Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

noch+de

  • 41 dazu

    - {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra - {thereto} thêm vào đó - {to it} = noch dazu {besides; further; into the bargain; on top of it; too}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dazu

  • 42 berechnen

    - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to compute} ước tính - {to count} đếm, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to evaluate} định giá - {to reckon} + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, coi, cho là, đoán, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = neu berechnen {to recompute}+ = falsch berechnen {to miscalculate; to miscount}+ = zu wenig berechnen {to undercharge}+ = noch einmal berechnen {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechnen

  • 43 die Garde

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu = er ist noch von der alten Garde {he's still one of the old school}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garde

  • 44 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 45 bestehen [auf]

    - {to persist [in]} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng = bestehen (bestand,bestanden) {to be in existence; to exist; to last; to stand on; to subsist}+ = bestehen (bestand,bestanden) [auf] {to be insistent [on]; to insist [on]; to stand [upon]; to stick out [for]}+ = bestehen (bestand,bestanden) [aus,in] {to consist [of,in]}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Prüfung) {to come through; to pass}+ = bestehen (bestand,bestanden) (Abenteuer) {to encounter}+ = bestehen aus {to be composed of; to comprise; to comprize}+ = bestehen auf {to urge}+ = bestehen lassen {to leave (left,left)+ = darauf bestehen [daß] {to be insistent [that]}+ = nicht bestehen auf {to waive}+ = gerade noch bestehen (Prüfung) {to shave through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestehen [auf]

  • 46 gleich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {identical} đúng, chính, đồng nhất - {immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp - {level} phẳng, cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {pair} - {right} thẳng, vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {same} đều đều, đơn điệu, + the) giống nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như - {similar} đồng dạng - {uniform} cùng một kiểu, không biến hoá, đều = gleich nach {next after; next to}+ = ganz gleich {all the same; no matter}+ = das ist mir gleich {it's all the same to me}+ = gleich sein mit {to parallel}+ = ich komme gleich {I'll come right away; I'll come right off}+ = noch nicht gleich {not just yet}+ = er will gleich gehen {he wishes to go at once}+ = es bleibt sich gleich {it comes to the same thing}+ = ich dachte es mir gleich {I thought as much}+ = es bleibt sich ganz gleich {it is much of a muchness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleich

  • 47 prüfen

    - {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to audit} kiểm tra - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to censor} kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to go over} - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to peruse} đọc kỹ, nhìn kỹ - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to review} xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to test} thử bằng thuốc thử - {to verify} xác minh, thực hiện - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về = prüfen (Waren) {to condition}+ = prüfen (Münzen) {to pyx}+ = genau prüfen {to analyze}+ = noch einmal prüfen {to double-check}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prüfen

  • 48 heute

    - {this day; today} = ab heute {from today on}+ = bis heute {so far; till this day; to date; to this day; up to date}+ = noch heute {this very day}+ = heute früh {this morning}+ = von heute an {from this day forth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heute

  • 49 der Knochen

    - {bone} xương, chất xương, chất ngà, chất ngà răng, chất sừng cá voi, đồ bằng xương, con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, bộ xương, thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, đồng đô-la = ohne Knochen {boneless; unboned}+ = sie ist nur Haut und Knochen {she is all skin and bones}+ = er ist nur noch Haut und Knochen {he's nothing but skin and bone}+ = er hat keinen Mumm in den Knochen {he has no guts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knochen

