Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

nou+ja

  • 1 anorexia

    /,ænou'reksi/ Cách viết khác: (anorexia)/,ænou'reksiə/ * danh từ - (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn

    English-Vietnamese dictionary > anorexia

  • 2 anorexy

    /,ænou'reksi/ Cách viết khác: (anorexia)/,ænou'reksiə/ * danh từ - (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn

    English-Vietnamese dictionary > anorexy

  • 3 noviciate

    /nou'viʃiit/ Cách viết khác: (novitiate) /nou'viʃiit/ * danh từ - thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc - người tập việc, người học việc - (tôn giáo) thời kỳ mới tu - (tôn giáo) viện sơ tu

    English-Vietnamese dictionary > noviciate

  • 4 novitiate

    /nou'viʃiit/ Cách viết khác: (novitiate) /nou'viʃiit/ * danh từ - thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc - người tập việc, người học việc - (tôn giáo) thời kỳ mới tu - (tôn giáo) viện sơ tu

    English-Vietnamese dictionary > novitiate

  • 5 anno domini

    /'ænou'dɔminai/ * phó từ - (viết tắt) A.D. sau công nguyên * danh từ - (thông tục) tuổi già

    English-Vietnamese dictionary > anno domini

  • 6 annotation

    /,ænou'teiʃn/ * danh từ - sự chú giải, sự chú thích - lời chú giải, lời chú thích

    English-Vietnamese dictionary > annotation

  • 7 anocarpous

    /,ænou'kɑ:pəs/ * tính từ - (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ)

    English-Vietnamese dictionary > anocarpous

  • 8 anoesis

    /,nou'i:sis/ * danh từ - (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được

    English-Vietnamese dictionary > anoesis

  • 9 anoetic

    /,ænou'etik/ * tính từ - (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được

    English-Vietnamese dictionary > anoetic

  • 10 knew

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > knew

  • 11 know

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > know

  • 12 know-all

    /'nou'ɔ:l/ * danh từ - người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết

    English-Vietnamese dictionary > know-all

  • 13 know-nothing

    /'nou,nʌθiɳ/ * danh từ - người ngu dốt, người không biết gì - (triết học) người theo thuyết không thể biết

    English-Vietnamese dictionary > know-nothing

  • 14 know-nothingism

    /'nou,nʌθiɳizm/ * danh từ - (triết học) thuyết không thể biết

    English-Vietnamese dictionary > know-nothingism

  • 15 knowable

    /'nouəbl/ * tính từ - có thể biết được - có thể nhận thức được; có thể nhận ra được

    English-Vietnamese dictionary > knowable

  • 16 known

    /nou/ * động từ knew; known - biết; hiểu biết =to know about something+ biết về cái gì =to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng =to know how to play chess+ biết đánh cờ - biết, nhận biết; phân biệt được =to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức =to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác - biết, quen biết =to know by sight+ biết mặt =to know by name+ biết tên =to get to know somebody+ làm quen được với ai - ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về =do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa? =I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt - đã biết mùi, đã trải qua =to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ - (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà) !all one knows - (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình =to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình !before you know where you are - (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng !to know black from white !to know chalk from cheese !to know a hawk from a handsaw !to know one's way about - biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành !to know better - (xem) better =I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia !to know better than... - không ngốc mà lại... !to know one's own business - không dính vào việc của người khác !to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands - biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình !to know one's own mind - biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động !to know what one is about - biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan !not to know what from which - không biết cái gì với cái gì !to know everything is to know nothing - (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả !not that I know of - theo tôi biết thì không * danh từ (thông tục) - to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

    English-Vietnamese dictionary > known

  • 17 no

    /nou/ * phó từ - không =no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy =whether he comes or no+ dù nó đến hay không =no some said than done+ nói xong là làm ngay =I say no more+ tôi không nói nữa =he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa =he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi) * danh từ, số nhiều noes - lời từ chối, lời nói "không" ; không =we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối - phiếu chống; người bỏ phiếu chống =the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống =the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống

    English-Vietnamese dictionary > no

  • 18 no go

    /'nou'gou/ * danh từ - tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát =it's no_go+ (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi

    English-Vietnamese dictionary > no go

  • 19 noah's ark

    /'nouəz'ɑ:k/ * danh từ - (tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ) - thuyền Nô-ê (đồ chơi trẻ con)

    English-Vietnamese dictionary > noah's ark

  • 20 nobelist

    /nou'belist/ * danh từ - người được giải thưởng Nô-ben

    English-Vietnamese dictionary > nobelist

См. также в других словарях:

  • nou — NOU, NÓUĂ, noi, adj. I. 1. Făcut sau creat (relativ) de curând; care apare pentru prima dată. ♢ Lună nouă = fază a Lunii când aceasta este în conjuncţie şi când faţa dinspre Pământ, nefiind luminată, este invizibilă; timpul când Lună este în… …   Dicționar Român

  • nou — nou·gat; nou·ga·tine; nou·me·ite; nou·me·nal; nou·me·nal·ism; nou·me·nal·ist; nou·me·non; nou·rice; nou·ther; nou·veau; nou·velle; nou·me·a·ite; nou·me·nal·ly; …   English syllables

  • NOU — steht für: Flughafen La Tontouta in Neukaledonien (IATA Code) Nou steht für: Camp Nou oder auch Nou Camp, Heimstadion des FC Barcelona Nou (Sibiu) („Neudorf“), Ortsteil der Gemeinde Roșia (Sibiu) in Rumänien Nou Român, Ortsteil der Gemeinde… …   Deutsch Wikipedia

  • Nou Pa Pè — Album par Edmond Mondésir 250px Sortie 2009 Genre Bèlè Label Awimusic …   Wikipédia en Français

  • Nõu — ist der Familienname von: Enn Nõu (* 1933), estnischer Schriftsteller Helga Nõu (* 1934), estnische Schriftstellerin Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Nou la — Album par Kassav Sortie 2000 Genre Zouk Label Warner Critique [[]] …   Wikipédia en Français

  • Nou — Nou, Noou Correspond à l adjectif catalan nou (latin novus) = nouveau. Reste à savoir ce qu il pouvait bien signifier lorsqu on l a employé comme surnom : sans doute celui qui était nouveau dans le village. La forme Noou est une amusante… …   Noms de famille

  • nou — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • nou|me|na — «NOO muh nuh, NOW », noun. plural of noumenon …   Useful english dictionary

  • nou — obs. f. now …   Useful english dictionary

  • nouþe — variant of nowthe adv. Obs …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»