Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

notification

  • 1 die Mitteilung

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {gen} của general information, bản tin - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = die kurze Mitteilung {memorandum}+ = die vertrauliche Mitteilung {confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitteilung

  • 2 die Bekanntmachung

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {manifestation} sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành, sự truyền bá - {publication} sự xuất bản, sách báo xuất bản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bekanntmachung

  • 3 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 4 die Verständigung

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép = die Verständigung [mit] {communication [with]}+ = zu einer Verständigung kommen {to come to an understanding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verständigung

  • 5 die Notiz

    - {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = Notiz nehmen {to notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notiz

  • 6 die Benachrichtigung

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Benachrichtigung

  • 7 der Bescheid

    - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = der Bescheid (einer Behörde) {notification}+ = Bescheid geben {to let know}+ = Bescheid wissen {to be in the know; to be well informed}+ = er weiß Bescheid {he knows a thing or two}+ = Bescheid bekommen {to hear (heard,heard)+ = jemandem Bescheid sagen {to give someone a bit of one's mind}+ = jemandem Bescheid geben {to inform someone; to let someone know}+ = abschlägigen Bescheid bekommen {to meet with a refusal}+ = in einer Sache gut Bescheid wissen {to be familiar with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bescheid

  • 8 die Meldung

    - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = Meldung machen {to report}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meldung

См. также в других словарях:

  • notification — [ nɔtifikasjɔ̃ ] n. f. • 1468; « connaissance » 1314; du rad. lat. de notifier ♦ Dr. Action de notifier; acte par lequel on notifie. ⇒ annonce, avis, exploit, signification. Donner, recevoir notification d un arrêt. Dr. admin. Information… …   Encyclopédie Universelle

  • Notification — No ti*fi*ca tion, n. [Cf. F. notification. See {Notify}.] 1. The act of notifying, or giving notice; the act of making known; especially, the act of giving official notice or information to the public or to individuals, corporations, companies,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • notification — I noun announcement, annunciation, aviso, bulletin, caution, communication, communique, declaration, denuntiatio, disclosure, dispatch, dissemination, divulgation, enlightenment, enunciation, evulgation, information, intelligence,… …   Law dictionary

  • notification — Notification. s. f. Acte par lequel on notifie. Ils ne peuvent plus en douter, la notification leur en a esté faite …   Dictionnaire de l'Académie française

  • notification — [nōt΄ə fi kā′shən] n. [ME notificacioun < MFr notification] 1. a notifying or being notified 2. the notice given or received 3. the letter, form, etc. used to convey such a notice …   English World dictionary

  • Notification — Notification, lat. deutsch, Bekanntmachung; Meldung; notificiren, anzeigen, eröffnen …   Herders Conversations-Lexikon

  • notification — (n.) late 14c., from O.Fr. notificacion (13c.) and directly from M.L. notificationem (nom. notificatio), noun of action from pp. stem of L. notificare to make known, notify (see NOTIFY (Cf. notify)) …   Etymology dictionary

  • notification — [n] announcement advertisement, advisory, alert, bulletin, communication, communique, declaration, information, message, news, notice, proclamation, release, report, statement, warning; concepts 49,274 …   New thesaurus

  • Notification — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. La notification est la formalité rencontrée dans différents domaines : le droit l informatique l agro alimentaire Sommaire 1 En droit …   Wikipédia en Français

  • notification — Receivable lending with the requirement that the borrower s account debtors must be notified of the bank s lien. The payments on the accounts are then usually sent directly to the lender by the account debtors. Sometimes called notification plan …   Financial and business terms

  • notification — n. 1) to send notification 2) to get, receive notification 3) notification that + clause (we read the notification that our building had been sold) 4) pending (further) notification * * * [ˌnəʊtɪfɪ keɪʃ(ə)n] receive notification pending (further) …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»