Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

not+a+trace

  • 1 trace

    /treis/ * danh từ, (thường) số nhiều - dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) !to be in the traces - đang thắng cương (đen & bóng) !to kick opver the traces - (xem) kick * danh từ - ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích =the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ - một chút, chút ít =not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả * ngoại động từ - ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra =to trace out a plan+ vạch một kế hoạch =to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử - kẻ theo vạch, chỉ theo đường =to trace the line with one's finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ - theo vết, theo vết chân =to trace someone+ theo vết chân của người nào - theo, đi theo =to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát - tìm thấy dấu vết =to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng !to trace back to - truy nguyên đến !to trace off - vẽ phóng lại !to trace out - vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...) !to trace over - đồ lại (một bức hoạ)

    English-Vietnamese dictionary > trace

  • 2 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

См. также в других словарях:

  • Trace fossil — Chirotherium footprints in a Triassic sandstone …   Wikipedia

  • not a bit — Synonyms and related words: at no hand, by no means, in no case, in no respect, in no wise, nary one, never, never a one, nohow, none, not a hint, not a jot, not a lick, not a mite, not a one, not a particle, not a scrap, not a smitch, not a… …   Moby Thesaurus

  • Trace (deconstruction) — Trace is one of the most important concepts in Derridian Deconstruction. In the 1960s, Derrida used this word in two of his early books, namely “Writing and Difference” and “Of Grammatology”. The English word “trace” was first used by Gayatri… …   Wikipedia

  • Trace (psycholinguistics) — TRACE is a connectionist model of speech perception, proposed by James McClelland and Jeffrey Elman in 1986McClelland, J.L., Elman, J.L. (1986). The TRACE model of speech perception. Cognitive Psychology, 18, 1 86.] . TRACE was made into a… …   Wikipedia

  • Trace fossil classification — Trace fossils are classified in various ways for different purposes. Traces can be classified taxonomically (by morphology), ethologically (by behavior), and toponomically, that is, according to their relationship to the surrounding sedimentary… …   Wikipedia

  • Trace evidence — contends that every contact, no matter how slight, will leave a trace. The trace is normally caused by objects or substances contacting one another, and leaving a minute sample on the contact surfaces. Material is often transferred by heat… …   Wikipedia

  • Trace — Trace, n. [F. trace. See {Trace}, v. t. ] 1. A mark left by anything passing; a track; a path; a course; a footprint; a vestige; as, the trace of a carriage or sled; the trace of a deer; a sinuous trace. Milton. [1913 Webster] 2. (Chem. & Min.) A …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trace — Trace, v. i. To walk; to go; to travel. [Obs.] [1913 Webster] Not wont on foot with heavy arms to trace. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Not Colored Too Perfect — Studio album by Matt Nathanson Released April 1998 …   Wikipedia

  • Trace —   Not yet defined …   International financial encyclopaedia

  • Trace (linear algebra) — In linear algebra, the trace of an n by n square matrix A is defined to be the sum of the elements on the main diagonal (the diagonal from the upper left to the lower right) of A, i.e., where aii represents the entry on the ith row and ith column …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»