Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

note

  • 21 etwas konstatieren

    - {to take note of something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas konstatieren

  • 22 der Grundton

    - {keynote} âm chủ đạo, ý chủ đạo, nguyên tắc chủ đạo, chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính - {tonic} âm chủ, thuốc bổ = der Grundton (Musik) {generator; open note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundton

  • 23 der Vermerk

    - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi = Vermerk- {referential}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermerk

  • 24 buchen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi chép, chú giải, chú thích - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > buchen

  • 25 der Sperrvermerk

    - {blocking note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sperrvermerk

  • 26 die Viertelpause

    (Musik) - {crotchet rest; quarter-note rest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Viertelpause

  • 27 der Aktenvermerk

    - {file note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aktenvermerk

  • 28 das Leitmotiv

    - {key note} = das Leitmotiv (Musik) {leading motif}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leitmotiv

  • 29 der Gesang

    - {canto} đoạn khổ - {chant} thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {song} tiếng hát, tiếng hót, điệu hát, thơ ca = der Gesang (Vögel) {note}+ = der mehrstimmige Gesang {partsinging}+ = der mehrstimmige Gesang (Musik) {glee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesang

  • 30 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 31 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 32 das Kreuz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {cross} cây thánh giá, dấu chữ thập, đài thập ác, đạo Cơ-đốc, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, bước thử thách, sự gian nan, bội tính, sự tạp giao - vật lai giống, sự pha tạp, sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp = das Kreuz (Last) {burden}+ = das Kreuz (Musik) {sharp}+ = das Kreuz (Pferd) {croup}+ = das Kreuz (Karten) {clubs}+ = das Kreuz (Religion) {rood}+ = das Kreuz (Anatomie) {the small of the back}+ = das Rote Kreuz {the Red Cross}+ = durch ein Kreuz erhöhen (Note) {to sharpen}+ = jemandem etwas aus dem Kreuz leiern {to wheedle something out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuz

  • 33 beobachten

    - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to notice} để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, chú ý giữ, tôn trọng - {to remark} thấy, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, phê bình, bình luận - {to shadow} che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, dò - {to twig} hiểu, nắm được, cảm thấy - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, rình, nhìn xem, để ý xem, chờ = zu beobachten {observable}+ = jemanden beobachten {to keep watch on someone}+ = aufmerksam beobachten {to keep an eye on}+ = jemanden dauernd beobachten {to keep tabs on someone}+ = jemanden heimlich beobachten {to spy upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beobachten

  • 34 die Schatzanweisung

    - {Treasury note; exchequer bond}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schatzanweisung

  • 35 der Überweisungsauftrag

    - {credit note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überweisungsauftrag

  • 36 die Notiz

    - {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = Notiz nehmen {to notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notiz

  • 37 die Krankmeldung

    - {sick note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankmeldung

  • 38 der Avis

    (Kommerz) - {advice note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Avis

  • 39 der Schuldschein

    - {debenture} giấy nợ - {iou} của I owe you, văn tự - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {recognizance} sự cam kết trước toà, tiền bảo chứng - {specialty} hợp đồng có đóng dấu, ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa, nét đặc biệt, món đặc biệt, sản phẩm đặc biệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuldschein

  • 40 die Anmerkung

    - {annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích - {comment} lời bình luận, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {footnote} lời chú ở cuối trang - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {remark} sự nhận xét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anmerkung

См. также в других словарях:

  • note — note …   Dictionnaire des rimes

  • noté — noté …   Dictionnaire des rimes

  • Note — Note …   Deutsch Wörterbuch

  • note — [ nɔt ] n. f. • XIIe; lat. nota I ♦ 1 ♦ Signe qui sert à caractériser un son par sa forme (durée du son) et par sa place sur la portée (hauteur du son). Notes de musique. Figures de notes : les différentes formes des notes exprimant leur durée… …   Encyclopédie Universelle

  • note — 1 n 1 a: a written promise to pay a debt; specif: promissory note in this entry bank note: a promissory note issued by a bank payable to bearer on demand but without interest and circulating as money cog·no·vit note /käg nō vit , kōg /: a note in …   Law dictionary

  • Note — Note, n. [F. note, L. nota; akin to noscere, notum, to know. See {Know}.] 1. A mark or token by which a thing may be known; a visible sign; a character; a distinctive mark or feature; a characteristic quality. [1913 Webster] Whosoever appertain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • note — NOTE. s. f. Marque que l on fait en quelque endroit d un livre, d un escrit, pour s en souvenir, & pour y avoir esgard. Mettez une note à la marge pour retrouver le passage. Note, signifie aussi, Bref commentaire sur quelque endroit d un escrit,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • note — [nōt] n. [OFr < L nota, a mark, sign, character, letter < notus, pp. of noscere, to know < gnoscere, to KNOW] 1. a mark of some quality, condition, or fact; distinguishing or characteristic feature, mood, tone, etc. [a note of sadness] 2 …   English World dictionary

  • Note — (von lat. nota „Merkmal, Schriftzeichen“) steht für: Note (Musik), ein Symbol zur schriftlichen Aufzeichnung eines Tones in der Musik Schulnote, eine Leistungsbeurteilung im schulischen Umfeld diplomatische Note, ein Schriftstück, meist im… …   Deutsch Wikipedia

  • note — ► NOUN 1) a brief written record of facts, topics, or thoughts, used as an aid to memory. 2) a short written message or document. 3) Brit. a banknote. 4) a single tone of definite pitch made by a musical instrument or voice, or a symbol… …   English terms dictionary

  • Note — Note, v. t. [imp. & p. p. {Noted}; p. pr. & vb. n. {Noting}.] [F. noter, L. notare, fr. nota. See {Note}, n.] [1913 Webster] 1. To notice with care; to observe; to remark; to heed; to attend to. Pope. [1913 Webster] No more of that; I have noted… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»