  • 50 mit Ohren

    - {eared} = die Ohren spitzen {to cock one's ears; to perk up one's ears; to prick up one's ears}+ = die Ohren steifhalten {to keep a stiff upper lip; to keep one's chin up}+ = mit gestutzten Ohren {cropeared}+ = bis über beide Ohren {head over ears}+ = Halt die Ohren steif! {Keep a stiff upper lip!}+ = mir klingen die Ohren {my ears tingle}+ = jemandem in den Ohren liegen {to pester someone}+ = Er ist noch grün hinter den Ohren. {He is half-baked.}+ = bis über beide Ohren verliebt sein {to be head over heels in love}+ = die Kaninchenrasse mit hängenden Ohren {lopear}+ = bis über die Ohren verschuldet sein {to be up to one's eyes in debt}+ = Er hat es faustdick hinter den Ohren. {He is a deep me.; He is a sly old dog.}+ = Sie ist bis über beide Ohren verliebt. {She's head over ears in love.}+ = jemandem das Fell über die Ohren ziehen {to pull the wool over someone's eyes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ohren

  • 51 der Saft

    - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {juiciness} tính có nhiều nước = der Saft (Botanik) {sap}+ = Saft! {juice!}+ = den Saft auspressen {to press out the juice}+ = Ist noch Saft übrig? {Is there any juice left?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Saft

  • 52 die Ferne

    - {afield} - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi = in der Ferne {in the distance}+ = aus der Ferne {afar; from afar}+ = das liegt noch in weiter Ferne {that's still a long way off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ferne

  • 53 erledigen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to finish} kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich erledigen {to be settled}+ = schnell erledigen {to despatch; to dispatch; to knock off; to polish off; to run over}+ = noch zu erledigen {pending}+ = schnell erledigen (Auftrag) {to rush through}+ = im voraus erledigen {to foreclose}+ = etwas spielend erledigen {to take something in one's stride}+ = etwas umgehend erledigen {to do something immediately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigen

  • 54 vorhanden

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {existent} tồn tại, hiện có, hiện nay, hiện thời - {extant} hiện còn - {present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ = noch vorhanden {on the map}+ = vorhanden sein {to be available; to exist}+ = reichlich vorhanden {abounding}+ = es ist nichts mehr vorhanden {there is no more left}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorhanden

  • 55 das Lachen

    - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Lachen {chortle}+ = das leise Lachen {chuckle}+ = das höhnische Lachen {fleer}+ = das strahlende Lachen {beam}+ = vor Lachen platzen {to burst one's sides with laughing}+ = in Lachen ausbrechen {to explode with laughter}+ = das ist nicht zum Lachen {it's no laughing matter; this is no laughing matter}+ = durch Lachen vertreiben {to laugh away}+ = es ist nicht zum Lachen {it's not a matter to laugh about}+ = sich das Lachen verkneifen {to refrain from laughing}+ = sich vor Lachen ausschütten {to shake one's sides with laughing; to split one's sides with laughter}+ = Es ist mir nicht zum Lachen. {I'm in no laughing mood.}+ = ihm wird das Lachen noch vergehen {he will laugh on the other side of his mouth}+ = wir konnten uns das Lachen nicht verkneifen {we couldn't help laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lachen

  • 56 das Zimmer

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {chamber} phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {room} cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do = im Zimmer {indoors}+ = das kleine Zimmer {closet}+ = das heizbare Zimmer {room with heating}+ = Zimmer vermieten {to let rooms}+ = ins Zimmer treten {to enter the room}+ = das behagliche Zimmer {snuggery}+ = ein Zimmer teilen [mit] {to chum [with]}+ = mein eigenes Zimmer {my own room}+ = Zimmer zu vermieten {rooms to let}+ = in möbliertem Zimmer {in lodgings}+ = ein Zimmer verräuchern {to fill a room with smoke}+ = aus dem Zimmer stürmen {to dash out of the room}+ = ins Zimmer hineinstürzen {to rush into the room}+ = ein allerliebstes Zimmer {a love of a room}+ = möblierte Zimmer vermieten {to let furnished rooms}+ = gibt es noch andere Zimmer? {are there any other rooms?}+ = Sie rauschte aus dem Zimmer. {She swept from the room.}+ = ich habe mein eigenes Zimmer {I have a room of my own}+ = ich führte ihn in das Zimmer {I showed him into the room}+ = wegen einer Erkältung das Zimmer hüten {to nurse a cold}+ = ich hatte nichts dagegen, daß er aus dem Zimmer ging {I did not object to his leaving the room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zimmer

