Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

not+mine

  • 1 look-out

    /'luk'aut/ * danh từ - sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng =to keep a sharp look-out+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật =to be on the look-out for+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng - người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác - trạm gác, nơi đứng để canh phòng - tiền đồ, triển vọng - việc riêng =that is his look-out not mine+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi - cảnh =a wonderful look-out over the sea+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

    English-Vietnamese dictionary > look-out

  • 2 concern

    /kən'sə:n/ * danh từ - (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới =that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả - (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần =to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào =to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh - việc, chuyện phải lo =it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi - sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm =to be filled with concern+ đầy lo ngại =to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng... - hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh - (thông tục) cái, vật (gì) =the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan !to give oneself no concern about - không biết gì đến, không quan tâm gì đến * ngoại động từ - liên quan, dính líu tới; nhúng vào =that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh =don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác =I'm not concerned+ không phải việc tôi - lo lắng, băn khoăn; quan tâm =please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi =everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó !as concerns - về việc, đối với !as far as I'm concerned - về phần tôi, đối với tôi

    English-Vietnamese dictionary > concern

  • 3 salt

    /sɔ:lt/ * danh từ - muối =white salt+ muối ăn =table salt+ muối bột =in salt+ ngâm nước muối, rắc muối - sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị =a talk full of salt+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị - (hoá học) muối - (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông - (sử học) lọ đựng muối để bàn =to sit above the salt+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) =to sit below the salt+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...) - thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt) - (như) salt-marsh !to eat salt with somebody - là khách của ai !to be worth one's salt - (xem) worth !to eat somebody's salt - là khách của ai; phải sống nhờ vào ai !to drop pinch of salt on tail of - bắt giữ !to take something with a grain of salt - nửa tin nửa ngờ điều gì !the salt of the earth - tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội !I'm not made of salt - tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ * tính từ - tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn - sống ở nước mặn (cây cối) - đau đớn, thương tâm =to weep salt tears+ khóc sướt mướt, khóc như mưa - châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh - tục, tiếu lâm - (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả) * ngoại động từ - muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì) =to salt meat+ muối thịt - làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối =to salt one's conversation with wit+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh !to salt down money - để dành tiền !to salt the books - (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) =to salt an account+ tính giá cao nhất cho các món hàng !to salt a mine - (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)

    English-Vietnamese dictionary > salt

См. также в других словарях:

  • NOT MINE — …   Useful english dictionary

  • mine — historically an alternative to my in uses such as mine ease and O lady mine! and still used occasionally in this way in jocular use (e.g. mine host), is in general use limited to its role as a pronoun, either after of (a friend of mine) or after… …   Modern English usage

  • mine — mine1 S1 [maın] pron [possessive form of I ] used by the person speaking or writing to refer to something that belongs to or is connected with himself or herself ▪ It was Glen s idea, not mine. ▪ Is that your car? No, mine is parked over the road …   Dictionary of contemporary English

  • Mine Safety and Health Administration — Agency overview Formed 1977 Jurisdiction Federal government of th …   Wikipedia

  • Mine That Bird — at Santa Anita Park in Oct, 2008 Sire Birdstone Grandsire …   Wikipedia

  • Mine Protected Combat Vehicle — Mine Protected Combat Vehicle – MPCV Type Infantry fighting vehicle Place of origin  Rhodesia/(now …   Wikipedia

  • Not Dark Yet — Single by Bob Dylan from the album Time Out of Mind Released …   Wikipedia

  • Mine (song) — Mine Single by Taylor Swift …   Wikipedia

  • Mine closure — is the period of time when the ore extracting activities of a mine have ceased, and final decommissioning and mine reclamation are being completed. It is generally associated with reduced employment levels, which can have a significant negative… …   Wikipedia

  • Not for You — Single by Pearl Jam from the album Vitalogy B side Out of My Mind (live) …   Wikipedia

  • Mine a Million — The Business Game Box Cover Publisher(s) Waddingtons Players 2–6 Setup time 5–15 minutes Playing time Approximately 1.5–3 hours …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»