Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nudge

  • 1 nudge

    /nʌdʤ/ * danh từ - cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay =to give a nudge+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái * ngoại động từ - đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay

    English-Vietnamese dictionary > nudge

  • 2 der Wink

    - {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wink

  • 3 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 4 aufmerksam

    - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng - {obliging} hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng - {observing} có khả năng nhận xét, hay quan sát - {prick-eared} - {regardful} chú ý, hay quan tâm đến - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm - {vigilant} cảnh giác, cẩn mật - {watchful} đề phòng, thức, thao thức, không ngủ - {wide awake} tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = aufmerksam [auf] {attentive [to]; to be alive [to]}+ = aufmerksam machen {to nudge}+ = aufmerksam machen [auf] {to call attention [to]; to warn [of]}+ = aufmerksam zuhören {to give ear}+ = um darauf aufmerksam zu machen {by way of warning}+ = auf jemanden aufmerksam werden {to begin to take notice of someone}+ = jemanden auf etwas aufmerksam machen {to draw someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufmerksam

  • 5 der Ellenbogen

    - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, góc, khuỷu = der Stoß mit dem Ellenbogen {nudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ellenbogen

  • 6 jemandem einen Rippenstoß versetzen

    - {to nudge someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem einen Rippenstoß versetzen

См. также в других словарях:

  • nudge — [nʌdʒ] verb [intransitive, transitive] to increase the value or position of something on a scale by a small amount, or to increase or move up by a small amount: nudge something up/​to something etc • Investors bought blue chips again, nudging the …   Financial and business terms

  • Nudge — may refer to: The police Nudge (instant messaging), an attention getting feature in instant messaging software The Nudge , a nickname for rock star Ted Nugent Nudge (book), a book on choice architecture by Richard Thaler and Cass R. Sunstein… …   Wikipedia

  • nudge — [nʌdʒ] v [Date: 1600 1700; Origin: Perhaps from a Scandinavian language] 1.) [T] to push someone gently, usually with your elbow, in order to get their attention ▪ Jill nudged him in the ribs. 2.) [T always + adverb/preposition] to move something …   Dictionary of contemporary English

  • Nudge — (n[u^]j), v. t. [imp. & p. p. {Nudged} (n[u^]jd); p. pr. & vb. n. {Nudging}.] [Cf. Prov. G. kn[ u]tschen to squeeze, pinch, E. Knock.] To touch gently, as with the elbow, in order to call attention or convey intimation. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nudge — Nudge, n. A gentle push, or jog, as with the elbow. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nudge# — nudge vb *poke, prod, jog Analogous words: *push, thrust, shove nudge n poke, prod, jog (see under POKE vb) …   New Dictionary of Synonyms

  • nudge — index jostle (bump into) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • nudge — [n/v] bump, elbow dig, jab, jog, poke, prod, punch, push, shove, tap, touch; concepts 208,612 …   New thesaurus

  • nudge — ► VERB 1) prod with one s elbow to attract attention. 2) touch or push lightly. 3) give gentle encouragement to. ► NOUN ▪ a light touch or push. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • nudge — [nuj] vt. nudged, nudging [prob. akin to Norw dial. nyggja, to push, shove, MLowG nucke, a sudden push, ult. < IE base * nue , to jerk, shove: see INNUENDO] to push or poke gently, esp. with the elbow, in order to get the attention of, hint… …   English World dictionary

  • nudge — [[t]nʌ̱ʤ[/t]] nudges, nudging, nudged 1) VERB If you nudge someone, you push them gently, usually with your elbow, in order to draw their attention to something. [V n] I nudged Stan and pointed again... [V n] Stop it, he said, and nudged the boy… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»