Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

node+id

  • 1 der Knotenpunkt

    - {ganglion} hạch, trung tâm - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {node} mấu, đốt, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm, nút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knotenpunkt

  • 2 die Schwellung

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {swell} chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = die Schwellung (Medizin) {node}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwellung

  • 3 der Knoten

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knot} nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {node} mấu, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ = der Knoten (1853m) {nautical mile}+ = der Knoten (Marine) {bend; hitch}+ = der Knoten (Anatomie) {tubercle}+ = der gordische Knoten {Gordian knot}+ = einen Knoten machen {to knot}+ = der Knoten ist locker geworden {the knot has come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knoten

См. также в других словарях:

  • Node.js — Original author(s) Ryan Lienhart Dahl Developer(s) Node.js Developers …   Wikipedia

  • Node.js — Desarrollador Node.js Developers Inform …   Wikipedia Español

  • Node.js — Тип JavaScript интерпретатор Автор Ryan Lienhart Dahl …   Википедия

  • Node — (n[=o]d), n. [L. nodus; perh. akin to E. knot. Cf. {Noose}, {Nowed}.] 1. A knot, a knob; a protuberance; a swelling. [1913 Webster] 2. Specifically: (a) (Astron.) One of the two points where the orbit of a planet, or comet, intersects the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Node.js — Développeur Ryan Lienhart Dahl et les développeurs de Node.js …   Wikipédia en Français

  • node — [nəud US noud] n technical [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: nodus knot, node ] 1.) the place on the stem of a plant from which a leaf or branch grows 2.) a place where lines in a network cross or join 3.) a part of a computer network where… …   Dictionary of contemporary English

  • node — node. См. узел. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Node —   [engl.], Knoten …   Universal-Lexikon

  • node — [ noud ] noun count * ▸ 1 where lines cross/meet ▸ 2 small lump in body ▸ 3 where leaf grows ▸ 4 where two parts meet ▸ 5 in computing 1. ) the place where lines cross or meet, for example on a GRAPH 2. ) MEDICAL a small lump in your body 3. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • node — (n.) early 15c., a knot or lump, from L. nodus knot (see NET (Cf. net) (n.)). Originally borrowed c.1400 in Latin form, meaning lump in the flesh. Meaning point of intersection (originally of planetary orbits with the ecliptic) first recorded… …   Etymology dictionary

  • node — / nodule [n] knot, growth bud, bulge, bump, burl, clot, knob, lump, protuberance, swelling, tumor; concepts 471,831 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»