Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

non+si+sa

  • 121 poddy

    /'pɔdi/ * danh từ - (Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non - con vật con - con vật nuôi chưa đóng dấu

    English-Vietnamese dictionary > poddy

  • 122 puke

    /pju:k/ * danh từ - sự nôn mửa * động từ - nôn mửa

    English-Vietnamese dictionary > puke

  • 123 qualm

    /kwɔ:m/ * danh từ - sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người - mối lo ngại, mối e sợ - nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt =qualms of conscience+ nỗi day dứt của lương tâm

    English-Vietnamese dictionary > qualm

  • 124 qualmishness

    /'kwɔ:miʃnis/ * danh từ - sự buồn nôn, sự nôn nao - sự lo ngại, sự e sợ - sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)

    English-Vietnamese dictionary > qualmishness

  • 125 queasy

    /'kwi:zi/ * tính từ - làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn) - dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng) - cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người) - khó tính; khảnh - dễ mếch lòng

    English-Vietnamese dictionary > queasy

  • 126 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

  • 127 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 128 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

См. также в других словарях:

  • non so — non so …   Deutsch Wörterbuch

  • non — [ nɔ̃ ] adv. de négation • XIe; lat. non « ne » en position accentuée I ♦ Adv. 1 ♦ (Réponse négative, refus) « Je dois bien t ennuyer, Spark ? Non : pourquoi cela ? » (Musset). Non, rien à faire, n insistez pas. Non, non et non ! Mais non ! Non… …   Encyclopédie Universelle

  • non- — ● non Préfixe exprimant l absence, la négation, le contraire, le refus. ⇒NON( ), (NON, NON ) élém. de compos. I. [Le mot constr. est un adj. en oppos. anton. avec l adj. de base, à l intérieur d un groupe nom. lexicalisé, ou est un adj.… …   Encyclopédie Universelle

  • non — (non ; l n ne se lie jamais : non ici, mais là) 1°   Particule négative opposée à oui, particule affirmative. L avez vous fait ? Non. Répondez par oui ou par non. •   Si vous répondez que non, PASC. Prov. XII. •   Les langues sont des chiffres où …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • non — nón avv. FO 1a. conferisce valore negativo o esclude il concetto espresso dal verbo cui è premesso: non è ancora arrivato, non posso farlo, non voglio saperlo, non te lo dico, non ci vado, non lo sapranno mai, non nevica più | in una proposizione …   Dizionario italiano

  • non — non·bank; non·belligerent; non·book; non·combatant; non·combustible; non·committal; non·conformist; non·de·script; non·effective; non·essential; non·existent; non·immune; non·interventionist; non·ionic; non·ju·rant; non·literate; non·metallic;… …   English syllables

  • non — Non, Non. C est fait de moy. S. non, non aye bon courage, Perij. S. Quintu animo bono es. Non autrement, Non secus. Non pas tout, Nec tu omnia. Non plus, Nihilo magis. Non plus songeoy je que, etc. Non magis somniabam, quam, etc. Non plus… …   Thresor de la langue françoyse

  • non — NON. Particule negative, qui est directement opposée à la particule affirmative Oüy. Il est de tous bons accords. il ne dit jamais non. cette affaire est aisée à conclurre, il n y a qu à dire oüy ou non. je gage que non. il ne répond ni oüy ni… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Non c'è — Single by Laura Pausini from the album Laura Pausini B side …   Wikipedia

  • non- — is a prefix that makes negative forms (usually with a hyphen) of nouns and adjectives (mainly), e.g. non aggression, non alcoholic, non event, non union, and non violent. In another more recent type non is added to a verb to form a word meaning… …   Modern English usage

  • non — (izg. nȏn) DEFINICIJA ne, ob. u: SINTAGMA non bis in idem (izg. non bȉs ȉn ȉdem) ne dvaput o istom, presuđenoj stvari ne može se ponovno suditi; non decet (izg. non dȅcet) ne priliči se, ne dolikuje; non plus ultra (izg. non plȗs ȕltra) ne više… …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»