai. śūnya Null, leer… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»