Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

now...+now

  • 41 train

    /trein/ * danh từ - xe lửa =to go by train+ đi xe lửa =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa =fast train+ xe lửa tốc hành =goods train+ xe lửa chở hàng - đoàn; đoàn tuỳ tùng =a train of oxen+ đoàn bò =to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người - dòng, dãy, chuỗi, hạt =an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ =to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ) - đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim) - hậu quả =in the train of+ do hậu quả của - (kỹ thuật) bộ truyền động - ngòi (để châm mìn) !in train - sẵn sàng =all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng * ngoại động từ - dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo =to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt =to train a teacher+ đào tạo một giáo viên =a trained eye+ con mắt lão luyện - (thể dục,thể thao) tập dượt - uốn (cây cảnh) =to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường - chĩa (súng) =to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào - (thông tục) đi xe lửa * nội động từ - tập luyện tập dượt =to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua =to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện - (thông tục) đi xe lửa =to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội !to train down - tập cho người thon bớt đi !to train off - bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    English-Vietnamese dictionary > train

  • 42 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

  • 43 vogue

    /voug/ * danh từ - mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành =it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành =all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng =to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng =to be out of vogue+ không còn thịnh hành =to come into vogue+ thành cái mốt =to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

    English-Vietnamese dictionary > vogue

  • 44 when

    /wen/ * phó từ - khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ =when will you go?+ khi nào anh sẽ đi? =he does not remember when he did it+ nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào * liên từ - khi, lúc, hồi =when I was a boy+ khi tôi còn bé =when at school+ hồi còn đi học - trong khi mà, một khi mà =he is playing when he should be studying+ nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học * đại từ - khi (lúc, hồi) mà, mà =now is the time when you must work+ bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc =do you remeber the day when I met you the first time?+ anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không? - khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ =till when?+ cho đến bao giờ? * danh từ - lúc, thời gian, ngày tháng =the when and the where+ thời gian và địa điểm

    English-Vietnamese dictionary > when

См. также в других словарях:

  • Now, Now — Background information Origin Minneapolis, Minnesota, USA Genres I …   Wikipedia

  • now — [ nau ] function word *** Now is used in the following ways: as an adverb: We d better leave now to get there on time. Now, what should we do next? as a conjunction with that : Now that I m married, I don t go out in the evenings so much. 1. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Now — usually refers to the present time. Now or NOW may also refer to: Contents 1 Albums 2 Songs 3 Media …   Wikipedia

  • Now That's What I Call Music — Now That s What I Call Music! (¡Ahora a esto sí lo llamo música!, su traducción literal) es una compilación de los mejores éxitos de la música Pop, Rock, R B y Dance, nacida en el Reino Unido. Existen ediciones propias del Now en Estados Unidos,… …   Wikipedia Español

  • Now I'm That Bitch — Single by Livvi Franc featuring Pitbull Released June 19, 2009 …   Wikipedia

  • NOW Leicester — Licensed area Leicestershire and Rutland Frequency 11B (218.64 MHz) Air date December 6, 2002 Owner Now Digital (East Midlands) Website www.now digital.com Coverage Map …   Wikipedia

  • NOW Home Counties — Now Digital (Home Counties) Licensed area Bedfordshire, Buckinghamshire, Hertfordshire, Milton Keynes Luton Frequency 10D (215.072 MHz) Air date Yet to Launch (Delayed) Owner Arqiva Website www.now digital.com Now Digital (Home Counties …   Wikipedia

  • NOW Kent — Licensed area Kent Frequency 11C (220.35 MHz) Air date April 2004 Owner NOW Digital NOW Kent is a DAB Digital Radio broadcast multiplex covering the county of Kent in South East England. Because of concerns over frequency overlap with France …   Wikipedia

  • Now, Now Every Children — Datos generales Origen Minnesota,Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Now now — (nou), adv. [OE. nou, nu, AS. n[=u], nu; akin to D., OS., & OHG. nu, G. nu, nun, Icel., n[=u], Dan., Sw., & Goth. nu, L. nunc, Gr. ny , ny^n, Skr. nu, n[=u]. [root]193. Cf. {New}.] [1913 Webster] 1. At the present time; at this moment; at the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Now and now — Now Now (nou), adv. [OE. nou, nu, AS. n[=u], nu; akin to D., OS., & OHG. nu, G. nu, nun, Icel., n[=u], Dan., Sw., & Goth. nu, L. nunc, Gr. ny , ny^n, Skr. nu, n[=u]. [root]193. Cf. {New}.] [1913 Webster] 1. At the present time; at this moment; at …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»