  • 57 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 58 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 59 vor Zeiten

    - {of old} = bewegte Zeiten {stirring times}+ = in alten Zeiten {in former times}+ = die schlechten Zeiten {rainy days}+ = in vergangenen Zeiten {in times past}+ = Das waren noch Zeiten. {Those were the days.}+ = seit undenklichen Zeiten {from time immemorial}+ = Die Zeiten haben sich geändert. {Times have changed.}+ = in vergangene Zeiten zurückgehend {backward}+ = Legen Sie etwas für schlechte Zeiten zurück! {Put something by for a rainy day!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor Zeiten

  • 60 schon

    - {already} đã, rồi, đã... rồi - {before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà, tuy nhiên = schon gut {all right}+ = schon gut! {never mind!}+ = jetzt schon {by now}+ = das ist schon wahr. {that's true, of course.}+ = ist er schon da? {is he here yet?}+ = wem nützt das schon! {what's the use anyhow!}+ = was macht es schon aus? {what's the odds?}+ = was macht das schon aus! {what's the difference!}+ = ich werde es schon noch tun {I'll do it yet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schon

См. также в других словарях:

  • noch —  noch …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • Noch — Nóch, eine Partikel, welche im Deutschen von einem großen Umfange ist, und bey einem gehörigen Gebrauche viel zu dem Nachdrucke und zu der Ründe der Rede beyträgt. Sie kommt in einer dreyfachen Hauptbedeutung vor, und stammet in denselben allem… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Noch — GmbH Co. KG Rechtsform GmbH Co. KG Gründung 1911 Sitz Wange …   Deutsch Wikipedia

  • NOCH — GmbH Co. KG Unternehmensform GmbH Co. KG Gründung 1911 Unternehmenssitz …   Deutsch Wikipedia

  • noch — 1. Mein Bruder geht noch zur Schule. 2. Bist du fertig. – Nein, noch nicht ganz. 3. Haben Sie noch einen Wunsch? – Ja, bitte noch ein Bier. 4. Sonst noch etwas? – Nein, danke. 5. Ich komme später. Ich muss erst noch einkaufen. 6. Meine Freundin… …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • noch — Adv. (Grundstufe) drückt aus, dass etw. andauert, aber bald zu Ende ist Beispiele: Er ist noch bei der Arbeit. Regnet es noch? noch Adv. (Grundstufe) drückt aus, dass etw. vor einem bestimmten Zeitpunkt geschieht Beispiele: Noch gestern war ich… …   Extremes Deutsch

  • noch — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • immer noch • sonst (noch) • andere(r, s) • mehr • weitere • …   Deutsch Wörterbuch

  • Noch — may refer to: NOCH, a molecular explorer for protein structure visualization Noch (model railroads), a model railroad company Noch (album), album by Kino (band) This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • NOCH — Developer(s) M.E. Chen, H.X. Cang, H. Nymeyer Stable release 3.01 / June 4, 2007 Operating system Mac OS X, Unix, Windows Type Molecular modelling …   Wikipedia

  • Noch- — (in Verbindung mit Personenbezeichnungen iron.): einen bestimmten Rang, Status o. Ä. nicht mehr lange innehabend (z. B. Nochintendant, oberligist, vorsitzende). * * * Noch (in Verbindung mit Personenbezeichnungen iron.): einen bestimmten Rang,… …   Universal-Lexikon

  • noch — s.m.inv. ES ted. {{wmetafile0}} TS fin. tipo di contratto di borsa a premio, in cui il contraente si riserva il diritto di vendere o comprare, allo stesso prezzo, una quantità di titoli multipla di quella pattuita {{line}} {{/line}} DATA: 1895.… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»